Chứng khoán và cổ phiếu
11 tháng 08, 2025

Toàn diện các loại cổ phiếu trên thị trường chứng khoán việt nam

Bạn có đang bối rối trước vô vàn lựa chọn trên thị trường chứng khoán? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ phân loại cổ phiếu, nhận diện đặc điểm và chọn lựa hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nắm vững kiến thức, tự tin hơn trên hành trình đầu tư nhé!

Giới thiệu

Bạn đang tìm hiểu về thị trường chứng khoán và không biết bắt đầu từ đâu? Một trong những khái niệm cơ bản nhất bạn cần nắm vững là cổ phiếu. Vậy cổ phiếu là gì và tại sao lại có nhiều các loại cổ phiếu khác nhau?

Định nghĩa

Hiểu một cách đơn giản, cổ phiếu là giấy chứng nhận quyền sở hữu một phần của một công ty. Khi bạn mua cổ phiếu, bạn trở thành một cổ đông và có quyền hưởng lợi từ kết quả kinh doanh của công ty đó. Nói cách khác, bạn đã góp vốn vào công ty và trở thành "ông chủ" nhỏ của công ty.

Vai trò

Cổ phiếu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trên thị trường tài chính, tạo kênh huy động vốn cho doanh nghiệp và kênh đầu tư hấp dẫn cho cá nhân.

  • Đối với doanh nghiệp: Phát hành cổ phiếu giúp công ty huy động vốn từ công chúng để mở rộng sản xuất kinh doanh, đầu tư dự án mới mà không cần vay nợ ngân hàng.

  • Đối với nhà đầu tư cá nhân:

    • Tính thanh khoản cao: Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán cổ phiếu trên sàn giao dịch, chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.

    • Quyền lợi: Tùy thuộc vào các loại cổ phiếu nắm giữ, nhà đầu tư có thể có quyền biểu quyết tại đại hội cổ đông, nhận cổ tức (phần lợi nhuận công ty chia cho cổ đông) và có quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới phát hành.

    • Tiềm năng tăng trưởng: Giá cổ phiếu có thể tăng theo thời gian nếu công ty hoạt động hiệu quả, mang lại lợi nhuận đáng kể cho nhà đầu tư.

Hiểu đúng các loại cổ phiếu

Việc hiểu rõ các loại cổ phiếu không chỉ giúp bạn biết mình đang sở hữu gì mà còn định hình chiến lược đầu tư.

  • Ra quyết định chính xác: Mỗi loại hình cổ phiếu có đặc điểm về quyền lợi, rủi ro và tiềm năng sinh lời khác nhau. Ví dụ, cổ phiếu phổ thông mang lại quyền biểu quyết nhưng rủi ro cao hơn, trong khi cổ phiếu ưu đãi ổn định hơn về cổ tức nhưng ít quyền lợi hơn. Nắm rõ điều này giúp bạn chọn cổ phiếu phù hợp với mục tiêu của mình.

  • Quản lý rủi ro hiệu quả: Khi biết các loại cổ phiếu bạn đang đầu tư thuộc nhóm nào (ví dụ: cổ phiếu blue-chip ổn định, cổ phiếu penny rủi ro cao), bạn có thể phân bổ vốn hợp lý, tránh "bỏ tất cả trứng vào một giỏ" và giảm thiểu tổn thất khi thị trường biến động.

  • Ví dụ minh họa: Một công ty như Vinamilk (VNM) có thể phát hành cổ phiếu phổ thông cho đa số nhà đầu tư, cho phép họ tham gia biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty. Đồng thời, họ cũng có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi cổ tức cho một nhóm nhà đầu tư muốn nhận thu nhập cố định hàng năm, không quan tâm nhiều đến quyền biểu quyết. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn đúng loại hình đầu tư mong muốn.

Hai chồng biểu tượng cổ phiếu minh họa phổ thông và ưu đãi

Hai chồng biểu tượng cổ phiếu minh họa phổ thông và ưu đãi

Phân loại cổ phiếu

Thị trường chứng khoán Việt Nam có nhiều các loại cổ phiếu khác nhau, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt. Việc phân loại cổ phiếu giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện và đưa ra lựa chọn phù hợp. Dưới đây là cách phân loại cổ phiếu phổ biến nhất.

Các loại cổ phiếu

Việc phân loại cổ phiếu theo quyền lợi là cách cơ bản nhất để nhà đầu tư phân biệt và hiểu rõ bản chất của từng loại.

Cổ phiếu phổ thông

Cổ phiếu phổ thông (Common Stock) là loại cổ phiếu phổ biến nhất, đại diện cho quyền sở hữu cơ bản của một phần công ty.

  • Quyền biểu quyết: Người sở hữu cổ phiếu phổ thông có quyền tham gia và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông về các vấn đề quan trọng của công ty như bầu hội đồng quản trị, quyết định chiến lược kinh doanh, thay đổi vốn điều lệ. Mỗi cổ phiếu thường tương ứng với một quyền biểu quyết.

  • Hưởng cổ tức linh hoạt: Cổ tức được trả cho cổ phiếu phổ thông không cố định mà phụ thuộc vào lợi nhuận và chính sách chia cổ tức của công ty. Nếu công ty làm ăn tốt, cổ tức có thể cao; ngược lại, nếu kinh doanh khó khăn, cổ tức có thể thấp hoặc không có.

  • Tiềm năng tăng trưởng cao: Giá cổ phiếu phổ thông có thể tăng đáng kể nếu công ty phát triển mạnh mẽ.

