Chứng khoán và cổ phiếu
02 tháng 07, 2025

Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán: kiến thức cho nhà đầu tư việt

Hướng dẫn chi tiết biểu đồ kỹ thuật chứng khoán từ A-Z: cách đọc biểu đồ, chỉ báo kỹ thuật, bảng kỹ thuật cho nhà đầu tư Việt Nam. Tăng hiệu quả đầu tư ngay!

Bạn đang mất tiền vì không biết đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán? Nhiều nhà đầu tư Việt Nam vẫn đang "mù tịt" trước những con số và đường biểu đồ phức tạp, dẫn đến quyết định đầu tư sai lầm. Thực tế, việc không nắm vững các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán và cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán chính là nguyên nhân khiến 80% nhà đầu tư thua lỗ. Bài viết này sẽ giúp bạn từ "gà mờ" trở thành chuyên gia phân tích kỹ thuật, nắm vững mọi loại đồ thị kỹ thuật chứng khoán và biểu đồ kỹ thuật chứng khoán việt nam để đầu tư hiệu quả hơn.

Giới thiệu về biểu đồ kỹ thuật chứng khoán

Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán là công cụ trực quan hiển thị diễn biến giá cổ phiếu theo thời gian, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử. Khác với phân tích cơ bản tập trung vào tình hình tài chính doanh nghiệp, phân tích kỹ thuật sử dụng biểu đồ kỹ thuật chứng khoán để đánh giá tâm lý thị trường và tìm điểm vào/ra phù hợp.

Đồ thị kỹ thuật chứng khoán được chia thành ba loại chính:

  • Biểu đồ nến Nhật (Candlestick): Hiển thị đầy đủ thông tin giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất

  • Biểu đồ đường (Line Chart): Kết nối các mức giá đóng cửa theo thời gian

  • Biểu đồ thanh (Bar Chart): Thể hiện thông tin giá dưới dạng thanh dọc

Việc nắm vững cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán giúp bạn:

  • Xác định xu hướng giá chính xác

  • Tìm điểm vào/ra tối ưu

  • Quản lý rủi ro hiệu quả

  • Tăng tỷ lệ thắng trong giao dịch

Hình ảnh biểu đồ nến Nhật hiển thị xu hướng giá cổ phiếu

Hình ảnh biểu đồ nến Nhật hiển thị xu hướng giá cổ phiếu

Tổng quan các loại biểu đồ kỹ thuật chứng khoán

Biểu đồ nến Nhật (candlestick chart)

Biểu đồ nến Nhật là loại đồ thị kỹ thuật chứng khoán phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi bởi các nhà đầu tư chuyên nghiệp. Mỗi cây nến thể hiện thông tin giá trong một khoảng thời gian nhất định.

Cấu tạo cây nến:

  • Thân nến: Khoảng cách giữa giá mở cửa và đóng cửa

  • Bóng nến trên: Từ thân nến đến mức giá cao nhất

  • Bóng nến dưới: Từ thân nến đến mức giá thấp nhất

Ý nghĩa màu sắc:

  • Nến xanh (bullish): Giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa

  • Nến đỏ (bearish): Giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa

Ưu điểm:

  • Cung cấp thông tin đầy đủ về biến động giá

  • Dễ nhận biết các mô hình đảo chiều

  • Phù hợp cho mọi khung thời gian

Nhược điểm:

  • Có thể gây rối mắt cho người mới

  • Cần thời gian để làm quen với các mô hình nến

Biểu đồ đường (line chart)

Biểu đồ đường là dạng biểu đồ kỹ thuật chứng khoán đơn giản nhất, chỉ kết nối các mức giá đóng cửa theo thời gian.

