Top 25 doanh nghiệp chi trả cổ tức cao nhất việt nam năm 2025
Khám phá ngay danh sách top 25 doanh nghiệp chi trả cổ tức cao nhất Việt Nam năm 2025 để nắm bắt cơ hội tạo thu nhập thụ động và xây dựng sự ổn định tài chính bền vững cho riêng mình.
Giới thiệu
Cổ tức là gì?
Cổ tức là một phần lợi nhuận sau thuế mà một công ty chia cho các cổ đông của mình. Đây là cách mà các doanh nghiệp chia sẻ thành quả kinh doanh với những người đã tin tưởng và đầu tư vào họ.
Có ba hình thức chi trả cổ tức phổ biến:
-
Cổ tức tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến nhất, khi công ty trả trực tiếp một khoản tiền nhất định cho mỗi cổ phiếu mà cổ đông nắm giữ.
-
Ví dụ: Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk - VNM) thường xuyên chi trả cổ tức tiền mặt hàng năm, giúp cổ đông nhận được thu nhập định kỳ.
-
Cổ tức bằng cổ phiếu: Thay vì tiền mặt, công ty phát hành thêm cổ phiếu mới và chia cho cổ đông theo tỷ lệ nhất định. Hình thức này giúp công ty giữ lại tiền mặt để tái đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
-
Ví dụ: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank - VCB) đôi khi lựa chọn trả cổ tức bằng cổ phiếu để tăng vốn điều lệ và củng cố năng lực tài chính.
-
Cổ tức bằng tài sản khác: Đây là hình thức ít phổ biến hơn, khi công ty chia tài sản phi tiền mặt như bất động sản, sản phẩm của công ty, hoặc quyền mua cổ phần của công ty con.
Tại sao nhà đầu tư quan tâm đến cổ tức?
Nhà đầu tư quan tâm đến cổ tức vì những lợi ích thiết thực mà nó mang lại:
-
Thu nhập thụ động: Cổ tức cung cấp một dòng tiền đều đặn, tạo ra nguồn thu nhập thụ động mà không cần phải bán cổ phiếu. Điều này đặc biệt hấp dẫn với những nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định tài chính.
-
Tín hiệu về sức khỏe doanh nghiệp: Một doanh nghiệp chi trả cổ tức đều đặn và có xu hướng tăng thường cho thấy công ty đó có kết quả kinh doanh ổn định và dòng tiền mạnh mẽ. Điều này củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào khả năng sinh lời và quản trị của doanh nghiệp.
-
Tác động đến giá cổ phiếu: Việc công bố chi trả cổ tức cao thường tác động tích cực đến tâm lý thị trường, làm tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu và có thể đẩy giá lên.
-
So sánh với các kênh đầu tư khác: So với lãi suất ngân hàng hay trái phiếu, cổ tức từ những doanh nghiệp chi trả cổ tức cao có thể mang lại lợi suất hấp dẫn hơn nhiều.
Kênh Đầu Tư |
Lợi suất trung bình (ước tính) |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Gửi tiết kiệm |
4-6% (tiền gửi có kỳ hạn) |
An toàn, rủi ro thấp nhất |
Lợi suất thấp, không chống lạm phát tốt |
Trái phiếu Chính phủ |
5-7% |
Ổn định, an toàn |
Lợi suất cố định, kém linh hoạt |
Cổ phiếu trả cổ tức cao |
8-15%+ (tùy doanh nghiệp) |
Thu nhập thụ động, tiềm năng tăng trưởng vốn |
Rủi ro biến động giá, phụ thuộc hiệu quả doanh nghiệp |
Nhà đầu tư phân tích biểu đồ tỷ suất cổ tức trên màn hình laptop
Top 25 doanh nghiệp chi trả cổ tức cao nhất năm 2025 tại Việt Nam
Năm 2025 được kỳ vọng sẽ chứng kiến sự phục hồi và tăng trưởng của nhiều doanh nghiệp, kéo theo chính sách chi trả cổ tức hấp dẫn. Dưới đây là danh sách top 25 doanh nghiệp chi trả cổ tức cao nhất Việt Nam dựa trên các dữ liệu dự phóng và lịch sử chi trả ổn định.