  • Rủi ro cao hơn: Trong trường hợp công ty phá sản, cổ phiếu phổ thông sẽ được thanh toán sau cùng, sau các khoản nợ và cổ phiếu ưu đãi, đồng nghĩa với rủi ro mất vốn cao hơn.

Cổ phiếu ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock) là loại cổ phiếu có một số quyền lợi ưu tiên hơn so với cổ phiếu phổ thông, nhưng thường bị hạn chế một số quyền lợi khác.

  • Ưu tiên nhận cổ tức cố định: Người sở hữu cổ phiếu ưu đãi thường được nhận cổ tức với tỷ lệ hoặc mức cố định, không phụ thuộc nhiều vào kết quả kinh doanh của công ty. Họ cũng được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông.

  • Ưu tiên thanh toán khi công ty giải thể: Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông ưu đãi sẽ được thanh toán phần vốn góp trước cổ đông phổ thông sau khi các khoản nợ đã được trả.

  • Không có quyền biểu quyết hoặc hạn chế: Điểm khác biệt lớn nhất là cổ đông ưu đãi thường không có quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông hoặc quyền biểu quyết của họ bị hạn chế.

  • Ít tiềm năng tăng trưởng giá: Giá cổ phiếu ưu đãi ít biến động và ít có tiềm năng tăng trưởng đột biến như cổ phiếu phổ thông.

So sánh song song quyền lợi, rủi ro, và cổ tức giữa hai loại này

Để dễ hình dung hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi:

Đặc điểm

Cổ phiếu Phổ thông

Cổ phiếu Ưu đãi

Quyền biểu quyết

Có quyền biểu quyết đầy đủ (1 cổ phiếu = 1 phiếu)

Thường không có quyền biểu quyết hoặc bị hạn chế

Cổ tức

Biến động, phụ thuộc lợi nhuận công ty. Nhận sau

Cố định hoặc ưu tiên, nhận trước cổ phiếu phổ thông

Thứ tự thanh toán

Sau cùng (khi công ty giải thể)

Ưu tiên trước cổ phiếu phổ thông, sau các chủ nợ

Tiềm năng tăng giá

Cao, phụ thuộc vào tăng trưởng doanh nghiệp

Thấp hơn, thường ổn định

Rủi ro

Cao hơn (mất vốn khi công ty phá sản)

Thấp hơn (do được ưu tiên thanh toán)

Tính thanh khoản

Cao

Thấp hơn (thường ít giao dịch hơn)

 

Ví dụ

Tại Việt Nam, đa số các công ty niêm yết đều phát hành cổ phiếu phổ thông. Ví dụ điển hình có thể kể đến:

  • Cổ phiếu phổ thông: Tập đoàn Hòa Phát (HPG), Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB), Công ty Cổ phần FPT (FPT), CTCP Thế giới Di động (MWG),...

  • Cổ phiếu ưu đãi: Một số doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi trong các đợt huy động vốn riêng lẻ hoặc cho các đối tác chiến lược, nhưng loại này ít phổ biến trên sàn giao dịch công khai hơn cổ phiếu phổ thông. Ví dụ, Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) từng phát hành cổ phiếu ưu đãi với quyền lợi cổ tức cố định cho một số tổ chức.

Biểu đồ cột minh họa cổ phiếu blue-chip, mid-cap và penny stocks

Biểu đồ cột minh họa cổ phiếu blue-chip, mid-cap và penny stocks

Các loại cổ phiếu theo lĩnh vực và ngành nghề

Ngoài phân loại cổ phiếu theo quyền lợi, nhà đầu tư cũng thường phân loại cổ phiếu theo lĩnh vực hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Cách phân loại này giúp nhà đầu tư nhìn nhận thị trường theo bức tranh tổng thể và đa dạng hóa danh mục.

Phân loại cổ phiếu theo ngành

Thị trường chứng khoán được cấu thành từ các loại cổ phiếu của các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều ngành nghề khác nhau:

  • Ngành Ngân hàng: VCB, BID, CTG, TCB, MBB,...

  • Ngành Bất động sản: VIC, NVL, PDR, DIG,...

  • Ngành Công nghệ: FPT, CMG, ELSS,...

  • Ngành Hàng tiêu dùng: VNM, MSN, SAB,...

  • Ngành Năng lượng: GAS, PLX,...

  • Ngành Vật liệu cơ bản: HPG, HSG, NKG,...

  • Và nhiều ngành khác như y tế, giáo dục, du lịch, nông nghiệp,...

Ý nghĩa của phân loại theo ngành trong việc đa dạng hóa danh mục và giảm rủi ro đầu tư

Phân loại cổ phiếu theo ngành có ý nghĩa chiến lược quan trọng:

  • Đa dạng hóa danh mục: Thay vì chỉ đầu tư vào một ngành, bạn có thể phân bổ vốn vào các loại cổ phiếu thuộc nhiều ngành khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro khi một ngành cụ thể gặp khó khăn. Ví dụ, nếu ngành bất động sản gặp suy thoái, danh mục của bạn vẫn có thể được hỗ trợ bởi cổ phiếu ngành công nghệ đang tăng trưởng.

  • Giảm rủi ro tập trung: Tránh việc "bỏ tất cả trứng vào một giỏ" bằng cách không đặt quá nhiều vốn vào một ngành duy nhất.

  • Tận dụng chu kỳ kinh tế: Mỗi ngành có chu kỳ tăng trưởng và suy thoái riêng. Bằng cách phân loại và theo dõi các ngành, nhà đầu tư có thể dịch chuyển vốn vào các ngành đang ở giai đoạn tăng trưởng và giảm bớt ở các ngành đang suy thoái.

