Lãi suất kép
06 tháng 11, 2025

Báo cáo lãi lỗ là gì? làm sao để biết công ty đang lời hay lỗ?

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về báo cáo lãi lỗ, từ khái niệm cơ bản đến cách lập và phân tích hiệu quả, giúp bạn nắm vững công cụ quản trị tài chính quan trọng nhất này.

Báo cáo lãi lỗ là gì?

Báo cáo lãi lỗ là một trong ba báo cáo tài chính cốt lõi của doanh nghiệp, thể hiện toàn bộ doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là tháng, quý hoặc năm tài chính.

Nói một cách đơn giản, báo cáo lãi lỗ cho biết doanh nghiệp đã kiếm được bao nhiêu tiền, đã chi tiêu bao nhiêu, và cuối cùng còn lại (hoặc thiếu hụt) bao nhiêu. Đây là "bức tranh toàn cảnh" về khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong khoảng thời gian được xem xét.

Theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính, báo cáo lãi lỗ là báo cáo bắt buộc trong hệ thống báo cáo tài chính của mọi doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Nó không chỉ phục vụ nhu cầu quản trị nội bộ mà còn là tài liệu quan trọng cho cơ quan thuế, ngân hàng, nhà đầu tư và các bên liên quan khác.

Phân biệt "báo cáo lãi lỗ" và "báo cáo kết quả kinh doanh"

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ này. Thực tế, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lãi lỗ là một, chỉ khác nhau về cách gọi.

Trong hệ thống kế toán Việt Nam theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tên chính thức là "Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh" (mẫu số B02-DN). Tuy nhiên, trong thực tiễn kinh doanh, thuật ngữ "báo cáo lãi lỗ" được sử dụng phổ biến hơn vì ngắn gọn và dễ nhớ.

Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một loại báo cáo với mục đích và nội dung giống hệt nhau: phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ tiêu về doanh thu, chi phí và lợi nhuận.

Minh họa khái niệm báo cáo lãi lỗ qua đồ vật trực quan

Minh họa khái niệm báo cáo lãi lỗ qua đồ vật trực quan

Ý nghĩa của báo cáo lãi lỗ trong hoạt động kinh doanh

Báo cáo lãi lỗ không chỉ là con số khô khan trên giấy mà là công cụ quản trị chiến lược không thể thiếu. Tầm quan trọng của nó thể hiện qua nhiều khía cạnh thiết yếu trong vận hành doanh nghiệp.

Đánh giá hiệu quả kinh doanh thực tế

Báo cáo lãi lỗ cho phép doanh nghiệp đo lường chính xác hiệu suất hoạt động. Thay vì dựa vào cảm tính hay dự đoán, nhà quản trị có được bức tranh rõ nét về việc doanh nghiệp đang sinh lời hay thua lỗ, mức độ ra sao, và xu hướng biến động theo thời gian.

So sánh báo cáo lãi lỗ giữa các kỳ giúp phát hiện những thay đổi bất thường. Nếu doanh thu tăng nhưng lợi nhuận giảm, đó là tín hiệu cảnh báo về chi phí đang tăng không kiểm soát. Ngược lại, nếu cả doanh thu và lợi nhuận đều tăng đồng đều, đó là dấu hiệu tích cực của chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Hỗ trợ ra quyết định quản trị

Mọi quyết định kinh doanh quan trọng đều cần dựa trên dữ liệu từ báo cáo lãi lỗ. Khi cân nhắc mở rộng kinh doanh, giảm giá sản phẩm, hoặc cắt giảm nhân sự, nhà quản trị cần biết doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính hay không.

Báo cáo lãi lỗ cung cấp thông tin để tối ưu hóa cấu trúc chi phí. Nếu chi phí bán hàng chiếm tỷ trọng quá cao so với doanh thu, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược marketing. Nếu chi phí quản lý doanh nghiệp tăng đột biến, cần xem xét lại quy trình vận hành.

Trong đàm phán với ngân hàng để vay vốn hay tìm kiếm nhà đầu tư, báo cáo lãi lỗ là tài liệu bắt buộc chứng minh năng lực tài chính và triển vọng sinh lời của doanh nghiệp.

Các chỉ số cần quan tâm trong báo cáo

Nhà quản trị cần tập trung vào một số chỉ tiêu then chốt:

  • Doanh thu thuần: Phản ánh khả năng tạo ra thu nhập từ hoạt động kinh doanh chính

  • Lợi nhuận gộp: Cho biết hiệu quả sản xuất/kinh doanh trực tiếp, chưa trừ chi phí quản lý và bán hàng

  • Lợi nhuận hoạt động: Đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh cốt lõi

  • Lợi nhuận thuần: Kết quả cuối cùng sau khi đã trừ toàn bộ chi phí và thuế

  • Tỷ suất lợi nhuận (các loại): So sánh hiệu quả giữa các kỳ và với đối thủ cạnh tranh

Việc theo dõi xu hướng biến động của các chỉ số này theo thời gian giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và kịp thời điều chỉnh chiến lược.

