Chia cổ tức bằng cổ phiếu: hiểu rõ để đầu tư hiệu quả
Lo lắng về chia cổ tức bằng cổ phiếu? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế, quy định pháp lý và tác động của việc trả cổ tức bằng cổ phiếu đến tài sản, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Tìm hiểu ngay để tối ưu hóa danh mục của bạn!
Giới thiệu chung
Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào các công ty chia sẻ lợi nhuận của mình với các cổ đông? Một trong những cách phổ biến là thông qua việc chia cổ tức bằng cổ phiếu. Đây là một hình thức phân phối lợi nhuận đặc biệt, không sử dụng tiền mặt mà thay vào đó là cấp thêm cổ phiếu cho các cổ đông hiện hữu.
Định nghĩa
Chia cổ tức bằng cổ phiếu là việc một công ty phát hành thêm cổ phiếu mới và phân phối chúng cho các cổ đông hiện có, theo một tỷ lệ nhất định trên số lượng cổ phiếu mà họ đang nắm giữ. Ví dụ, nếu công ty thông báo chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10%, có nghĩa là với mỗi 100 cổ phiếu bạn đang sở hữu, bạn sẽ nhận thêm 10 cổ phiếu mới. Mục đích chính của việc này thường là để giữ lại tiền mặt cho hoạt động kinh doanh, tái đầu tư, hoặc mở rộng dự án.
Phân biệt giữa cổ tức tiền mặt và cổ tức bằng cổ phiếu
Để hiểu rõ hơn về chia cổ tức bằng cổ phiếu, hãy cùng phân biệt nó với cổ tức tiền mặt, hình thức phổ biến hơn:
-
Cổ tức tiền mặt: Công ty phân phối một khoản tiền nhất định cho mỗi cổ phiếu mà cổ đông nắm giữ. Ví dụ: 1.000 VNĐ/cổ phiếu. Điều này làm giảm lượng tiền mặt của công ty.
-
Cổ tức bằng cổ phiếu: Công ty phát hành thêm cổ phiếu mới và cấp cho cổ đông. Việc này không làm giảm lượng tiền mặt của công ty mà làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Sự khác biệt cơ bản này ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Ý nghĩa và vai trò
Chia cổ tức bằng cổ phiếu mang nhiều ý nghĩa quan trọng:
-
Đối với doanh nghiệp: Giúp doanh nghiệp giữ lại nguồn vốn để tái đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng thị trường hoặc trả nợ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Đây cũng là một dấu hiệu cho thấy công ty tin tưởng vào triển vọng phát triển dài hạn của mình.
-
Đối với thị trường chứng khoán: Việc trả cổ tức bằng cổ phiếu làm tăng tính thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường do số lượng cổ phiếu lưu hành nhiều hơn. Nó cũng có thể được xem là một tín hiệu tích cực về sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn đang sở hữu 1.000 cổ phiếu của Công ty ABC. Công ty quyết định chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:1 (tức là cứ 10 cổ phiếu bạn sẽ nhận được 1 cổ phiếu mới). Sau khi chia, bạn sẽ nhận thêm 100 cổ phiếu (1.000 cổ phiếu / 10 = 100 cổ phiếu). Tổng cộng, bạn sẽ sở hữu 1.100 cổ phiếu của Công ty ABC.
Nhà đầu tư kiểm tra số lượng cổ phiếu mới trên màn hình
Cơ chế và quy trình
Việc trả cổ tức bằng cổ phiếu không chỉ đơn thuần là phân phối thêm cổ phiếu. Nó tuân theo một cơ chế và quy trình cụ thể, chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật tại Việt Nam.
Cách thức hoạt động khi trả cổ tức bằng cổ phiếu
Khi một công ty quyết định trả cổ tức bằng cổ phiếu, cơ chế hoạt động chính là:
-
Tăng số lượng cổ phiếu lưu hành: Công ty sẽ phát hành thêm một lượng cổ phiếu mới tương ứng với tỷ lệ cổ tức đã công bố. Số lượng cổ phiếu này được phân phối cho các cổ đông hiện hữu.
-
Điều chỉnh giá cổ phiếu: Sau khi chia cổ tức bằng cổ phiếu, giá cổ phiếu trên thị trường thường được điều chỉnh giảm tương ứng với tỷ lệ cổ tức. Điều này nhằm đảm bảo tổng giá trị khoản đầu tư của cổ đông không thay đổi ngay lập tức. Công thức điều chỉnh thường là: Giá mới = Giá cũ / (1 + Tỷ lệ cổ tức).