Lợi ích của việc tập trung đầu tư vào ngành tiềm năng hoặc ngành tăng trưởng theo xu hướng thị trường

  • Nắm bắt cơ hội: Việc nghiên cứu và xác định các loại cổ phiếu thuộc ngành tiềm năng (như công nghệ, năng lượng tái tạo, bán lẻ hiện đại) có thể mang lại lợi nhuận vượt trội.

  • Đón đầu xu hướng: Đầu tư vào các ngành đang có xu hướng tăng trưởng mạnh (ví dụ: chuyển đổi số, thương mại điện tử) giúp nhà đầu tư hưởng lợi từ sự phát triển chung của thị trường.

  • Ví dụ: Trong giai đoạn kinh tế phục hồi sau đại dịch, nhóm cổ phiếu ngân hàng (như VCB, TCB) thường có xu hướng tăng trưởng mạnh do hoạt động kinh doanh ổn định và chính sách tiền tệ hỗ trợ. Ngược lại, nhóm cổ phiếu công nghệ (như FPT) lại có tiềm năng tăng trưởng bền vững trong dài hạn nhờ xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ. Việc hiểu rõ đặc điểm từng ngành giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu và tầm nhìn của mình.

Các loại cổ phiếu nên đầu tư

Việc lựa chọn các loại cổ phiếu nên đầu tư là một trong những quyết định khó khăn nhất đối với nhà đầu tư cá nhân. Không có một công thức chung nào cho tất cả mọi người, nhưng dựa trên mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro, bạn có thể định hướng được những lựa chọn phù hợp.

Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu phù hợp

Trước khi quyết định nên đầu tư vào các loại cổ phiếu nào, bạn cần xác định rõ các tiêu chí của bản thân.

Giải thích các tiêu chí lựa chọn: mục tiêu đầu tư, khả năng chấp nhận rủi ro, thời gian đầu tư

  • Mục tiêu đầu tư: Bạn muốn gì từ khoản đầu tư này?

    • Tăng trưởng vốn: Bạn muốn giá cổ phiếu tăng mạnh để bán kiếm lời.

    • Thu nhập cổ tức: Bạn muốn nhận cổ tức đều đặn hàng năm để có dòng tiền.

    • An toàn vốn: Bạn muốn bảo toàn số vốn gốc, ít quan tâm đến lợi nhuận đột biến.

  • Khả năng chấp nhận rủi ro: Bạn sẵn lòng chịu mức rủi ro đến đâu?

    • Rủi ro thấp: Ưu tiên cổ phiếu ổn định, ít biến động, an toàn.

    • Rủi ro trung bình: Chấp nhận một mức độ biến động nhất định để có lợi nhuận cao hơn.

    • Rủi ro cao: Sẵn sàng chấp nhận khả năng mất vốn để tìm kiếm lợi nhuận đột biến.

  • Thời gian đầu tư: Bạn dự định giữ cổ phiếu trong bao lâu?

    • Ngắn hạn (dưới 1 năm): Thường hướng đến lướt sóng, cần theo dõi thị trường sát sao.

    • Trung hạn (1-3 năm): Kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật.

    • Dài hạn (trên 3 năm): Tập trung vào giá trị nội tại, tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Tầm quan trọng của việc xác định rõ mục tiêu (tăng trưởng vốn, thu nhập cổ tức, an toàn vốn)

Việc xác định rõ mục tiêu đầu tư là kim chỉ nam cho mọi quyết định của bạn. Nếu bạn không biết mình muốn gì, bạn sẽ dễ bị dao động bởi những thông tin nhiễu loạn trên thị trường và đưa ra những quyết định cảm tính.

  • Tăng trưởng vốn: Nên chọn các loại cổ phiếu tăng trưởng, có tiềm năng đột phá, dù có thể không chia cổ tức hoặc chia rất ít.

  • Thu nhập cổ tức: Nên chọn cổ phiếu của các công ty có lịch sử chia cổ tức đều đặn, ổn định, thường là các công ty lớn, hoạt động trong ngành thiết yếu.

  • An toàn vốn: Nên ưu tiên cổ phiếu blue-chip hoặc các quỹ ETF (Exchange Traded Funds) để giảm thiểu rủi ro.

Định hướng lựa chọn loại cổ phiếu phù hợp dựa trên tiêu chí đó

  • Nếu bạn là người trẻ, thích rủi ro và muốn tăng trưởng nhanh: Bạn có thể xem xét các loại cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks) hoặc mid-cap của các ngành mới nổi như công nghệ, năng lượng tái tạo. Ví dụ: FPT, MWG, TCH (Techcombank) - nếu bạn tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của ngân hàng.

  • Nếu bạn ưu tiên thu nhập ổn định từ cổ tức và an toàn vốn: Các loại cổ phiếu blue-chip của các công ty lớn, đầu ngành và có lịch sử chi trả cổ tức bằng tiền mặt đều đặn sẽ là lựa chọn phù hợp. Ví dụ: VNM (Vinamilk), HPG (Hòa Phát), VCB (Vietcombank).

  • Nếu bạn muốn đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro: Hãy kết hợp nhiều các loại cổ phiếu khác nhau, từ blue-chip đến mid-cap, và phân loại theo nhiều ngành nghề khác nhau để giảm tác động khi một ngành gặp khó khăn.

Các loại cổ phiếu nên ưu tiên tại Việt Nam

Dựa trên kinh nghiệm thị trường và số liệu thực tế, dưới đây là một số gợi ý về các loại cổ phiếu nên ưu tiên cho nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam.

