Các thuật ngữ trong chứng khoán: liệu bạn đã biết hay chưa?
Bạn đang bối rối trước vô vàn các thuật ngữ trong chứng khoán? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những thuật ngữ trong chứng khoán quan trọng nhất, từ cơ bản đến nâng cao, để tự tin giao dịch. Khám phá ngay!
Tổng quan về các thuật ngữ trong chứng khoán
Các thuật ngữ trong chứng khoán là những từ ngữ, cụm từ chuyên biệt được sử dụng để mô tả các khái niệm, quy trình, công cụ và hoạt động trong thị trường tài chính. Việc nắm vững chúng không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về thị trường mà còn là chìa khóa để phân tích thông tin và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Chúng ta có thể phân loại các thuật ngữ chứng khoán thành các nhóm chính sau:
-
Thuật ngữ giao dịch: Liên quan đến các lệnh mua, bán, khớp lệnh, khớp giá.
-
Thuật ngữ tài chính: Bao gồm các khái niệm về cổ phiếu, trái phiếu, quỹ, chỉ số.
-
Thuật ngữ tâm lý thị trường: Mô tả các yếu tố cảm xúc, hành vi của nhà đầu tư, ví dụ như FOMO.
Việc hiểu rõ từng nhóm thuật ngữ này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Minh họa phân loại nhóm thuật ngữ chứng khoán đa màu
Các thuật ngữ chứng khoán cơ bản cho người mới bắt đầu
Thuật ngữ phổ biến nhất và giải thích chi tiết
Đối với người mới bắt đầu, việc làm quen với các thuật ngữ chứng khoán cho người mới bắt đầu là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là những khái niệm cơ bản bạn cần nắm vững:
-
Cổ phiếu (Stock): Là giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu một phần của một công ty. Khi bạn mua cổ phiếu, bạn trở thành một cổ đông và có quyền hưởng lợi từ lợi nhuận của công ty cũng như có quyền biểu quyết trong một số trường hợp. Ví dụ: Khi bạn mua cổ phiếu VCB (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam), bạn đang mua quyền sở hữu một phần rất nhỏ của Vietcombank.
-
Trái phiếu (Bond): Là một loại chứng khoán nợ, thể hiện việc bạn cho một tổ chức (chính phủ hoặc doanh nghiệp) vay tiền. Đổi lại, bạn sẽ nhận được khoản lãi cố định theo định kỳ và được hoàn trả vốn gốc khi trái phiếu đáo hạn.
-
Chỉ số chứng khoán (Index): Là một thước đo thống kê thể hiện hiệu suất của một nhóm cổ phiếu hoặc toàn bộ thị trường. Các chỉ số phổ biến ở Việt Nam là VN-Index, HNX-Index, UPCoM-Index.
-
Mua/Bán (Buy/Sell): Đây là hai hành động cơ bản trong giao dịch. "Mua" là hành động đặt lệnh để mua một lượng chứng khoán nhất định, trong khi "bán" là hành động đặt lệnh để bán đi lượng chứng khoán đang sở hữu.
-
Lệnh thị trường (Market Order): Là lệnh mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại. Lệnh này đảm bảo khớp lệnh nhanh chóng nhưng giá khớp có thể không như bạn mong muốn trong điều kiện thị trường biến động.
-
Lệnh giới hạn (Limit Order): Là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh này chỉ được khớp khi giá thị trường đạt đến mức giá bạn đặt hoặc tốt hơn, giúp bạn kiểm soát giá nhưng không đảm bảo khớp lệnh.
Bảng tổng hợp thuật ngữ cơ bản
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ chứng khoán cơ bản cùng với thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh và định nghĩa ngắn gọn:
Thuật ngữ (Tiếng Việt) |
Thuật ngữ (Tiếng Anh) |
Định nghĩa ngắn gọn |
Ví dụ minh họa |
Cổ phiếu |
Stock |
Quyền sở hữu một phần công ty |
Mua cổ phiếu HPG |
Trái phiếu |
Bond |
Chứng khoán nợ, nhận lãi định kỳ |
Mua trái phiếu chính phủ |
Chỉ số chứng khoán |
Index |
Thước đo hiệu suất thị trường |
VN-Index tăng điểm |
Lệnh thị trường |
Market Order |
Mua/bán ngay lập tức theo giá hiện tại |
Đặt lệnh mua cổ phiếu VNM giá thị trường |
Lệnh giới hạn |
Limit Order |
Mua/bán tại mức giá xác định hoặc tốt hơn |
Đặt lệnh bán cổ phiếu FPT giá 100.000 VNĐ |
Margin |
Margin |
Vay tiền để mua chứng khoán |
Sử dụng margin để mua thêm cổ phiếu |
FOMO |
FOMO |
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội |
Mua cổ phiếu theo đám đông vì sợ lỡ sóng |
Thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh phổ biến và cách sử dụng
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc nắm vững thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có thể tiếp cận các nguồn thông tin toàn cầu, đọc báo cáo tài chính quốc tế hoặc thậm chí giao dịch trên các thị trường nước ngoài.