>>> Xem thêm bài viết: Lãi đơn và lãi kép: Phân biệt và khác nhau chỗ nào?

Các thành phần chính trong báo cáo lãi lỗ

Báo cáo lãi lỗ được cấu trúc theo trình tự logic từ trên xuống dưới, bắt đầu từ doanh thu và kết thúc bằng lợi nhuận sau thuế. Hiểu rõ từng thành phần là bước đầu tiên để đọc và phân tích báo cáo hiệu quả.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Đây là phần đầu tiên và quan trọng nhất, thể hiện tổng giá trị hàng hóa đã bán và dịch vụ đã cung cấp trong kỳ. Doanh thu thường được chia thành doanh thu thuần và các khoản giảm trừ (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại).

Doanh thu thuần = Doanh thu tổng - Các khoản giảm trừ doanh thu

Đây là con số thực tế mà doanh nghiệp thu về, là cơ sở để tính toán các chỉ tiêu tiếp theo.

Giá vốn hàng bán

Giá vốn hàng bán phản ánh chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm/dịch vụ đã bán, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung. Đây là khoản chi phí lớn nhất trong hầu hết các doanh nghiệp sản xuất và thương mại.

Lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán

Chỉ tiêu này cho biết doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi trước khi trừ các chi phí quản lý và bán hàng. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) là thước đo hiệu quả định giá và kiểm soát giá vốn.

Chi phí bán hàng

Bao gồm toàn bộ chi phí liên quan đến hoạt động tiếp thị, quảng cáo, vận chuyển, hoa hồng bán hàng, lương nhân viên kinh doanh. Đây là khoản chi phí cần thiết để đưa sản phẩm đến tay khách hàng.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

Gồm lương bộ phận hành chính, văn phòng, khấu hao tài sản cố định, chi phí thuê văn phòng, điện nước, và các khoản chi tổng hợp khác. Đây là chi phí duy trì bộ máy quản lý và vận hành chung của doanh nghiệp.

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

Lợi nhuận hoạt động = Lợi nhuận gộp - Chi phí bán hàng - Chi phí quản lý doanh nghiệp

Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả thực sự của hoạt động kinh doanh chính, chưa tính đến các khoản thu chi tài chính và thuế.

Thu nhập và chi phí khác

Bao gồm các khoản thu chi không thuộc hoạt động kinh doanh chính như lãi tiền gửi, lãi vay, thu nhập từ thanh lý tài sản, hoặc các khoản phạt, bồi thường.

Lợi nhuận trước thuế và sau thuế

Lợi nhuận trước thuế là tổng hợp tất cả các khoản thu nhập trừ đi tổng chi phí. Sau khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp (thường là 20% tại Việt Nam), kết quả là lợi nhuận sau thuế - con số cuối cùng thể hiện kết quả kinh doanh thực tế của doanh nghiệp.

Các thành phần chính của báo cáo lãi lỗ

Các thành phần chính của báo cáo lãi lỗ

Cách lập và đọc báo cáo lãi lỗ

Lập báo cáo lãi lỗ chính xác đòi hỏi quy trình chặt chẽ và hiểu biết về nguyên tắc kế toán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn thực hiện hiệu quả.

Các bước lập báo cáo lãi lỗ

Bước 1: Xác định kỳ báo cáo

Quyết định khoảng thời gian cần lập báo cáo (tháng, quý, năm). Đảm bảo thời điểm bắt đầu và kết thúc được ghi nhận rõ ràng.

Bước 2: Thu thập dữ liệu doanh thu

Tổng hợp toàn bộ hóa đơn bán hàng, hợp đồng dịch vụ đã thực hiện trong kỳ. Lưu ý chỉ ghi nhận doanh thu khi hàng hóa đã chuyển giao hoặc dịch vụ đã hoàn thành, không tính tiền ứng trước chưa cung cấp dịch vụ.

Bước 3: Tính toán giá vốn hàng bán

Xác định chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, và sản xuất chung tương ứng với sản phẩm đã bán. Sử dụng phương pháp tính giá xuất kho phù hợp (FIFO, bình quân gia quyền) theo quy định.

Bước 4: Phân loại và tổng hợp chi phí

Phân chia toàn bộ chi phí phát sinh trong kỳ vào các nhóm: chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính. Đảm bảo mỗi khoản chi được phân loại đúng tính chất.

Bước 5: Ghi nhận thu chi khác

Liệt kê các khoản thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh chính như lãi tiền gửi, lãi vay, thu thanh lý tài sản.

Bước 6: Tính toán thuế

Áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (20%) lên lợi nhuận trước thuế để xác định chi phí thuế.