-
Vốn điều lệ: Việc trả cổ tức bằng cổ phiếu có thể đi kèm với việc tăng vốn điều lệ (nếu nguồn từ lợi nhuận sau thuế chưa phân phối được chuyển thành vốn góp) hoặc không (nếu là phát hành cổ phiếu thưởng từ các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu).
Ví dụ minh họa:
Công ty XYZ có giá cổ phiếu là 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Công ty quyết định chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10% (100:10).
-
Nếu bạn sở hữu 1.000 cổ phiếu, bạn sẽ nhận thêm 100 cổ phiếu mới.
-
Giá cổ phiếu lý thuyết sau điều chỉnh: 50.000 VNĐ / (1 + 0.1) = 45.454,5 VNĐ/cổ phiếu.
Điều này có nghĩa là mặc dù bạn có nhiều cổ phiếu hơn, giá mỗi cổ phiếu lại thấp hơn, giữ cho tổng giá trị tài sản của bạn không thay đổi ngay sau chia.
Quy định pháp lý liên quan đến trả cổ tức bằng cổ phiếu tại Việt Nam
Việc trả cổ tức bằng cổ phiếu tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật để bảo vệ quyền lợi cổ đông và đảm bảo tính minh bạch của thị trường.
-
Luật Doanh nghiệp 2020: Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về điều kiện để trả cổ tức. Cụ thể, công ty cổ phần chỉ được trả cổ tức khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác, đồng thời phải đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn sau khi trả cổ tức.
-
Nghị định hướng dẫn: Các nghị định như Nghị định 155/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán cũng có các quy định liên quan đến việc chào bán cổ phiếu để trả cổ tức bằng cổ phiếu của công ty đại chúng.
-
Công bố thông tin: Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các Sở Giao dịch Chứng khoán, các công ty niêm yết phải công bố thông tin đầy đủ và kịp thời về kế hoạch chia cổ tức bằng cổ phiếu, bao gồm tỷ lệ, ngày đăng ký cuối cùng, ngày giao dịch không hưởng quyền, và ngày dự kiến thực hiện. Thời hạn công bố thông tin phải tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo sự minh bạch.
-
Thuế áp dụng: Theo quy định hiện hành, cổ tức bằng cổ phiếu không phải chịu thuế thu nhập cá nhân tại thời điểm nhận. Thuế thu nhập cá nhân chỉ phát sinh khi cổ đông thực hiện bán các cổ phiếu này và thu được lợi nhuận. Mức thuế suất hiện tại là 0.1% trên giá trị giao dịch.
Các bước doanh nghiệp và cổ đông cần thực hiện khi trả cổ tức bằng cổ phiếu
Để quá trình trả cổ tức bằng cổ phiếu diễn ra suôn sẻ, cả doanh nghiệp và cổ đông đều cần thực hiện các bước cụ thể:
Đối với doanh nghiệp:
-
Họp Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ): ĐHĐCĐ phải thông qua và phê duyệt kế hoạch chia cổ tức bằng cổ phiếu, bao gồm tỷ lệ và thời gian thực hiện.
-
Công bố thông tin: Doanh nghiệp phải công bố thông tin rộng rãi về kế hoạch này trên các phương tiện thông tin đại chúng và cổng thông tin của Sở Giao dịch Chứng khoán, đảm bảo tuân thủ thời hạn quy định.
-
Thực hiện thủ tục phát hành: Doanh nghiệp tiến hành các thủ tục pháp lý cần thiết với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) để phát hành thêm cổ phiếu mới.
-
Phân phối cổ phiếu: VSD sẽ thực hiện phân bổ cổ phiếu mới vào tài khoản của từng cổ đông theo tỷ lệ đã công bố.
Đối với cổ đông:
-
Theo dõi thông báo: Cổ đông cần chủ động theo dõi các thông báo của công ty và Sở Giao dịch Chứng khoán về kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu.
-
Giao dịch không hưởng quyền: Cổ đông cần lưu ý ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-date). Nếu mua cổ phiếu sau ngày này, bạn sẽ không được nhận cổ tức.
-
Kiểm tra tài khoản: Sau ngày phân phối dự kiến, kiểm tra tài khoản chứng khoán của mình để xác nhận số lượng cổ phiếu mới đã được ghi nhận chính xác.
-
Cập nhật danh mục đầu tư: Điều chỉnh danh mục đầu tư để phản ánh số lượng cổ phiếu mới và giá cổ phiếu đã điều chỉnh.