Bảng xếp hạng chi tiết top 25 doanh nghiệp
Dưới đây là danh sách top 25 doanh nghiệp chi trả cổ tức tốt nhất dự kiến năm 2025. Dữ liệu này được tổng hợp từ báo cáo tài chính, nghị quyết đại hội cổ đông, và phân tích của các công ty chứng khoán uy tín.
STT |
Tên Doanh nghiệp |
Mã Cổ phiếu |
Tỷ lệ cổ tức dự kiến 2025 (%) |
Khoản tiền chi trả (VNĐ/CP) |
Lịch chi trả (Dự kiến) |
Ngành nghề chính |
1 |
Công ty Cổ phần FPT |
FPT |
15-20% tiền mặt, cổ phiếu |
1.500-2.000 |
Q2, Q4 |
Công nghệ, Viễn thông |
2 |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
CTG |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q3 |
Ngân hàng |
3 |
Công ty Cổ phần Vinhomes |
VHM |
10-15% tiền mặt |
1.000-1.500 |
Q3 |
Bất động sản |
4 |
Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Thép, Nông nghiệp |
5 |
Ngân hàng TMCP Quân đội |
MBB |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q3 |
Ngân hàng |
6 |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP |
GAS |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q2, Q4 |
Dầu khí |
7 |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
VNM |
10-15% tiền mặt |
1.000-1.500 |
Q2, Q4 |
Thực phẩm, Đồ uống |
8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động |
MWG |
5-8% tiền mặt |
500-800 |
Q3 |
Bán lẻ |
9 |
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
PNJ |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Bán lẻ trang sức |
10 |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
ACB |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q3 |
Ngân hàng |
11 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Masan |
MSN |
5-7% tiền mặt |
500-700 |
Q4 |
Hàng tiêu dùng, Bán lẻ |
12 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP |
GVR |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Nông nghiệp, Bất động sản |
13 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
DHG |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q2, Q4 |
Dược phẩm |
14 |
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
NT2 |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q2, Q4 |
Năng lượng |
15 |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh |
REE |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Năng lượng, Cơ điện lạnh |
16 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
TPB |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Ngân hàng |
17 |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh |
BMP |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q2, Q4 |
Nhựa |
18 |
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một |
TDM |
10-12% tiền mặt |
1.000-1.200 |
Q2, Q4 |
Cung cấp nước |
19 |
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim |
NKG |
5-7% tiền mặt |
500-700 |
Q3 |
Thép |
20 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
HT1 |
5-8% tiền mặt |
500-800 |
Q3 |
Xi măng |
21 |
Tổng Công ty Viglacera - CTCP |
VGC |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Vật liệu xây dựng, Bất động sản |
22 |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc |
KBC |
5-7% tiền mặt |
500-700 |
Q4 |
Bất động sản KCN |
23 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
SCS |
15-20% tiền mặt |
1.500-2.000 |
Q2, Q4 |
Dịch vụ Logistics |
24 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
HAH |
8-10% tiền mặt |
800-1.000 |
Q3 |
Vận tải biển, Logistics |
25 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Đức Giang |
DGC |
5-7% tiền mặt |
500-700 |
Q3 |
Hóa chất |
Lưu ý: Bảng trên là thông tin dự kiến và có thể thay đổi tùy thuộc vào kết quả kinh doanh thực tế của doanh nghiệp và quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
Phân tích xu hướng chi trả cổ tức trong năm 2025
Năm 2025, xu hướng chi trả cổ tức của các doanh nghiệp Việt Nam dự kiến sẽ có những điểm đáng chú ý:
-
Tăng trưởng ổn định: Nhiều doanh nghiệp lớn, đặc biệt là trong các ngành trụ cột như ngân hàng, công nghệ, và hàng tiêu dùng, tiếp tục duy trì chính sách cổ tức ổn định, thậm chí có xu hướng tăng nhẹ nhờ lợi nhuận phục hồi sau giai đoạn khó khăn.