Bước 7: Lập báo cáo hoàn chỉnh

Sắp xếp các chỉ tiêu theo trình tự chuẩn, tính toán và đối chiếu các số liệu. Đảm bảo công thức tính toán chính xác và số liệu cân đối.

Lưu ý quan trọng khi lập báo cáo

  • Nguyên tắc phù hợp: Doanh thu và chi phí phải tương ứng với cùng kỳ hoạt động

  • Tính nhất quán: Áp dụng các phương pháp kế toán thống nhất giữa các kỳ báo cáo

  • Đầy đủ chứng từ: Mọi con số phải có chứng từ hợp lệ hỗ trợ (hóa đơn, hợp đồng, biên bản)

  • Kiểm tra chéo: Đối chiếu số liệu với sổ kế toán, báo cáo thuế và các báo cáo tài chính khác

Cách đọc và phân tích báo cáo lãi lỗ

Đọc báo cáo lãi lỗ không chỉ là xem con số cuối cùng mà cần phân tích toàn diện:

  • So sánh theo thời gian: Đặt báo cáo của kỳ hiện tại cạnh các kỳ trước để nhận diện xu hướng tăng giảm

  • Tính tỷ suất: Chuyển các con số tuyệt đối thành tỷ lệ % so với doanh thu để dễ đánh giá

  • Xác định điểm bất thường: Chú ý các khoản mục có biến động lớn so với kỳ trước hoặc so với kế hoạch

  • Đánh giá hiệu quả: So sánh tỷ suất lợi nhuận với trung bình ngành để biết vị thế của doanh nghiệp

  • Phân tích cấu trúc chi phí: Xem xét tỷ trọng từng loại chi phí để tìm cơ hội tối ưu

  • Kiểm tra tính bền vững: Lợi nhuận cao nhưng phụ thuộc vào khoản thu nhập bất thường không bền vững

Một doanh nghiệp có thể có doanh thu cao nhưng lợi nhuận thấp do cấu trúc chi phí kém hiệu quả. Ngược lại, doanh thu vừa phải nhưng kiểm soát chi phí tốt vẫn mang lại lợi nhuận ấn tượng.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài viết chuyên sâu được HVA tổng hợp, giúp bạn trang bị những thông tin cần thiết nhất.

Phân tích báo cáo lãi lỗ và tối ưu chi phí

Phân tích báo cáo lãi lỗ và tối ưu chi phí

Các câu hỏi thường gặp

Báo cáo lãi lỗ có bao nhiêu loại?

Báo cáo lãi lỗ chủ yếu có hai dạng: báo cáo theo kỳ (tháng, quý, năm) và báo cáo theo mục đích sử dụng (nội bộ hoặc công bố). Về cấu trúc, có dạng đơn giản (single-step) chỉ tổng hợp doanh thu và chi phí một lần, và dạng nhiều bước (multi-step) phân tích chi tiết từng cấp độ lợi nhuận như đã trình bày ở trên.

Báo cáo lãi lỗ khác gì với bảng cân đối kế toán?

Báo cáo lãi lỗ phản ánh kết quả kinh doanh trong một khoảng thời gian (từ ngày A đến ngày B), trong khi bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài sản và nguồn vốn tại một thời điểm cụ thể (tại ngày C). Cả hai bổ sung cho nhau để tạo bức tranh tài chính toàn diện.

Doanh nghiệp nhỏ có bắt buộc phải lập báo cáo lãi lỗ không?

Theo quy định, mọi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh đều phải lập báo cáo tài chính, trong đó có báo cáo lãi lỗ. Tuy nhiên, doanh nghiệp siêu nhỏ có thể áp dụng chế độ kế toán giản đơn với các mẫu biểu đơn giản hơn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin cơ bản về doanh thu và chi phí.

Nên lập báo cáo lãi lỗ theo tần suất nào?

Về mặt pháp lý, doanh nghiệp cần lập báo cáo năm và nộp cho cơ quan thuế. Tuy nhiên, để quản trị hiệu quả, nên lập báo cáo hàng tháng hoặc hàng quý. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời, thay vì chờ đến cuối năm mới biết kết quả kinh doanh.

Hãy bắt đầu lập báo cáo lãi lỗ định kỳ cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay. Sử dụng các công cụ và tài nguyên đã được giới thiệu để tiết kiệm thời gian và đảm bảo chính xác. Khi con số được minh bạch, quyết định kinh doanh sẽ chính xác hơn, và thành công sẽ đến gần hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đầu tư toàn diện, đa dạng các lớp tài sản để tối ưu hóa lợi nhuận mà chưa tìm được nền tảng phù hợp, bạn có thể liên hệ với HVA qua Hotline 1900 255 819. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn tài chính và đầu tư công nghệ, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn xây dựng danh mục đầu tư thông minh và hiệu quả.

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...