Vốn lưu động là gì? thước đo "sức khỏe" của doanh nghiệp
Doanh nghiệp bạn gặp khó khăn về dòng tiền? Tìm hiểu ngay vốn lưu động là gì, công thức tính vốn lưu động ròng và cách tính vốn lưu động chi tiết để quản lý tài chính hiệu quả.
Vốn lưu động là gì?
Định nghĩa
Để hiểu rõ vốn lưu động là gì, trước hết, chúng ta cần nhìn vào cấu trúc tài chính của một doanh nghiệp. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, vốn lưu động (hay còn gọi là vốn công tác) chính là phần chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
-
Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải thu, hàng tồn kho, và các tài sản khác có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
-
Nợ ngắn hạn là các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng một năm, bao gồm các khoản vay ngắn hạn, nợ phải trả người bán, thuế và các khoản phải nộp khác.
Định nghĩa nâng cao hơn, vốn lưu động ròng (Net Working Capital - NWC) là thước đo chính xác về khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của doanh nghiệp. Một số người thường nhầm lẫn vốn lưu động với tài sản ngắn hạn, nhưng đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Tài sản ngắn hạn là tổng giá trị các tài sản có tính thanh khoản cao, còn vốn lưu động là phần vốn thực sự có thể sử dụng sau khi đã trừ đi các khoản nợ phải trả ngay.
Ví dụ: Doanh nghiệp A có tổng tài sản ngắn hạn là 20 tỷ đồng và tổng nợ ngắn hạn là 12 tỷ đồng. Khi đó, vốn lưu động của doanh nghiệp A sẽ là: 20 tỷ - 12 tỷ = 8 tỷ đồng.
Tại sao vốn lưu động quan trọng đối với doanh nghiệp?
Vốn lưu động đóng vai trò như “mạch máu” duy trì sự sống của doanh nghiệp. Một lượng vốn lưu động hợp lý sẽ đảm bảo khả năng thanh toán, giúp hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ, không bị gián đoạn.
-
Duy trì hoạt động liên tục: Vốn lưu động giúp doanh nghiệp có đủ tiền mặt để mua nguyên vật liệu, trả lương cho nhân viên, thanh toán các chi phí sản xuất, kinh doanh hàng ngày.
-
Tăng khả năng thanh toán: Khi doanh nghiệp có đủ vốn lưu động, họ có thể dễ dàng trả các khoản nợ đến hạn, từ đó tăng uy tín với nhà cung cấp và đối tác.
-
Tạo đà phát triển: Vốn lưu động dương và ổn định là dấu hiệu của một doanh nghiệp khỏe mạnh, tạo tiền đề cho việc đầu tư, mở rộng sản xuất hoặc nắm bắt các cơ hội kinh doanh mới.
Ngược lại, nếu vốn lưu động không được quản lý tốt, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro nghiêm trọng. Thiếu vốn lưu động sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hụt dòng tiền, gián đoạn sản xuất, và thậm chí là phá sản. Trong khi đó, việc dư thừa vốn lưu động có thể gây lãng phí, không tối ưu được hiệu quả sử dụng vốn.
Các loại vốn lưu động phổ biến ở Việt Nam
Tại Việt Nam, vốn lưu động có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích quản lý.
-
Theo nguồn vốn:
-
Vốn chủ sở hữu: Là phần vốn do chủ doanh nghiệp bỏ ra, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận giữ lại.
-
Vốn vay ngắn hạn: Các khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác, có thời hạn dưới một năm.
-
Vốn chiếm dụng: Nguồn vốn phát sinh từ các khoản nợ phải trả nhà cung cấp, lương phải trả nhân viên.
-
Theo mục đích sử dụng:
-
Vốn lưu động cho sản xuất: Vốn dùng để mua nguyên vật liệu, nhiên liệu, công cụ sản xuất.
-
Vốn lưu động cho tiêu thụ: Vốn dùng cho các chi phí bán hàng, quảng cáo, và duy trì các khoản phải thu.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở Việt Nam thường sử dụng kết hợp nhiều loại vốn này để đảm bảo hoạt động, trong đó vốn chiếm dụng từ nhà cung cấp là một nguồn quan trọng.
Phân tích tài sản và nợ ngắn hạn để tính vốn lưu động
Công thức tính vốn lưu động đầy đủ và chính xác
Công thức tính vốn lưu động cơ bản
Công thức tính vốn lưu động cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất là:
Vốn lưu động=Tài sản ngắn hạn–Nợ ngắn hạn
Trong đó:
-
Tài sản ngắn hạn: Bao gồm tiền mặt, các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu (khách hàng, tạm ứng), hàng tồn kho (nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm), tài sản ngắn hạn khác.
-
Nợ ngắn hạn: Bao gồm các khoản vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn, nợ phải trả người bán, người lao động, thuế và các khoản phải nộp Nhà nước, các khoản phải trả ngắn hạn khác.