Ưu điểm:

  • Dễ đọc và theo dõi xu hướng tổng thể

  • Loại bỏ nhiễu từ biến động giá trong ngày

  • Phù hợp cho phân tích dài hạn

Hạn chế:

  • Thiếu thông tin chi tiết về biến động giá

  • Không thể hiện được khối lượng giao dịch

  • Ít thông tin hơn so với biểu đồ nến

Biểu đồ thanh (bar chart)

Biểu đồ thanh hiển thị thông tin giá dưới dạng thanh dọc, mỗi thanh thể hiện:

  • Đường ngang bên trái: Giá mở cửa

  • Đường ngang bên phải: Giá đóng cửa

  • Đỉnh thanh: Giá cao nhất

  • Đáy thanh: Giá thấp nhất

Ưu điểm:

  • Thông tin đầy đủ như biểu đồ nến

  • Ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố thị giác

Nhược điểm:

  • Khó đọc hơn biểu đồ nến

  • Ít được sử dụng trong thực tế

Bảng kỹ thuật chứng khoán: Ý nghĩa và cách sử dụng

Bảng kỹ thuật chứng khoán là công cụ tổng hợp hiển thị các thông tin quan trọng hỗ trợ phân tích kỹ thuật:

Thành phần chính:

  • Thông tin giá: Giá hiện tại, thay đổi, % thay đổi

  • Khối lượng giao dịch: Số lượng cổ phiếu được giao dịch

  • Các chỉ báo kỹ thuật: RSI, MACD, MA, Bollinger Bands

  • Mức hỗ trợ/kháng cự: Các mức giá quan trọng

Cách đọc nhanh bảng kỹ thuật:

  1. Xem giá và % thay đổi để nắm bắt xu hướng ngắn hạn

  2. Kiểm tra khối lượng để xác nhận độ tin cậy của xu hướng

  3. Quan sát các chỉ báo để tìm tín hiệu mua/bán

  4. Xác định mức hỗ trợ/kháng cự để đặt lệnh stop-loss/take-profit

Lợi ích của việc sử dụng bảng kỹ thuật:

  • Tiết kiệm thời gian phân tích

  • Nhanh chóng so sánh nhiều cổ phiếu

  • Dễ dàng tầm soát cơ hội đầu tư

  • Hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng

Người dùng vẽ đường hỗ trợ kháng cự trên biểu đồ kỹ thuật

Người dùng vẽ đường hỗ trợ kháng cự trên biểu đồ kỹ thuật

Các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán quan trọng

Định nghĩa chỉ báo kỹ thuật

Các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán là công cụ toán học dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng và tìm điểm vào/ra phù hợp.

Phân loại chỉ báo kỹ thuật:

  • Chỉ báo xu hướng: Moving Average (MA), MACD, Parabolic SAR

  • Chỉ báo động lượng: RSI, Stochastic, Williams %R

  • Chỉ báo khối lượng: Volume, On-Balance Volume (OBV)

  • Chỉ báo biến động: Bollinger Bands, Average True Range (ATR)

Top chỉ báo kỹ thuật nhà đầu tư Việt thường dùng

1. Moving Average (MA) - Đường trung bình động

Định nghĩa: Đường trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định.

Cách tính: MA = (Tổng giá đóng cửa n ngày) / n

Tín hiệu giao dịch:

  • Giá vượt lên trên MA: Tín hiệu mua

  • Giá rơi xuống dưới MA: Tín hiệu bán

  • Golden Cross (MA ngắn cắt lên MA dài): Tín hiệu mua mạnh

  • Death Cross (MA ngắn cắt xuống MA dài): Tín hiệu bán mạnh

2. RSI (Relative Strength Index) - Chỉ số sức mạnh tương đối

Định nghĩa: Chỉ báo động lượng dao động từ 0-100, đo lường tốc độ và độ lớn của thay đổi giá.

Cách tính: RSI = 100 - [100 / (1 + RS)] Trong đó RS = Trung bình tăng giá / Trung bình giảm giá

Tín hiệu giao dịch:

  • RSI > 70: Vùng quá mua, có thể bán

  • RSI < 30: Vùng quá bán, có thể mua

  • Phân kỳ RSI: Tín hiệu đảo chiều mạnh

3. MACD (Moving Average Convergence Divergence)

Định nghĩa: Chỉ báo xu hướng và động lượng, tính bằng hiệu số giữa hai đường EMA.

Thành phần:

  • MACD Line: EMA12 - EMA26

  • Signal Line: EMA9 của MACD Line

  • Histogram: MACD Line - Signal Line

Tín hiệu giao dịch:

  • MACD cắt lên Signal Line: Tín hiệu mua

  • MACD cắt xuống Signal Line: Tín hiệu bán

  • Histogram chuyển từ âm sang dương: Tăng cường tín hiệu mua

4. Bollinger Bands - Dải Bollinger

Định nghĩa: Ba đường bao gồm MA và hai dải cách nhau 2 độ lệch chuẩn.