Giới thiệu cổ phiếu blue-chip, cổ phiếu tăng trưởng, cổ phiếu ở các ngành tiềm năng như công nghệ, bán lẻ

  • Cổ phiếu Blue-chip:

    • Đặc điểm: Ổn định, thanh khoản cao, rủi ro thấp, thường là đầu ngành.

    • Ưu điểm: An toàn vốn, có thể nhận cổ tức đều đặn, phù hợp với nhà đầu tư dài hạn và ít rủi ro.

    • Nhược điểm: Tốc độ tăng trưởng giá có thể không đột biến bằng cổ phiếu nhỏ hơn.

    • Ví dụ: VNM, HPG, FPT, VCB, CTG, BID, VIC, SSI (công ty chứng khoán).

  • Cổ phiếu tăng trưởng:

    • Đặc điểm: Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng nhanh, thường tái đầu tư lợi nhuận để mở rộng.

    • Ưu điểm: Tiềm năng tăng giá mạnh trong dài hạn.

    • Nhược điểm: Rủi ro cao hơn blue-chip, giá có thể biến động mạnh, ít chia cổ tức bằng tiền mặt.

    • Ví dụ: MWG (Thế giới Di động), PNJ (Vàng bạc đá quý Phú Nhuận), FPT.

  • Cổ phiếu ở các ngành tiềm năng:

    • Ngành Công nghệ: FPT, CMG (CMC Corporation) - hưởng lợi từ xu hướng chuyển đổi số, kinh tế số.

    • Ngành Bán lẻ: MWG, PNJ - hưởng lợi từ tầng lớp trung lưu gia tăng, sức mua tăng.

    • Ngành Ngân hàng: VCB, TCB, MBB - ngành xương sống của nền kinh tế, tiềm năng tăng trưởng tín dụng.

    • Ngành Logistics & Cảng biển: GMD (Gemadept), VSC (Containervietnam) - hưởng lợi từ sự phát triển thương mại, xuất nhập khẩu.

Lời khuyên chọn lựa từng nhóm cổ phiếu, ưu nhược điểm, ví dụ minh họa

  • Chọn Blue-chip:

    • Lời khuyên: Dành cho nhà đầu tư mới, muốn an toàn, hoặc kênh tích sản dài hạn. Nên mua khi thị trường điều chỉnh.

    • Ưu điểm: Dễ giao dịch, thông tin minh bạch, ít rủi ro.

    • Nhược điểm: Biên lợi nhuận không quá cao.

    • Ví dụ: Đầu tư VCB (Vietcombank) để hưởng cổ tức tiền mặt và sự tăng trưởng ổn định của ngành ngân hàng.

  • Chọn Cổ phiếu tăng trưởng:

    • Lời khuyên: Dành cho nhà đầu tư chấp nhận rủi ro, có kinh nghiệm phân tích doanh nghiệp. Cần nghiên cứu kỹ tiềm năng phát triển của công ty.

    • Ưu điểm: Lợi nhuận có thể đột biến.

    • Nhược điểm: Rủi ro cao, biến động lớn.

    • Ví dụ: Đầu tư MWG (Thế giới Di động) với kỳ vọng vào sự mở rộng chuỗi cửa hàng và tăng trưởng thị phần.

  • Lời khuyên tổng quát:

    • Đa dạng hóa danh mục: Không nên tập trung quá nhiều vào một loại cổ phiếu hoặc một ngành.

    • Nghiên cứu kỹ: Luôn tìm hiểu về doanh nghiệp, ngành nghề và các yếu tố vĩ mô trước khi ra quyết định.

    • Quản lý rủi ro: Đặt ra điểm cắt lỗ (stop-loss) để bảo vệ vốn.

Cảnh báo các rủi ro tiềm ẩn, lời khuyên quản lý rủi ro

  • Rủi ro thị trường: Biến động kinh tế vĩ mô, chính sách nhà nước, tin tức toàn cầu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.

  • Rủi ro doanh nghiệp: Kết quả kinh doanh không như kỳ vọng, quản trị kém, bê bối nội bộ có thể khiến giá cổ phiếu giảm mạnh.

  • Rủi ro thanh khoản: Một số cổ phiếu (đặc biệt là penny stocks) có thể khó mua bán khi bạn muốn.

  • Lời khuyên quản lý rủi ro:

    • Phân bổ tài sản: Không nên dồn toàn bộ tiền vào cổ phiếu. Nên có một phần tiền mặt hoặc các tài sản an toàn khác.

    • Đầu tư dài hạn: Giảm thiểu ảnh hưởng của biến động ngắn hạn.

    • Cắt lỗ: Luôn có kế hoạch cắt lỗ khi giá cổ phiếu đi ngược dự đoán của bạn.

    • Học hỏi liên tục: Thị trường luôn thay đổi, việc cập nhật kiến thức là cực kỳ quan trọng.

Giá các loại cổ phiếu

Hiểu về giá các loại cổ phiếu và cách chúng biến động là chìa khóa để ra quyết định mua bán hiệu quả. Giá cổ phiếu không chỉ là một con số mà phản ánh nhiều yếu tố phức tạp của thị trường và doanh nghiệp.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu

Cung cầu, kết quả hoạt động doanh nghiệp, tin tức và tâm lý nhà đầu tư

Giá cổ phiếu biến động do sự tương tác của nhiều yếu tố:

  • Cung và cầu: Đây là nguyên tắc cơ bản nhất. Khi nhu cầu mua cổ phiếu tăng (nhiều người muốn mua hơn người muốn bán), giá sẽ tăng. Ngược lại, khi nhu cầu bán tăng, giá sẽ giảm.