Dưới đây là một số thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh phổ biến kèm giải thích:
-
Bull Market: Thị trường giá lên. Đây là trạng thái thị trường mà giá chứng khoán có xu hướng tăng liên tục. Ví dụ: "The bull market has created many millionaires."
-
Bear Market: Thị trường giá xuống. Ngược lại với bull market, đây là trạng thái mà giá chứng khoán có xu hướng giảm. Ví dụ: "Investors are worried about a potential bear market."
-
Portfolio: Danh mục đầu tư. Là tổng hợp các loại tài sản tài chính (như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ) mà một nhà đầu tư nắm giữ. Ví dụ: "Diversifying your portfolio can reduce risk."
-
Volatility: Biến động. Chỉ mức độ dao động của giá chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: "High volatility can lead to significant gains or losses."
-
Dividend: Cổ tức. Là một phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông. Ví dụ: "Many investors seek stocks that pay regular dividends."
-
Liquidity: Thanh khoản. Khả năng một tài sản có thể được mua hoặc bán nhanh chóng mà không làm thay đổi đáng kể giá của nó. Ví dụ: "Blue-chip stocks usually have high liquidity."
Ví dụ cách dùng trong câu: "I placed a market order to buy 100 shares of Apple." (Tôi đã đặt một lệnh thị trường để mua 100 cổ phiếu của Apple.) hoặc "She prefers limit orders to control her entry price." (Cô ấy thích các lệnh giới hạn để kiểm soát giá vào lệnh của mình.)
Những thuật ngữ chứng khoán nâng cao và tâm lý thị trường
Khi đã nắm vững những kiến thức cơ bản, bạn sẽ muốn tìm hiểu sâu hơn về những thuật ngữ trong chứng khoán mang tính kỹ thuật và ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.
Thuật ngữ FOMO trong chứng khoán là gì?
FOMO là viết tắt của Fear Of Missing Out (Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội). Trong chứng khoán, thuật ngữ FOMO trong chứng khoán là gì để chỉ tâm lý nhà đầu tư sợ hãi khi thấy người khác kiếm được lợi nhuận từ một tài sản nào đó và họ cảm thấy bị bỏ lại phía sau. Từ đó, họ vội vàng tham gia mua vào mà không có sự phân tích kỹ lưỡng, thường là khi giá đã tăng cao.
Tác động tiêu cực của FOMO:
-
Mua theo đám đông: Nhà đầu tư mua vào khi thị trường đang "nóng" mà không đánh giá đúng giá trị thực của cổ phiếu.
-
Thiếu chiến lược: Quyết định đầu tư dựa trên cảm xúc, không theo kế hoạch đầu tư đã định.
-
Mua đỉnh, bán đáy: Khi giá cổ phiếu đạt đỉnh do FOMO, những nhà đầu tư vào sau có nguy cơ mua ở mức giá cao nhất. Khi thị trường điều chỉnh, họ lại bán tháo trong hoảng loạn.
Để tránh bị ảnh hưởng bởi FOMO, bạn cần:
-
Luôn có chiến lược đầu tư rõ ràng và tuân thủ.
-
Tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, không chạy theo tin đồn.
-
Thực hành quản lý cảm xúc và kỷ luật trong giao dịch.
Một ví dụ điển hình là câu chuyện về nhà đầu tư mua cổ phiếu HPG khi giá đã tăng "phi mã" do hiệu ứng đám đông, kỳ vọng lợi nhuận nhanh chóng. Tuy nhiên, khi thị trường điều chỉnh, cổ phiếu giảm giá, khiến họ thua lỗ nặng nề do mua vào ở vùng đỉnh.
Thuật ngữ Margin trong chứng khoán
Thuật ngữ Margin trong chứng khoán hay còn gọi là giao dịch ký quỹ, là việc nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu hoặc các tài sản tài chính khác. Về cơ bản, bạn sử dụng chứng khoán hiện có làm tài sản đảm bảo cho khoản vay này.
Cách hoạt động của Margin Trading:
-
Bạn có 100 triệu VNĐ tiền mặt và muốn mua cổ phiếu XYZ.
-
Công ty chứng khoán có thể cho bạn vay thêm một khoản tiền (ví dụ, tỷ lệ margin 1:1, bạn có thể vay thêm 100 triệu VNĐ).
-
Tổng số tiền bạn có thể dùng để mua cổ phiếu là 200 triệu VNĐ.
Rủi ro và lợi ích của Margin:
-
Lợi ích: Margin có thể giúp bạn tăng tiềm năng lợi nhuận nếu thị trường đi đúng hướng. Với cùng một lượng vốn, bạn có thể mua được nhiều cổ phiếu hơn và thu về lợi nhuận lớn hơn.