Thành phần:

  • Middle Band: MA20

  • Upper Band: MA20 + (2 × Standard Deviation)

  • Lower Band: MA20 - (2 × Standard Deviation)

Tín hiệu giao dịch:

  • Giá chạm Upper Band: Có thể bán

  • Giá chạm Lower Band: Có thể mua

  • Bollinger Squeeze: Dự báo biến động mạnh

5. Volume - Khối lượng giao dịch

Ý nghĩa: Số lượng cổ phiếu được giao dịch, xác nhận độ tin cậy của xu hướng.

Nguyên tắc:

  • Khối lượng tăng + Giá tăng: Xu hướng tăng mạnh

  • Khối lượng giảm + Giá tăng: Xu hướng tăng yếu

  • Khối lượng tăng + Giá giảm: Xu hướng giảm mạnh

Giao diện bảng kỹ thuật với các chỉ báo MA, RSI và MACD

Giao diện bảng kỹ thuật với các chỉ báo MA, RSI và MACD

Cách đọc và phân tích biểu đồ kỹ thuật chứng khoán

Hướng dẫn từng bước đọc biểu đồ kỹ thuật

Bước 1: Chọn loại biểu đồ phù hợp

  • Biểu đồ nến: Cho phân tích ngắn hạn và trung hạn

  • Biểu đồ đường: Cho phân tích xu hướng dài hạn

  • Biểu đồ thanh: Cho phân tích chuyên sâu

Bước 2: Xác định khung thời gian

  • 1 phút - 15 phút: Giao dịch nội ngày

  • 1 giờ - 4 giờ: Swing trading

  • 1 ngày - 1 tuần: Đầu tư trung hạn

  • 1 tháng: Đầu tư dài hạn

Bước 3: Phân tích xu hướng chính

  • Xu hướng tăng: Đỉnh cao hơn đỉnh, đáy cao hơn đáy

  • Xu hướng giảm: Đỉnh thấp hơn đỉnh, đáy thấp hơn đáy

  • Xu hướng đi ngang: Giá dao động trong khoảng hẹp

Bước 4: Xác định mức hỗ trợ và kháng cự

  • Hỗ trợ: Mức giá mà tại đó áp lực mua xuất hiện

  • Kháng cự: Mức giá mà tại đó áp lực bán xuất hiện

Bước 5: Áp dụng chỉ báo kỹ thuật

  • Sử dụng 2-3 chỉ số kỹ thuật chứng khoán để xác nhận tín hiệu

  • Tránh sử dụng quá nhiều chỉ báo gây nhiễu loạn

Mẹo nhận biết tín hiệu mua – bán trên biểu đồ

Tín hiệu mua mạnh:

  • Giá vượt lên trên mức kháng cự với khối lượng lớn

  • RSI từ vùng quá bán (< 30) tăng lên

  • MACD cắt lên Signal Line

  • Xuất hiện mô hình nến đảo chiều tăng (Hammer, Bullish Engulfing)

Tín hiệu bán mạnh:

  • Giá thủng xuống mức hỗ trợ với khối lượng lớn

  • RSI từ vùng quá mua (> 70) giảm xuống

  • MACD cắt xuống Signal Line

  • Xuất hiện mô hình nến đảo chiều giảm (Shooting Star, Bearish Engulfing)

Cảnh báo sai lầm phổ biến:

  • Fake breakout: Giá vượt mức kháng cự nhưng nhanh chóng quay lại

  • Bull trap: Tín hiệu mua giả, giá sau đó giảm mạnh

  • Bear trap: Tín hiệu bán giả, giá sau đó tăng mạnh

Cách tránh sai lầm:

  • Đợi xác nhận từ nhiều chỉ báo

  • Kiểm tra khối lượng giao dịch

  • Đặt stop-loss để giới hạn rủi ro

  • Không giao dịch trong thời gian biến động cao

Ví dụ thực tế: Phân tích biểu đồ cổ phiếu Việt Nam

Case Study: Phân tích cổ phiếu VIC (Vingroup)

Bối cảnh: Phân tích biểu đồ kỹ thuật chứng khoán việt nam của VIC trong giai đoạn tháng 3-6/2024.