  • Kết quả hoạt động doanh nghiệp:

    • Lợi nhuận, doanh thu tăng trưởng ấn tượng (ví dụ: VNM công bố lợi nhuận quý tăng 20% so với cùng kỳ) -> giá cổ phiếu thường tăng.

    • Kinh doanh thua lỗ, giảm sút (ví dụ: Một công ty bất động sản bị giảm doanh thu do thị trường khó khăn) -> giá cổ phiếu có thể giảm.

    • Các chỉ số tài chính như P/E (Giá trên thu nhập), ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) cũng được nhà đầu tư dùng để đánh giá.

  • Tin tức:

    • Tin tức tích cực: Công ty trúng thầu dự án lớn, được cấp phép mới, có sản phẩm đột phá, tin tức sáp nhập/mua lại -> tác động tăng giá.

    • Tin tức tiêu cực: Công ty vướng scandal, bị phạt, kết quả kinh doanh kém (ví dụ: Một ngân hàng bị phạt vì vi phạm quy định) -> tác động giảm giá.

  • Tâm lý nhà đầu tư: Yếu tố này mang tính phi lý trí nhưng ảnh hưởng rất lớn.

    • Tâm lý lạc quan (Fomo - Fear of Missing Out): Khi thị trường tăng điểm, nhiều nhà đầu tư sợ bỏ lỡ cơ hội nên đổ xô mua vào, đẩy giá lên cao.

    • Tâm lý bi quan (Fear, Uncertainty, Doubt - FUD): Khi có tin xấu hoặc thị trường giảm điểm, tâm lý hoảng loạn có thể khiến nhà đầu tư bán tháo, đẩy giá xuống sâu hơn giá trị thực.

Tác động của các yếu tố vĩ mô: lãi suất, chính sách tài chính, biến động kinh tế

Các yếu tố vĩ mô tác động đến toàn bộ thị trường, không chỉ riêng các loại cổ phiếu:

  • Lãi suất:

    • Lãi suất tăng: Kênh gửi tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn, nhà đầu tư có xu hướng rút tiền từ chứng khoán về gửi ngân hàng, làm giảm dòng tiền vào thị trường, ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu.

    • Lãi suất giảm: Kênh gửi tiết kiệm kém hấp dẫn, dòng tiền có thể chuyển sang chứng khoán, hỗ trợ tăng giá.

  • Chính sách tài chính và tiền tệ:

    • Chính sách nới lỏng: Bơm tiền vào nền kinh tế, kích thích sản xuất, đầu tư, hỗ trợ thị trường chứng khoán.

    • Chính sách thắt chặt: Hút tiền về, kiềm chế lạm phát, có thể ảnh hưởng tiêu cực.

  • Biến động kinh tế (GDP, lạm phát, thất nghiệp):

    • Kinh tế tăng trưởng mạnh (GDP cao): Doanh nghiệp làm ăn tốt, lợi nhuận tăng, giá cổ phiếu có xu hướng tăng.

    • Lạm phát cao: Giảm sức mua, chi phí doanh nghiệp tăng, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và giá cổ phiếu.

    • Tình hình kinh tế toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng kinh tế, xung đột chính trị trên thế giới cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến thị trường Việt Nam.

Tương quan giữa yếu tố này và giá cổ phiếu các loại

  • Ví dụ: Nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất điều hành (yếu tố vĩ mô), điều này có thể khiến giá cổ phiếu của toàn bộ ngành ngân hàng (như VCB, BID, TCB) biến động tiêu cực do chi phí vốn tăng, lợi nhuận tín dụng có thể bị ảnh hưởng. Đồng thời, các ngành sử dụng vốn vay nhiều như bất động sản, sản xuất cũng chịu tác động, làm cho giá các loại cổ phiếu này có xu hướng giảm.

Cách thức tra cứu, cập nhật giá cổ phiếu trên các nền tảng uy tín

Để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, việc cập nhật giá các loại cổ phiếu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các nền tảng bạn có thể tin cậy để theo dõi giá cổ phiếu tại Việt Nam.

Hướng dẫn sử dụng website của các sàn HOSE, HNX, UPCoM

  • Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE):

    • Truy cập website: https://www.hsx.vn/

    • Tìm mục "Giá trực tuyến" hoặc "Bảng giá" để xem giá các loại cổ phiếu niêm yết trên sàn này (như VNM, HPG, FPT).

  • Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX):

    • Truy cập website: https://hnx.vn/

    • Tìm mục "Bảng giá" để xem giá các loại cổ phiếu niêm yết trên HNX.

  • Thị trường UPCoM (Unlisted Public Company Market):

    • Giá các loại cổ phiếu UPCoM cũng có thể được theo dõi trên website HNX hoặc các nền tảng của công ty chứng khoán.

Giới thiệu các ứng dụng hoặc công cụ theo dõi giá phổ biến, ưu nhược điểm

Ngoài các website sàn giao dịch, nhiều ứng dụng và nền tảng cung cấp thông tin giá cổ phiếu tiện lợi hơn:

  • Ứng dụng của công ty chứng khoán: (Ví dụ: VNDIRECT, SSI iBoard, TCInvest, HSC Trade, VPS SmartOne...)

    • Ưu điểm: Tích hợp trực tiếp với tài khoản giao dịch của bạn, dữ liệu real-time, biểu đồ phân tích kỹ thuật chuyên sâu, tin tức liên quan.