-
Rủi ro: Đây là một công cụ có đòn bẩy cao, đồng nghĩa với việc rủi ro cũng rất lớn. Nếu thị trường đi ngược lại dự đoán, bạn không chỉ mất tiền vốn ban đầu mà còn phải trả khoản vay cùng lãi suất. Trong trường hợp giá cổ phiếu giảm mạnh, công ty chứng khoán có thể yêu cầu bạn bổ sung tài sản (call margin) hoặc bán giải chấp (force sell) cổ phiếu của bạn để thu hồi nợ, dẫn đến thua lỗ nặng nề hơn cả số vốn ban đầu.
Việc sử dụng margin đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức, kinh nghiệm và chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ.
Bộ flashcard thuật ngữ chứng khoán trên bàn gỗ
Hướng dẫn sử dụng các thuật ngữ trong chứng khoán hiệu quả cho người mới
Để thực sự nắm vững và vận dụng hiệu quả các thuật ngữ trong chứng khoán, bạn cần có một lộ trình học tập và thực hành bài bản:
-
Bước 1: Học và ghi nhớ qua Flashcards, Bảng thuật ngữ.
-
Tạo các flashcards với thuật ngữ tiếng Việt ở một mặt và thuật ngữ tiếng Anh cùng định nghĩa ở mặt còn lại.
-
Sử dụng bảng tổng hợp các thuật ngữ chứng khoán như bảng ở trên để tra cứu nhanh.
-
Các ứng dụng học từ vựng hoặc phần mềm ghi chú có thể rất hữu ích.
-
Bước 2: Áp dụng thuật ngữ khi đọc báo cáo, phân tích, giao dịch.
-
Khi đọc báo cáo tài chính của công ty, các bản tin thị trường, hay các bài phân tích từ chuyên gia, hãy cố gắng xác định và hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ chứng khoán được sử dụng.
-
Trong quá trình đặt lệnh mua/bán, hãy chắc chắn bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa lệnh thị trường và lệnh giới hạn, cũng như các loại lệnh khác.
-
Bước 3: Theo dõi tin tức, cập nhật thuật ngữ mới.
-
Thị trường chứng khoán luôn phát triển và xuất hiện những xu hướng, sản phẩm mới, kéo theo đó là những thuật ngữ chứng khoán mới. Hãy thường xuyên cập nhật tin tức từ các trang tài chính uy tín.
-
Bước 4: Tham gia cộng đồng, diễn đàn để hỏi đáp, trao đổi.
-
Giao lưu với các nhà đầu tư khác trên các diễn đàn, nhóm Facebook, hoặc các buổi hội thảo. Đây là cách tuyệt vời để học hỏi kinh nghiệm, đặt câu hỏi và hiểu sâu hơn về cách các thuật ngữ trong chứng khoán được sử dụng trong thực tế. "Học thầy không tày học bạn" - đặc biệt là trong lĩnh vực này!
Nhà đầu tư trẻ trao đổi thuật ngữ chứng khoán trước màn hình
Câu hỏi thường gặp về các thuật ngữ trong chứng khoán (FAQ)
Thuật ngữ chứng khoán là gì?
Các thuật ngữ trong chứng khoán là những từ ngữ, cụm từ chuyên biệt dùng để mô tả các khái niệm, quy trình và hoạt động trong thị trường tài chính, giúp nhà đầu tư hiểu và giao tiếp hiệu quả.
Tại sao phải biết thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán?
Biết thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh giúp bạn tiếp cận nguồn thông tin đa dạng từ thị trường quốc tế, đọc báo cáo tài chính toàn cầu và hiểu rõ hơn về các xu hướng, phân tích từ chuyên gia nước ngoài.
FOMO có ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư không?
Có, FOMO (Fear Of Missing Out - nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội) thường dẫn đến quyết định đầu tư cảm tính, mua theo đám đông khi giá đã cao và có thể gây thua lỗ đáng kể nếu thị trường điều chỉnh.
Margin là gì và có nên sử dụng Margin không?
Margin là việc vay tiền từ công ty chứng khoán để mua chứng khoán, giúp tăng tiềm năng lợi nhuận nhưng cũng đi kèm rủi ro thua lỗ lớn hơn cả vốn ban đầu. Việc sử dụng margin cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ dành cho nhà đầu tư có kinh nghiệm cùng chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ.
Làm sao để học nhanh các thuật ngữ chứng khoán?
Để học nhanh các thuật ngữ chứng khoán, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học qua flashcards, bảng tổng hợp, đọc tin tức tài chính, xem các video hướng dẫn, và tham gia các cộng đồng đầu tư để trao đổi và thực hành.
Việc nắm vững các thuật ngữ trong chứng khoán không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn trên hành trình đầu tư. Từ các thuật ngữ chứng khoán cho người mới bắt đầu đến những thuật ngữ trong chứng khoán nâng cao như FOMO hay Margin, mỗi khái niệm đều đóng góp vào bức tranh toàn cảnh của thị trường.
Hãy không ngừng học hỏi, áp dụng những kiến thức đã tiếp thu vào thực tiễn và rèn luyện kỷ luật để đưa ra những quyết định đầu tư thông minh. HVA xin chúc bạn luôn thành công!