-
Ưu tiên tiền mặt: Mặc dù cổ tức bằng cổ phiếu vẫn được sử dụng, nhưng xu hướng chung là các doanh nghiệp có dòng tiền mạnh sẽ ưu tiên chi trả cổ tức bằng tiền mặt để thu hút nhà đầu tư.
-
Doanh nghiệp nổi bật: Các tên tuổi như FPT, CTG, VNM vẫn là những cổ phiếu trả cổ tức tốt nhất, duy trì mức chi trả đều đặn và hấp dẫn. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp trong ngành năng lượng (GAS, NT2) và logistics (SCS, HAH) cũng có tiềm năng chi trả cổ tức cao nhờ vào nhu cầu tăng trưởng của nền kinh tế.
Nhóm ngành chi trả cổ tức tốt nhất năm 2025
Một số nhóm ngành nổi bật với chính sách chi trả cổ tức cao và ổn định trong năm 2025 bao gồm:
-
Ngân hàng: Ngành ngân hàng thường có lợi nhuận ổn định và dòng tiền tốt, do đó các ngân hàng lớn như CTG, MBB, ACB luôn nằm trong top doanh nghiệp chi trả cổ tức cao. Chính sách chi trả cổ tức của ngân hàng thường được điều tiết bởi Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo sự thận trọng và bền vững.
-
Hàng tiêu dùng thiết yếu: Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này (ví dụ: VNM, MSN) có mô hình kinh doanh ổn định, ít chịu ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế, dẫn đến dòng tiền đều đặn và khả năng chi trả cổ tức cao.
-
Công nghệ và Viễn thông: Các công ty như FPT có tốc độ tăng trưởng cao, nhưng cũng thường chia sẻ lợi nhuận với cổ đông thông qua cổ tức tiền mặt và cổ tức cổ phiếu.
-
Năng lượng và tiện ích: Các doanh nghiệp trong ngành điện, khí đốt (GAS, NT2, REE) thường có doanh thu ổn định và dòng tiền mạnh nhờ đặc thù ngành, do đó chi trả cổ tức tương đối cao.
-
Bất động sản (đặc biệt là Bất động sản Khu công nghiệp): Một số doanh nghiệp bất động sản (VHM, KBC) có dự án ổn định, dòng tiền cho thuê tốt cũng có thể chi trả cổ tức cao.
Cuốn lịch bàn với ngày chốt quyền cổ tức được khoanh tròn
Tính ổn định và bền vững của cổ tức các doanh nghiệp trong danh sách
Đầu tư vào cổ phiếu trả cổ tức cao không chỉ dừng lại ở việc nhìn vào tỷ lệ hiện tại, mà còn cần đánh giá tính ổn định và bền vững của chính sách cổ tức trong dài hạn.
Lịch sử chi trả cổ tức từ 3-5 năm gần đây
Việc xem xét lịch sử chi trả cổ tức giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ tin cậy và cam kết của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp trả cổ tức cao nhất Việt Nam thực sự là doanh nghiệp duy trì được sự ổn định hoặc có xu hướng tăng trưởng cổ tức qua các năm, ngay cả trong điều kiện thị trường biến động.
-
Doanh nghiệp có lịch sử chi trả đều đặn:
-
FPT: Luôn nằm trong nhóm các cổ phiếu trả cổ tức tốt nhất với chính sách duy trì cả tiền mặt và cổ phiếu ổn định qua nhiều năm.
-
VNM: Nổi tiếng với việc chi trả cổ tức tiền mặt đều đặn, thường xuyên duy trì mức cao.
-
GAS: Lịch sử chi trả cổ tức ổn định, thể hiện sự vững chắc của ngành dầu khí.