Phân tích kỹ thuật:

  1. Xu hướng: VIC đang trong xu hướng tăng trung hạn với chuỗi đỉnh cao hơn đỉnh

  2. Mức hỗ trợ: 85,000 VND (đã test thành công 3 lần)

  3. Mức kháng cự: 95,000 VND (chưa vượt được)

  4. RSI: Dao động quanh 50-60, cho thấy động lượng tích cực

  5. MACD: Đang ở trên Signal Line, xác nhận xu hướng tăng

  6. Khối lượng: Tăng đều trong các phiên giá lên, giảm trong các phiên giá xuống

Kết luận:

  • Điểm mua: Quanh vùng 87,000 - 88,000 VND

  • Mục tiêu: 93,000 - 95,000 VND

  • Stop-loss: 84,000 VND

  • Risk/Reward: 1:2 (khá tốt)

Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Lưu ý đặc thù

Đặc điểm thị trường chứng khoán Việt Nam:

1. Thanh khoản thấp:

  • Nhiều cổ phiếu có khối lượng giao dịch ít

  • Dễ bị thao túng bởi nhà đầu tư lớn

  • Lưu ý: Ưu tiên các cổ phiếu có thanh khoản tốt (VN30)

2. Tâm lý đầu tư:

  • Nhà đầu tư cá nhân chiếm tỷ trọng lớn

  • Hay bị ảnh hưởng bởi tin tức và tâm lý đám đông

  • Lưu ý: Cần kết hợp phân tích kỹ thuật với phân tích tâm lý thị trường

3. Quy định giao dịch:

  • Có biên độ dao động tối đa ±7% (±10% đối với cổ phiếu ETF)

  • Quy định về giao dịch margin và short selling còn hạn chế

  • Lưu ý: Điều chỉnh chiến lược giao dịch phù hợp với quy định

4. Độ biến động cao:

  • Thị trường non trẻ, biến động mạnh

  • Thường xuất hiện gap giá giữa các phiên

  • Lưu ý: Quản lý rủi ro chặt chẽ, không sử dụng đòn bẩy quá cao

Kinh nghiệm từ chuyên gia:

  • Nên tập trung vào các cổ phiếu VN30 để tránh thao túng

  • Kết hợp phân tích kỹ thuật với tin tức cơ bản

  • Không áp dụng nguyên xi các chiến lược từ thị trường nước ngoài

  • Luôn đặt stop-loss và tuân thủ nguyên tắc quản lý vốn

Câu hỏi thường gặp về biểu đồ kỹ thuật chứng khoán

1. Biểu đồ kỹ thuật có giúp tăng tỷ lệ thắng không?

Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán không phải là "thánh cúp" nhưng có thể tăng tỷ lệ thắng lên 60-70% nếu sử dụng đúng cách. Quan trọng là phải kết hợp với quản lý rủi ro và tâm lý giao dịch tốt.

2. Nên kết hợp phân tích kỹ thuật với phân tích nào?

Nên kết hợp cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán với:

  • Phân tích cơ bản: Tình hình tài chính doanh nghiệp

  • Phân tích vĩ mô: Chính sách tiền tệ, tăng trưởng kinh tế

  • Phân tích tâm lý: Tình cảm thị trường, news sentiment

3. Độ tin cậy của các chỉ báo ra sao?

Các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán có độ tin cậy khác nhau:

  • Cao nhất: Volume, Moving Average (70-80%)

  • Trung bình: RSI, MACD (60-70%)

  • Thấp hơn: Stochastic, Williams %R (50-60%)

4. Khung thời gian nào tốt nhất cho người mới?

Người mới nên bắt đầu với khung thời gian 1 ngày vì:

  • Ít nhiễu loạn hơn khung thời gian ngắn

  • Đủ thời gian để phân tích và ra quyết định

  • Phù hợp với nhịp sống của nhà đầu tư bán thời gian

5. Nên sử dụng bao nhiêu chỉ báo cùng lúc?

Nên sử dụng 2-3 chỉ báo từ các nhóm khác nhau:

  • 1 chỉ báo xu hướng (MA, MACD)

  • 1 chỉ báo động lượng (RSI, Stochastic)

  • 1 chỉ báo khối lượng (Volume)