Biểu đồ cột so sánh cổ phiếu trước và sau chia cổ tức
Tác động của chia cổ tức bằng cổ phiếu đến nhà đầu tư và doanh nghiệp
Việc chia cổ tức bằng cổ phiếu không chỉ là một hình thức phân phối lợi nhuận mà còn tạo ra những tác động đáng kể đến cả nhà đầu tư và doanh nghiệp. Hiểu rõ những tác động này là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và vốn hóa thị trường
Một trong những tác động trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của việc trả cổ tức bằng cổ phiếu là sự thay đổi về giá cổ phiếu và vốn hóa thị trường.
-
Giá cổ phiếu giảm tương ứng: Khi công ty trả cổ tức bằng cổ phiếu, tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường tăng lên. Để đảm bảo tổng giá trị thị trường của công ty không thay đổi ngay lập tức (trước và sau khi chia), giá mỗi cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm theo tỷ lệ tương ứng.
-
Ví dụ: Nếu cổ phiếu có giá 100.000 VNĐ và công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ 1:1 (phát hành thêm 100% cổ phiếu), giá lý thuyết của cổ phiếu sẽ giảm xuống còn 50.000 VNĐ.
-
Vốn hóa thị trường không đổi: Vốn hóa thị trường (Market Cap) của công ty được tính bằng Giá cổ phiếu * Số lượng cổ phiếu lưu hành. Mặc dù giá mỗi cổ phiếu giảm và số lượng cổ phiếu tăng, vốn hóa thị trường của công ty thường không thay đổi ngay lập tức sau khi chia cổ tức bằng cổ phiếu.
-
Trước chia: Giá P1 * Số lượng Q1 = Vốn hóa MC1
-
Sau chia: Giá P2 * Số lượng Q2 = Vốn hóa MC2
-
P2=P1/(1+Tỷ lệ cổ tức)
-
Q2=Q1∗(1+Tỷ lệ cổ tức)
-
Kết quả MC2=MC1
-
Ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu và cấu trúc sở hữu:
-
Vốn chủ sở hữu: Việc chia cổ tức bằng cổ phiếu làm chuyển dịch một phần lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (hoặc các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu) thành vốn điều lệ. Tổng vốn chủ sở hữu của công ty không thay đổi, nhưng cơ cấu giữa các khoản mục trong vốn chủ sở hữu sẽ thay đổi.
-
Cấu trúc sở hữu: Về mặt tỷ lệ sở hữu, nếu cổ đông không bán cổ phiếu mới, tỷ lệ sở hữu của họ trong công ty không bị pha loãng. Tuy nhiên, nếu một số cổ đông bán đi cổ phiếu mới nhận được, hoặc nếu thị trường định giá lại cổ phiếu, cấu trúc sở hữu có thể thay đổi trong dài hạn.
Bảng minh họa diễn biến vốn hóa và giá cổ phiếu:
Chỉ tiêu |
Trước khi chia (Giả định) |
Sau khi chia (Giả định 10%) |
Số lượng cổ phiếu |
100 triệu cổ phiếu |
110 triệu cổ phiếu |
Giá cổ phiếu |
25.000 VNĐ/cổ phiếu |
22.727 VNĐ/cổ phiếu |
Vốn hóa thị trường |
2.500 tỷ VNĐ |
2.500 tỷ VNĐ |
Lợi ích và rủi ro khi nhận cổ tức bằng cổ phiếu
Đối với nhà đầu tư, việc trả cổ tức bằng cổ phiếu mang lại cả lợi ích và rủi ro cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Lợi ích:
-
Tăng số lượng cổ phần sở hữu: Nhà đầu tư nhận thêm cổ phiếu mà không cần bỏ thêm tiền, giúp gia tăng số lượng cổ phần trong danh mục đầu tư của mình.
-
Tiềm năng tăng trưởng dài hạn: Nếu công ty sử dụng tiền mặt giữ lại để tái đầu tư hiệu quả, giá trị cổ phiếu có thể tăng trưởng trong dài hạn, mang lại lợi nhuận kép cho nhà đầu tư thông qua việc tăng giá vốn của số cổ phiếu mới.
-
Tiết kiệm thuế ở thời điểm nhận: Tại Việt Nam, cổ tức bằng cổ phiếu không bị đánh thuế thu nhập cá nhân tại thời điểm nhận, chỉ bị đánh thuế khi bán ra.
-
Phản ánh niềm tin của doanh nghiệp: Việc doanh nghiệp chọn trả cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt thường cho thấy họ tin tưởng vào triển vọng kinh doanh và cần vốn để thực hiện các dự án tăng trưởng.