    • Nhược điểm: Yêu cầu mở tài khoản, có thể hơi phức tạp cho người mới.

  • Các website tổng hợp thông tin tài chính: (Ví dụ: CafeF.vn, Stockbiz.vn, Fireant.vn)

    • Ưu điểm: Dễ sử dụng, tổng hợp thông tin đa dạng (tin tức, báo cáo tài chính, chỉ số ngành), biểu đồ cơ bản.

    • Nhược điểm: Một số dữ liệu có thể không real-time hoàn toàn hoặc có độ trễ.

  • Các ứng dụng di động: (Ví dụ: Investing.com, FiinTrade, S&P Capital IQ)

    • Ưu điểm: Cập nhật giá cổ phiếu mọi lúc mọi nơi, có cảnh báo giá, giao diện thân thiện.

    • Nhược điểm: Một số tính năng nâng cao có thể yêu cầu trả phí.

Mẹo lọc thông tin, đọc dữ liệu giá cổ phiếu trên các nền tảng

  • Chú ý đến mã chứng khoán: Mỗi cổ phiếu có một mã duy nhất (ví dụ: HPG, VNM, FPT).

  • Giá khớp lệnh: Là giá cổ phiếu được giao dịch tại thời điểm hiện tại.

  • Giá trần/sàn: Mức giá tối đa/tối thiểu cổ phiếu có thể giao dịch trong ngày theo quy định của sàn.

  • Khối lượng giao dịch: Cho biết có bao nhiêu cổ phiếu được mua bán. Khối lượng lớn đi kèm với biến động giá mạnh thường thể hiện xu hướng rõ ràng.

  • Màu sắc hiển thị:

    • Xanh lá: Giá tăng

    • Đỏ: Giá giảm

    • Vàng: Giá không đổi (so với giá tham chiếu)

    • Tím: Giá đạt trần

    • Xanh lam: Giá đạt sàn

  • Đọc biểu đồ: Học cách đọc biểu đồ nến Nhật để nhận diện xu hướng giá, điểm hỗ trợ/kháng cự.

Phân tích biến động giá cho các loại cổ phiếu khác nhau

Việc hiểu rằng các loại cổ phiếu khác nhau có mức độ biến động giá khác nhau sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược phù hợp.

So sánh mức độ biến động giữa cổ phiếu phổ thông, ưu đãi, blue-chip và penny stocks

  • Cổ phiếu phổ thông: Mức độ biến động rất đa dạng, từ ổn định (nếu là blue-chip) đến cực kỳ mạnh (nếu là penny stocks).

  • Cổ phiếu ưu đãi: Giá thường ổn định hơn cổ phiếu phổ thông vì tính chất ưu tiên cổ tức cố định và ít chịu ảnh hưởng bởi biến động lợi nhuận công ty. Thanh khoản thấp nên ít có giao dịch đột biến.

  • Cổ phiếu Blue-chip: Biến động giá thường chậm và ít đột biến hơn so với mid-cap và penny stocks. Tuy nhiên, chúng vẫn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Cổ phiếu Penny stocks: Biến động giá cực kỳ mạnh, có thể tăng trần hoặc giảm sàn liên tục trong nhiều phiên. Điều này là do vốn hóa nhỏ, dễ bị làm giá hoặc bị ảnh hưởng mạnh bởi tin đồn.

Giải thích vì sao một số loại cổ phiếu có giá biến động mạnh hơn, tính thanh khoản và rủi ro đi kèm

  • Vốn hóa thị trường:

    • Cổ phiếu vốn hóa nhỏ (Penny stocks): Chỉ cần một lượng tiền nhỏ cũng có thể làm thay đổi giá cổ phiếu đáng kể. Chúng thường có tính thanh khoản thấp (khó mua bán với số lượng lớn mà không làm ảnh hưởng giá), và rủi ro cao do dễ bị làm giá hoặc ít thông tin minh bạch.

    • Cổ phiếu vốn hóa lớn (Blue-chip): Cần một lượng tiền rất lớn để tác động đến giá cổ phiếu. Thanh khoản rất cao, rủi ro thấp hơn.

  • Thông tin:

    • Cổ phiếu blue-chip: Thông tin thường minh bạch, được phân tích kỹ lưỡng bởi nhiều tổ chức.

    • Cổ phiếu penny: Thông tin ít, thiếu minh bạch, dễ bị tác động bởi tin đồn, gây ra biến động mạnh.

  • Hoạt động kinh doanh:

    • Cổ phiếu tăng trưởng: Doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển nhanh, kỳ vọng lợi nhuận lớn nên giá có thể tăng mạnh, nhưng cũng dễ rơi nếu kết quả kinh doanh không như kỳ vọng.

    • Cổ phiếu ưu đãi: Do tính chất ít biến động và cổ tức cố định, ít có lý do để giá cổ phiếu biến động mạnh.

Ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và quản lý danh mục

  • Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro thấp: Nên tập trung vào các loại cổ phiếu blue-chip và cổ phiếu ưu đãi để bảo toàn vốn và nhận cổ tức ổn định.

  • Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao: Có thể xem xét cổ phiếu mid-cap hoặc một phần nhỏ penny stocks (với nghiên cứu kỹ lưỡng) để tìm kiếm lợi nhuận đột biến, nhưng cần có chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ (cắt lỗ nghiêm ngặt).

  • Đa dạng hóa: Luôn kết hợp các loại cổ phiếu có mức độ biến động khác nhau để cân bằng rủi ro và lợi nhuận trong danh mục đầu tư của bạn.