Thuật ngữ kỹ thuật chứng khoán cho người mới

Xu hướng (Trend): Hướng chuyển động chung của giá cổ phiếu

  • Ví dụ: VN-Index đang có xu hướng tăng từ đầu năm

Hỗ trợ (Support): Mức giá mà tại đó áp lực mua xuất hiện

  • Ví dụ: Mã VIC có hỗ trợ mạnh tại 85,000 VND

Kháng cự (Resistance): Mức giá mà tại đó áp lực bán xuất hiện

  • Ví dụ: VN-Index gặp kháng cự tại 1,300 điểm

Khối lượng (Volume): Số lượng cổ phiếu được giao dịch

  • Ví dụ: Khối lượng VIC hôm nay đạt 5 triệu cổ phiếu

Breakout: Giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng

  • Ví dụ: VN-Index breakout khỏi vùng 1,280-1,300 điểm

Divergence: Sự phân kỳ giữa giá và chỉ báo kỹ thuật

  • Ví dụ: Giá tăng nhưng RSI giảm, báo hiệu đảo chiều

Pullback: Giá điều chỉnh ngược lại sau khi breakout

  • Ví dụ: Sau khi breakout, VN-Index pullback về test lại mức kháng cự cũ

Gap: Khoảng trống giữa giá đóng cửa và mở cửa phiên sau

  • Ví dụ: VIC gap up 2% do tin tức tích cực

Tài nguyên và công cụ hỗ trợ đọc biểu đồ kỹ thuật

Các nền tảng phân tích kỹ thuật phổ biến

1. TradingView

  • Ưu điểm: Giao diện đẹp, nhiều chỉ báo, cộng đồng lớn

  • Nhược điểm: Phiên bản miễn phí hạn chế

  • Phù hợp: Mọi đối tượng từ mới đến chuyên nghiệp

2. FireAnt

  • Ưu điểm: Dữ liệu thị trường Việt Nam chính xác, miễn phí

  • Nhược điểm: Giao diện đơn giản, ít tính năng nâng cao

  • Phù hợp: Nhà đầu tư Việt Nam, người mới bắt đầu

3. SSI FastTrader

  • Ưu điểm: Tích hợp giao dịch, dữ liệu real-time

  • Nhược điểm: Cần mở tài khoản SSI

  • Phù hợp: Nhà đầu tư hoạt động thường xuyên

4. VPS SmartOne

  • Ưu điểm: Nhiều công cụ phân tích, hỗ trợ tốt

  • Nhược điểm: Giao diện phức tạp

  • Phù hợp: Nhà đầu tư chuyên nghiệp

5. Ứng dụng di động

  • Investing.com: Theo dõi đa thị trường

  • MBS SmartOne: Phân tích kỹ thuật trên mobile

  • VNDIRECT: Giao diện thân thiện, dễ sử dụng

Bảng so sánh tính năng

Tính năng

TradingView

FireAnt

SSI FastTrader

VPS SmartOne

Giá

Freemium

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

Dữ liệu realtime

Số lượng chỉ báo

100+

20+

50+

80+

Cảnh báo

Giao dịch

Mobile app

Hướng dẫn cơ bản sử dụng TradingView

Bước 1: Truy cập tradingview.com và tạo tài khoản miễn phí

Bước 2: Tìm kiếm mã cổ phiếu Việt Nam (VD: HOSE:VIC)

Bước 3: Chọn loại biểu đồ và khung thời gian

Bước 4: Thêm chỉ báo kỹ thuật

  • Nhấn biểu tượng "fx" trên thanh công cụ

  • Chọn chỉ báo mong muốn (MA, RSI, MACD...)

  • Điều chỉnh thông số phù hợp

Bước 5: Vẽ đường hỗ trợ/kháng cự

  • Sử dụng công cụ "Trend Line" để vẽ đường xu hướng

  • Đánh dấu các mức giá quan trọng

  • Tạo cảnh báo giá để không bỏ lỡ cơ hội

Bước 6: Lưu và chia sẻ biểu đồ

  • Nhấn "Save" để lưu layout

  • Sử dụng "Snapshot" để chia sẻ phân tích

Hành trình chinh phục thị trường chứng khoán vừa bắt đầu. Với nền tảng vững chắc về cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, bạn đã sẵn sàng để trở thành nhà đầu tư thông minh và hiệu quả hơn.

HVA chúc bạn đầu tư thành công và sinh lời bền vững!

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...