Rủi ro:
-
Pha loãng cổ phần: Mặc dù tỷ lệ sở hữu không thay đổi ngay lập tức, nhưng việc tăng số lượng cổ phiếu lưu hành có thể làm giảm thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và quyền biểu quyết của cổ đông nếu họ không duy trì được tỷ lệ sở hữu ban đầu.
-
Biến động giá: Giá cổ phiếu bị điều chỉnh giảm sau khi chia có thể tạo tâm lý tiêu cực trong ngắn hạn, đặc biệt nếu thị trường không đánh giá cao tiềm năng tăng trưởng của công ty.
-
Khó bán cổ phiếu mới nhận: Cổ phiếu mới nhận thường cần thời gian để về tài khoản và có thể bị hạn chế giao dịch trong một thời gian ngắn, gây khó khăn nếu nhà đầu tư muốn bán ngay lập tức.
-
Rủi ro thị trường: Nếu thị trường chung hoặc ngành nghề của công ty suy thoái, việc chia cổ tức bằng cổ phiếu không thể bù đắp được những tổn thất do giá cổ phiếu giảm.
Lời khuyên: Nhà đầu tư cần đánh giá kỹ lưỡng lý do công ty chọn hình thức trả cổ tức bằng cổ phiếu, tiềm năng tăng trưởng của công ty trong tương lai, và mục tiêu đầu tư cá nhân để đưa ra quyết định phù hợp.
So sánh trả cổ tức bằng cổ phiếu và trả cổ tức bằng tiền mặt
Để có cái nhìn toàn diện, hãy cùng so sánh hai hình thức trả cổ tức bằng cổ phiếu và trả cổ tức bằng tiền mặt:
Tiêu chí |
Cổ tức bằng tiền mặt |
Cổ tức bằng cổ phiếu |
Dòng tiền doanh nghiệp |
Giảm tiền mặt |
Giữ lại tiền mặt để tái đầu tư |
Ảnh hưởng nhà đầu tư |
Nhận tiền mặt ngay lập tức, có thể tái đầu tư linh hoạt |
Nhận thêm cổ phiếu, tăng số lượng cổ phần |
Thuế |
Chịu thuế thu nhập cá nhân tại thời điểm nhận |
Không chịu thuế tại thời điểm nhận, chịu thuế khi bán ra |
Tái đầu tư cổ phiếu |
Nhà đầu tư chủ động mua thêm cổ phiếu nếu muốn |
Cổ phiếu mới được tự động cấp, tăng số lượng cổ phần |
Yếu tố tâm lý thị trường |
Thường được xem là dấu hiệu của sự ổn định tài chính |
Thường được xem là dấu hiệu của tiềm năng tăng trưởng |
Ví dụ thực tế |
VPB, FPT thường trả cổ tức tiền mặt |
OCB, Dabaco từng trả cổ tức bằng cổ phiếu |
Ví dụ thực tế: Một công ty công nghệ đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh có thể ưu tiên trả cổ tức bằng cổ phiếu để giữ lại vốn phát triển sản phẩm mới. Ngược lại, một công ty đã ổn định, ít nhu cầu vốn có thể chọn trả cổ tức tiền mặt để duy trì sự hài lòng của cổ đông.
Trả cổ tức bằng cổ phiếu sẽ làm gì?
Khi công ty bạn đầu tư thông báo trả cổ tức bằng cổ phiếu, bạn có thể tự hỏi trả cổ tức bằng cổ phiếu sẽ làm gì với tài khoản của mình và bạn cần làm gì tiếp theo. Phần này sẽ cung cấp những hướng dẫn thiết thực cho nhà đầu tư.
Những việc nhà đầu tư cần biết và làm sau khi nhận cổ tức bằng cổ phiếu
Sau khi thông báo chia cổ tức bằng cổ phiếu được đưa ra, đây là những điều bạn cần nắm rõ và thực hiện:
-
Kiểm tra số lượng cổ phiếu nhận được chính xác trên tài khoản:
-
Sau ngày phân phối dự kiến (ngày cổ phiếu về tài khoản), hãy đăng nhập vào tài khoản chứng khoán của bạn.
-
Kiểm tra mục "Lịch sử giao dịch" hoặc "Sao kê tài khoản" để xác nhận số lượng cổ phiếu mới đã được ghi nhận đúng theo tỷ lệ công bố. Lưu ý rằng cổ phiếu mới có thể mất vài ngày đến vài tuần để về tài khoản tùy thuộc vào quy trình của công ty và VSD.
-
Cập nhật danh mục đầu tư và theo dõi giá cổ phiếu mới:
-
Mặc dù tổng giá trị không thay đổi ngay lập tức, số lượng cổ phiếu của bạn đã tăng lên và giá tham chiếu đã điều chỉnh.