-
Ví dụ về biến động cổ tức:
-
Trong giai đoạn kinh tế khó khăn (như dịch COVID-19), một số doanh nghiệp có thể phải giảm hoặc tạm ngừng chi trả cổ tức để bảo toàn vốn, ví dụ các doanh nghiệp du lịch hoặc hàng không. Tuy nhiên, sau đó họ có thể phục hồi và tiếp tục chi trả cổ tức khi tình hình kinh doanh khởi sắc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững cổ tức
Tính bền vững của cổ tức phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và vĩ mô:
-
Kết quả kinh doanh: Lợi nhuận ròng và doanh thu là yếu tố cốt lõi. Một doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định và tăng trưởng mới có khả năng duy trì cổ tức cao bền vững.
-
Chính sách tài chính và chiến lược chi trả cổ tức: Một số doanh nghiệp ưu tiên giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư mở rộng, trong khi số khác tập trung vào việc chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. Chính sách rõ ràng và minh bạch giúp nhà đầu tư đánh giá được tiềm năng cổ tức trong tương lai.
-
Tình hình nợ và dòng tiền: Doanh nghiệp có nợ vay cao hoặc dòng tiền hoạt động kém có thể gặp khó khăn trong việc chi trả cổ tức, đặc biệt là cổ tức tiền mặt.
-
Rủi ro ngành và kinh tế vĩ mô: Các yếu tố như lạm phát, lãi suất, chính sách thuế, và sự biến động của thị trường có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
Đánh giá rủi ro khi đầu tư cổ phiếu cổ tức cao
Mặc dù cổ phiếu cổ tức cao 2025 có vẻ hấp dẫn, nhà đầu tư cần nhận thức rõ các rủi ro tiềm ẩn:
-
Rủi ro giảm hoặc cắt cổ tức: Doanh nghiệp có thể buộc phải giảm hoặc ngừng chi trả cổ tức nếu kết quả kinh doanh sụt giảm, cần vốn cho dự án lớn, hoặc gặp khó khăn tài chính.
-
Ví dụ: Một số doanh nghiệp trong ngành dầu khí từng cắt giảm cổ tức khi giá dầu thế giới giảm mạnh, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
-
Tác động từ biến động giá cổ phiếu: Cổ tức cao không đảm bảo giá cổ phiếu không giảm. Nếu giá cổ phiếu giảm mạnh hơn mức cổ tức nhận được, nhà đầu tư vẫn có thể lỗ.
-
Rủi ro bẫy cổ tức (Dividend Trap): Một số cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức rất cao nhưng là do giá cổ phiếu đã giảm sâu vì doanh nghiệp đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Việc đầu tư vào những cổ phiếu này có thể dẫn đến thua lỗ nặng.
-
Chính sách thuế: Thu nhập từ cổ tức có thể chịu thuế thu nhập cá nhân, làm giảm lợi nhuận thực tế của nhà đầu tư.
Đống tiền VNĐ và chứng chỉ cổ phiếu xếp chồng lên nhau
Câu hỏi thường gặp
Cổ tức cao có luôn là cổ phiếu tốt để đầu tư không?
Không hẳn. Cổ tức cao không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với một cổ phiếu tốt. Đôi khi, tỷ lệ cổ tức cao bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo (bẫy cổ tức) khi giá cổ phiếu đã giảm sâu do tình hình kinh doanh xấu đi.
Để đánh giá một cổ phiếu có cổ tức cao là tốt, nhà đầu tư cần xem xét thêm:
-
Tính bền vững của lợi nhuận: Lợi nhuận doanh nghiệp có ổn định và tăng trưởng không?
-
Tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio): Tỷ lệ này có quá cao (ví dụ trên 80-90%) không? Nếu quá cao, doanh nghiệp có thể đang chi trả hết lợi nhuận mà không giữ lại để tái đầu tư, điều này có thể không bền vững trong dài hạn.
-
Triển vọng ngành và doanh nghiệp: Ngành nghề và mô hình kinh doanh của doanh nghiệp có tiềm năng phát triển trong tương lai không?