  • Ví dụ: So với giá cổ phiếu ngân hàng như VCB hay CTG (thường biến động theo chu kỳ kinh tế và chính sách tiền tệ, với biên độ tương đối ổn định), giá cổ phiếu của một startup công nghệ nhỏ mới niêm yết (penny stock) có thể tăng 30-50% trong một tuần nếu có tin tức tốt, nhưng cũng có thể giảm tương tự nếu có tin xấu hoặc thị trường chung điều chỉnh.

Pháp lý và quy định liên quan đến các loại cổ phiếu ở Việt Nam

Để đầu tư an toàn và hiệu quả trên thị trường chứng khoán Việt Nam, việc nắm vững các quy định pháp lý liên quan đến các loại cổ phiếu là điều cần thiết. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

Các quy định pháp luật cơ bản về cổ phiếu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các loại cổ phiếu và hoạt động liên quan đến chúng được điều chỉnh chủ yếu bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành: Đây là luật chuyên ngành quy định chi tiết về việc phát hành, niêm yết, giao dịch, đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán (bao gồm cổ phiếu). Luật này cũng quy định về tổ chức thị trường chứng khoán, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư chứng khoán và các tổ chức liên quan.

    • Ví dụ: Điều 11 Luật Chứng khoán quy định về các loại chứng khoán, trong đó có cổ phiếu. Các quy định về chào bán cổ phiếu ra công chúng, điều kiện niêm yết cổ phiếu cũng nằm trong Luật này.

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Bộ luật này quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và các hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm công ty cổ phần. Trong đó, có các điều khoản quan trọng liên quan đến cổ phiếu như:

    • Quy định về vốn điều lệ, chào bán cổ phiếu.

    • Quyền và nghĩa vụ của cổ đông (bao gồm cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi).

    • Quy định về các loại hình cổ phiếu mà công ty cổ phần có thể phát hành (cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi).

    • Ví dụ: Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về cổ phiếu phổ thông, Điều 116 quy định về cổ phiếu ưu đãi và các loại cổ phiếu ưu đãi cụ thể (cổ tức, hoàn lại, biểu quyết).

  • Các nghị định và thông tư hướng dẫn: Điển hình như Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Chứng khoán, Thông tư 96/2020/TT-BTC hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.

Phân biệt cổ phiếu theo phân loại luật định và thực tế giao dịch

  • Phân loại theo luật định:

    • Pháp luật Việt Nam chỉ định nghĩa và quy định cụ thể về Cổ phiếu phổ thông và Cổ phiếu ưu đãi (bao gồm ưu đãi cổ tức, ưu đãi biểu quyết, ưu đãi hoàn lại). Đây là phân loại mang tính pháp lý cao, xác định quyền lợi và nghĩa vụ của từng loại cổ đông một cách chính xác.

  • Phân loại theo thực tế giao dịch:

    • Trong thực tế thị trường, nhà đầu tư còn phân loại cổ phiếu theo các thuật ngữ không chính thức nhưng rất phổ biến như Blue-chip, Mid-cap, Penny stocks, Cổ phiếu tăng trưởng, Cổ phiếu giá trị,...

    • Điểm khác biệt: Phân loại này dựa trên đặc điểm về vốn hóa, tiềm năng, rủi ro, hoặc ngành nghề của công ty chứ không phải dựa trên quyền lợi pháp lý của cổ phiếu đó. Ví dụ, một cổ phiếu Blue-chip vẫn là một cổ phiếu phổ thông về mặt pháp lý, nhưng được nhà đầu tư phân loại riêng vì sự ổn định và quy mô của doanh nghiệp.

Tác động pháp lý đến quyền lợi, nghĩa vụ cổ đông và hoạt động đầu tư

Các quy định pháp lý có tác động sâu sắc đến quyền lợi, nghĩa vụ của nhà đầu tư và toàn bộ hoạt động trên thị trường chứng khoán:

  • Bảo vệ quyền lợi cổ đông: Luật pháp quy định quyền được nhận cổ tức, quyền tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới phát hành, và quyền được thông tin đầy đủ, minh bạch.

  • Nghĩa vụ của cổ đông: Tuân thủ các quy định về công bố thông tin (nếu là cổ đông lớn), không được thao túng giá cổ phiếu, không được giao dịch nội gián.

  • Minh bạch thị trường: Các quy định về công bố thông tin giúp nhà đầu tư có đủ cơ sở để đánh giá doanh nghiệp và đưa ra quyết định. Ví dụ, các công ty niêm yết phải công bố báo cáo tài chính định kỳ, thông tin về đại hội cổ đông, thay đổi nhân sự cấp cao,... (theo Thông tư 96/2020/TT-BTC).

  • Kiểm soát rủi ro: Pháp luật đặt ra các quy định về điều kiện niêm yết, giao dịch, giám sát để đảm bảo thị trường hoạt động công bằng, hiệu quả và bảo vệ nhà đầu tư khỏi các hành vi lừa đảo, thao túng.

  • Ví dụ: Nếu một công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi biểu quyết, theo Luật Doanh nghiệp, loại cổ phiếu này có thể có số phiếu biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông. Điều này đảm bảo những cổ đông sáng lập hoặc nhà nước duy trì được quyền kiểm soát công ty, ngay cả khi tỷ lệ sở hữu không phải là đa số. Nhà đầu tư cần nắm rõ điều này để hiểu cấu trúc quản trị và quyền lực trong công ty mình đầu tư.