-
Cập nhật lại giá vốn trung bình của bạn (nếu cần) để có cái nhìn chính xác về lợi nhuận hoặc thua lỗ.
-
Theo dõi biến động giá cổ phiếu sau khi chia để đánh giá phản ứng của thị trường.
-
Quyết định giữ hay bán cổ phiếu mới nhận:
-
Giữ lại: Nếu bạn tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn của công ty và muốn gia tăng tỷ lệ sở hữu, việc giữ lại cổ phiếu mới là hợp lý.
-
Bán ra: Nếu bạn cần tiền mặt hoặc muốn tái cơ cấu danh mục đầu tư, bạn có thể cân nhắc bán một phần hoặc toàn bộ số cổ phiếu mới nhận được. Hãy tính toán kỹ lợi nhuận sau thuế khi bán.
-
Đánh giá rủi ro và cơ hội dựa trên tình hình thị trường và doanh nghiệp:
-
Xem xét lại lý do công ty chọn trả cổ tức bằng cổ phiếu: Doanh nghiệp cần vốn để mở rộng? Hay chỉ đơn thuần là phân phối lợi nhuận theo cách khác?
-
Phân tích triển vọng ngành và tình hình kinh doanh của công ty.
-
Đánh giá rủi ro pha loãng và tác động của nó đến EPS trong tương lai.
Lịch bàn đánh dấu ngày chốt quyền và ex-dividend stock
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và lời khuyên hữu ích cho nhà đầu tư khi đối mặt với việc trả cổ tức bằng cổ phiếu:
Tại sao công ty chọn trả cổ tức bằng cổ phiếu?
Công ty thường chọn hình thức này để giữ lại tiền mặt cho các dự án đầu tư, mở rộng kinh doanh, hoặc duy trì dòng tiền ổn định. Đây cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty tin tưởng vào triển vọng tăng trưởng trong tương lai và muốn cổ đông hưởng lợi từ sự tăng trưởng đó.
Thuế phải nộp thế nào khi nhận cổ tức cổ phiếu?
Tại Việt Nam, bạn không phải nộp thuế thu nhập cá nhân tại thời điểm nhận cổ tức bằng cổ phiếu. Thuế chỉ phát sinh khi bạn bán số cổ phiếu đó và thu được lợi nhuận, với mức thuế suất 0.1% trên giá trị giao dịch.
Cổ tức bằng cổ phiếu có làm pha loãng quyền sở hữu không?
Về mặt tỷ lệ sở hữu, nếu bạn giữ tất cả cổ phiếu mới nhận được, tỷ lệ sở hữu của bạn trong công ty không bị pha loãng. Tuy nhiên, việc tăng số lượng cổ phiếu lưu hành có thể làm giảm thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), và về lâu dài, nếu bạn không tiếp tục mua thêm khi công ty phát hành cổ phiếu mới, tỷ lệ sở hữu của bạn có thể giảm tương đối so với tổng số lượng cổ phiếu.
Cách xử lý cổ phiếu mới nhận để tối ưu lợi nhuận?
Điều này phụ thuộc vào chiến lược đầu tư của bạn:
-
Nếu bạn là nhà đầu tư dài hạn: Nên giữ lại để hưởng lợi từ tiềm năng tăng trưởng của công ty.
-
Nếu bạn muốn thu lợi nhuận ngắn hạn hoặc tái cơ cấu danh mục: Có thể bán một phần hoặc toàn bộ số cổ phiếu mới khi chúng về tài khoản và giá cổ phiếu phục hồi.
-
Luôn theo dõi sát sao tình hình kinh doanh của công ty và biến động thị trường để đưa ra quyết định tối ưu.
Qua những phân tích chi tiết trên, HVA hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về việc chia cổ tức bằng cổ phiếu – một hình thức phân phối lợi nhuận linh hoạt, mang lại những cơ hội và thách thức riêng cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư. Hiểu rõ bản chất, quy trình và tác động của nó là yếu tố then chốt để bạn đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Mặc dù tôi đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất, mỗi quyết định đầu tư đều cần dựa trên phân tích cá nhân về mục tiêu tài chính, khả năng chấp nhận rủi ro và tình hình cụ thể của doanh nghiệp. Để cập nhật thêm kiến thức chuyên sâu và tham khảo các bài viết hữu ích khác, bạn có thể truy cập kho kiến thức HVA. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính hoặc các nhà tư vấn đầu tư uy tín để có được lời khuyên phù hợp nhất với trường hợp của bạn.