Tại sao có doanh nghiệp trả cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt?
Doanh nghiệp chọn chi trả cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt thường vì những lý do sau:
-
Giữ lại vốn kinh doanh: Công ty muốn giữ lại tiền mặt để tái đầu tư vào các dự án mới, mở rộng sản xuất, trả nợ, hoặc củng cố tài chính.
-
Tăng vốn điều lệ: Phát hành thêm cổ phiếu giúp tăng vốn điều lệ, nâng cao năng lực tài chính và uy tín của doanh nghiệp.
-
Tạo thanh khoản cho cổ phiếu: Việc tăng số lượng cổ phiếu lưu hành có thể giúp tăng tính thanh khoản trên thị trường.
-
Lợi ích thuế cho cổ đông: Một số trường hợp, cổ tức bằng cổ phiếu có thể mang lại lợi thế về thuế cho cổ đông so với cổ tức tiền mặt.
Tuy nhiên, cổ tức bằng cổ phiếu cũng có thể làm pha loãng giá trị cổ phiếu hiện có, vì tổng lợi nhuận của công ty được chia cho nhiều cổ phiếu hơn.
Làm sao để biết doanh nghiệp có thể duy trì cổ tức trong tương lai?
Để đánh giá khả năng duy trì cổ tức của một doanh nghiệp trong tương lai, nhà đầu tư nên xem xét:
-
Lịch sử chi trả cổ tức: Doanh nghiệp có duy trì chi trả cổ tức đều đặn và tăng trưởng trong 3-5 năm gần đây không?
-
Báo cáo tài chính:
-
Lợi nhuận ròng: Kiểm tra sự ổn định và tăng trưởng của lợi nhuận ròng.
-
Dòng tiền hoạt động: Đảm bảo doanh nghiệp có dòng tiền hoạt động dương và mạnh mẽ để trang trải các chi phí và chi trả cổ tức.
-
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu: Tỷ lệ nợ cao có thể là rủi ro.
-
Tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio): Một tỷ lệ hợp lý (thường dưới 60-70%) cho thấy công ty có đủ lợi nhuận để chi trả mà vẫn có tiền tái đầu tư.
-
Chính sách cổ tức của doanh nghiệp: Công ty có công bố chính sách chi trả cổ tức rõ ràng và minh bạch không?
-
Triển vọng ngành và kinh tế vĩ mô: Đánh giá các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
So sánh cổ tức ở Việt Nam với các thị trường quốc tế
Việc so sánh cổ tức tại Việt Nam với các thị trường quốc tế giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn cảnh và đánh giá cơ hội đầu tư một cách khách quan hơn.
Mức cổ tức trung bình ở các thị trường phổ biến (Mỹ, Nhật, Hàn Quốc,...)
Mức tỷ suất cổ tức trung bình có sự khác biệt đáng kể giữa các thị trường:
-
Việt Nam: Mức tỷ suất cổ tức trung bình của các cổ phiếu trên sàn chứng khoán Việt Nam thường dao động từ 3% đến 7%, với nhiều doanh nghiệp chi trả cổ tức cao đạt trên 10%.
-
Mỹ: Thị trường Mỹ thường có tỷ suất cổ tức trung bình thấp hơn, khoảng 1.5% đến 2.5%, do các công ty Mỹ thường ưu tiên tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng hoặc mua lại cổ phiếu (buyback). Tuy nhiên, vẫn có nhiều công ty "Dividend Aristocrats" hoặc "Dividend Kings" có lịch sử chi trả cổ tức tăng trưởng liên tục trong hàng chục năm.
-
Nhật Bản: Tỷ suất cổ tức trung bình ở Nhật Bản cũng tương đối khiêm tốn, khoảng 2% đến 3%, với nhiều công ty tập trung vào tăng trưởng dài hạn.
-
Hàn Quốc: Tương tự, thị trường Hàn Quốc có tỷ suất cổ tức trung bình khoảng 1.5% đến 2.5%.