Biểu đồ tròn đa màu phân bổ đầu tư theo ngành

Biểu đồ tròn đa màu phân bổ đầu tư theo ngành

So sánh tổng quan các loại cổ phiếu phổ biến tại Việt Nam

Để giúp bạn tổng hợp và ghi nhớ thông tin một cách dễ dàng, dưới đây là bảng so sánh tổng quan về các loại cổ phiếu phổ biến nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

 

Tiêu chí so sánh

Cổ phiếu Phổ thông

Cổ phiếu Ưu đãi

Cổ phiếu Blue-chip

Cổ phiếu Penny stocks

Cổ phiếu Tăng trưởng

Quyền biểu quyết

Có (1 phiếu/cổ phiếu)

Không có hoặc hạn chế

Có (là phổ thông)

Có (là phổ thông)

Có (là phổ thông)

Quyền nhận cổ tức

Linh hoạt, phụ thuộc kết quả kinh doanh

Cố định, ưu tiên trước phổ thông

Thường ổn định, đều đặn

Hiếm hoặc không có

Thường không hoặc rất ít

Khả năng sinh lời

Tiềm năng cao

Ổn định, ít đột biến

Ổn định, tăng trưởng bền vững

Rất cao (đột biến) hoặc rất thấp

Cao, tăng trưởng nhanh

Rủi ro

Phụ thuộc vào loại hình cụ thể (thấp đến cao)

Thấp hơn phổ thông

Thấp

Rất cao

Cao hơn blue-chip, phụ thuộc vào kết quả kinh doanh

Tính thanh khoản

Cao

Thấp

Rất cao

Biến động (có thể cao do đầu cơ)

Trung bình đến cao

Thời gian đầu tư phù hợp

Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn (tùy chiến lược)

Dài hạn (tìm kiếm thu nhập cố định)

Dài hạn (tích sản, ổn định)

Ngắn hạn (đầu cơ)

Trung hạn, dài hạn

Mục tiêu đầu tư chính

Tăng trưởng vốn, cổ tức

Thu nhập cố định

An toàn vốn, tăng trưởng ổn định

Lợi nhuận đột biến

Tăng trưởng vốn

Ví dụ tại Việt Nam

HPG, FPT, VNM...

ACB-PRT, VCF-PRT...

VCB, FPT, HPG, VNM...

ITA, HQC, ROS...

MWG, PNJ, GMD...

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà nhà đầu tư thường gặp khi tìm hiểu về các loại cổ phiếu:

Có mấy loại cổ phiếu?

Theo quy định pháp luật Việt Nam (Luật Doanh nghiệp 2020), có hai loại cổ phiếu cơ bản là cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi. Trong thực tế thị trường, nhà đầu tư còn phân loại chúng thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm như vốn hóa (blue-chip, mid-cap, penny stocks) hay tiềm năng tăng trưởng (cổ phiếu tăng trưởng, cổ phiếu giá trị).

Cổ phiếu ưu đãi có nên mua không?

Cổ phiếu ưu đãi phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định từ cổ tức và an toàn vốn hơn là tăng trưởng giá. Nếu bạn ưu tiên dòng tiền đều đặn và ít rủi ro biến động giá, cổ phiếu ưu đãi có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn muốn quyền biểu quyết hoặc tiềm năng tăng trưởng đột biến, cổ phiếu phổ thông sẽ phù hợp hơn.

Làm sao tra cứu giá cổ phiếu?

Bạn có thể tra cứu giá cổ phiếu trên các nền tảng uy tín như:

  • Website chính thức của các Sở Giao dịch Chứng khoán: HOSE (hsx.vn), HNX (hnx.vn).

  • Các ứng dụng hoặc website của công ty chứng khoán (ví dụ: VNDIRECT, SSI iBoard, TCInvest).

  • Các website tổng hợp thông tin tài chính (ví dụ: CafeF.vn, Stockbiz.vn, Fireant.vn). Bạn chỉ cần nhập mã cổ phiếu (ví dụ: HPG, FPT, VCB) vào ô tìm kiếm để xem thông tin chi tiết.

Các loại cổ phiếu nên đầu tư cho người mới bắt đầu là gì?

Đối với người mới bắt đầu, các loại cổ phiếu blue-chip thường là lựa chọn an toàn và ổn định hơn. Những cổ phiếu này thuộc về các công ty lớn, có lịch sử hoạt động tốt và ít biến động mạnh. Ví dụ như VNM, FPT, HPG, VCB. Quan trọng nhất là cần nghiên cứu kỹ và đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Phân loại cổ phiếu giúp gì cho nhà đầu tư?

Phân loại cổ phiếu giúp nhà đầu tư:

  • Hiểu rõ quyền lợi và rủi ro: Mỗi loại cổ phiếu có đặc điểm riêng.

  • Xây dựng danh mục đa dạng: Giảm thiểu rủi ro bằng cách không tập trung vào một loại hình hoặc ngành duy nhất.

  • Đưa ra quyết định phù hợp: Lựa chọn cổ phiếu khớp với mục tiêu đầu tư, khả năng chấp nhận rủi ro và thời gian đầu tư của bản thân.

Thị trường chứng khoán không phải là nơi để làm giàu nhanh chóng, mà là một kênh tích lũy tài sản bền vững nếu bạn có chiến lược đúng đắn. HVA luôn khuyến khích một tầm nhìn đầu tư dài hạn, tập trung vào giá trị nội tại của doanh nghiệp thay vì chạy theo những biến động ngắn hạn.

Hãy kiên nhẫn, học hỏi không ngừng và giữ vững kỷ luật. Chúc bạn sẽ có những quyết định đầu tư thông minh và gặt hái được nhiều thành công trên con đường phía trước!

 

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...