-
Châu Âu và Anh: Một số thị trường châu Âu và Anh có tỷ suất cổ tức trung bình cao hơn so với Mỹ, thường từ 3% đến 4%, do văn hóa chia sẻ lợi nhuận với cổ đông mạnh mẽ hơn.
Ảnh hưởng của kinh tế vĩ mô và luật thuế đến cổ tức ở các thị trường
Các yếu tố kinh tế vĩ mô và luật thuế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách cổ tức ở mỗi quốc gia:
-
Luật thuế:
-
Việt Nam: Thu nhập từ cổ tức chịu thuế TNCN 5%.
-
Mỹ: Thuế cổ tức phụ thuộc vào thu nhập của nhà đầu tư, có thể lên đến 20% đối với cổ tức đủ điều kiện (qualified dividends) hoặc cao hơn đối với cổ tức không đủ điều kiện (non-qualified dividends).
-
Nhật Bản, Hàn Quốc: Mức thuế cổ tức cũng dao động tùy thuộc vào quy định riêng của từng quốc gia.
-
Lãi suất và lạm phát: Lãi suất cao có thể làm giảm sức hấp dẫn của cổ tức so với các khoản đầu tư an toàn hơn như trái phiếu chính phủ. Lạm phát cao có thể khuyến khích các công ty giữ lại lợi nhuận để đối phó với chi phí tăng cao.
-
Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ lỏng lẻo có thể khuyến khích doanh nghiệp vay nợ để đầu tư, đồng thời có thể ảnh hưởng đến khả năng chi trả cổ tức.
Chiến lược đầu tư cổ tức toàn cầu: ETF, quỹ cổ tức
Đối với nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục và tiếp cận cổ tức từ thị trường quốc tế, các quỹ ETF (Exchange Traded Funds) và quỹ đầu tư cổ tức là lựa chọn hấp dẫn:
-
ETF Cổ tức: Đây là các quỹ hoán đổi danh mục đầu tư vào một rổ các cổ phiếu cổ tức cao theo một chỉ số nhất định.
-
Lợi ích: Đa dạng hóa danh mục, giảm rủi ro tập trung vào một cổ phiếu đơn lẻ, dễ dàng giao dịch như cổ phiếu thông thường.
-
Ví dụ: Vanguard Dividend Appreciation ETF (VIG), SPDR S&P Dividend ETF (SDY) đầu tư vào các công ty có lịch sử tăng trưởng cổ tức tại Mỹ.
-
Quỹ đầu tư cổ tức: Là các quỹ tương hỗ chuyên đầu tư vào các cổ phiếu có cổ tức hấp dẫn trên toàn cầu.
-
Lợi ích: Được quản lý bởi các chuyên gia, tiếp cận được các thị trường và cổ phiếu mà nhà đầu tư cá nhân khó tiếp cận.
-
Nhược điểm: Phí quản lý cao hơn ETF, ít linh hoạt hơn trong giao dịch.
Là một nhà đầu tư có kinh nghiệm, HVA hiểu rằng việc tìm kiếm top 25 doanh nghiệp chi trả cổ tức cao nhất Việt Nam năm 2025 không chỉ là một chiến lược đầu tư hấp dẫn mà còn là chìa khóa để xây dựng nguồn thu nhập thụ động bền vững. Qua bài viết này, HVA đã cùng bạn đi sâu vào danh sách chi tiết, phân tích xu hướng thị trường và cung cấp những hướng dẫn quan trọng để đánh giá tính ổn định và bền vững của cổ tức.
Đầu tư vào cổ tức không chỉ đơn thuần là việc tìm kiếm lợi nhuận; đó là một con đường để bạn xây dựng sự tự chủ tài chính và đạt được các mục tiêu dài hạn. HVA hy vọng những chia sẻ này sẽ là hành trang hữu ích cho bạn trên hành trình tìm kiếm những cổ phiếu tiềm năng nhất cho năm 2025 và xa hơn nữa.