Bảng minh họa công thức tính vốn lưu động:
Chỉ tiêu |
Giá trị (Tỷ đồng) |
Tài sản ngắn hạn |
25 |
Nợ ngắn hạn |
10 |
Vốn lưu động |
15 |
Công thức tính vốn lưu động ròng và cách phân biệt với vốn lưu động tổng
Vốn lưu động ròng (Net Working Capital - NWC) có thể hiểu đơn giản là vốn lưu động tổng. Tuy nhiên, trong phân tích tài chính chuyên sâu, một số nhà phân tích có thể đưa ra các biến thể khác nhau để đánh giá chính xác hơn. Công thức tính vốn lưu động ròng chính xác nhất vẫn là:
Vốn lưu động ròng=Tài sản ngắn hạn–Nợ ngắn hạn
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn giải và mục đích sử dụng. Vốn lưu động tổng là khái niệm chung, trong khi vốn lưu động ròng thường được nhấn mạnh trong việc đánh giá khả năng thanh khoản ngắn hạn và hiệu quả quản lý vốn của doanh nghiệp.
Các lưu ý khi tính vốn lưu động
Khi thực hiện cách tính vốn lưu động, bạn cần đặc biệt chú ý đến một số điểm sau:
-
Ý nghĩa của kết quả:
-
Vốn lưu động dương: Tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn. Đây là dấu hiệu tốt, cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động.
-
Vốn lưu động âm: Tài sản ngắn hạn nhỏ hơn nợ ngắn hạn. Đây là một cảnh báo về rủi ro thanh khoản. Mặc dù một số ngành đặc thù như bán lẻ có thể hoạt động với vốn lưu động âm, nhưng với đa số doanh nghiệp, đây là một dấu hiệu không tốt.
-
Lỗi phổ biến:
-
Lấy số liệu không chính xác: Việc tính toán sai lệch có thể xảy ra nếu số liệu lấy từ báo cáo tài chính không được cập nhật hoặc hiểu sai các mục.
-
Bỏ qua các khoản mục quan trọng: Quên tính một số khoản như các khoản phải thu hay hàng tồn kho sẽ dẫn đến kết quả sai.
-
Khuyến nghị:
-
Sử dụng dữ liệu tài chính đã được kiểm toán hoặc số liệu từ báo cáo tài chính mới nhất.
-
So sánh kết quả với các năm trước và với các doanh nghiệp cùng ngành để có cái nhìn tổng quan.
Cách tính vốn lưu động chi tiết
Bước 1 - Thu thập số liệu tài chính (tài sản ngắn hạn, nợ ngắn hạn)
Để có cách tính vốn lưu động chính xác, bước đầu tiên là xác định và thu thập dữ liệu từ Bảng cân đối kế toán.
-
Tìm Tài sản ngắn hạn: Trên Bảng cân đối kế toán, bạn tìm mục "Tài sản ngắn hạn" (mã số 100). Đây là tổng của các khoản như Tiền và các khoản tương đương tiền (mã số 110), Đầu tư tài chính ngắn hạn (mã số 120), Các khoản phải thu ngắn hạn (mã số 130), Hàng tồn kho (mã số 140), và Tài sản ngắn hạn khác (mã số 150).
-
Tìm Nợ ngắn hạn: Tìm mục "Nợ ngắn hạn" (mã số 300). Đây là tổng của Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (mã số 310), Phải trả người bán ngắn hạn (mã số 312), Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (mã số 313), và các khoản nợ ngắn hạn khác.
Bước 2 - Áp dụng công thức tính vốn lưu động
Sau khi đã có đầy đủ số liệu từ Bảng cân đối kế toán, bạn chỉ cần áp dụng công thức tính vốn lưu động đã nêu ở trên:
Vốn lưu động=Tài sản ngắn hạn–Nợ ngắn hạn
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có số liệu từ Bảng cân đối kế toán của Doanh nghiệp B vào cuối năm 2024 như sau:
-
Tổng Tài sản ngắn hạn: 500 tỷ đồng
-
Tổng Nợ ngắn hạn: 350 tỷ đồng
Áp dụng công thức tính vốn lưu động, ta có:
Vốn lưu động = 500 - 350 = 150 tỷ đồng.
Kết quả dương cho thấy Doanh nghiệp B có đủ khả năng tài chính để trang trải các nghĩa vụ ngắn hạn.
Bước 3 - Phân tích kết quả và ứng dụng trong quản lý tài chính doanh nghiệp
Kết quả của việc tính vốn lưu động không chỉ là một con số, mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc ra quyết định kinh doanh.
-
Nếu vốn lưu động dương và ổn định, doanh nghiệp có thể cân nhắc các cơ hội đầu tư, mở rộng sản xuất hoặc tăng cường dự trữ nguyên vật liệu.
-
Nếu vốn lưu động âm hoặc giảm sút, đây là lúc doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược quản lý tài chính. Có thể cần đẩy nhanh tiến độ thu hồi công nợ, kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho hoặc tìm kiếm các nguồn vốn vay ưu đãi hơn.
Công cụ hỗ trợ tính toán (nếu có)
Để việc tính toán trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như các mẫu Excel hoặc các phần mềm kế toán. Một mẫu Excel đơn giản với các ô nhập liệu cho Tài sản ngắn hạn và Nợ ngắn hạn sẽ giúp bạn tự động tính toán và theo dõi vốn lưu động theo từng kỳ.
Chu trình vận hành vốn lưu động trong doanh nghiệp sản xuất
Tác động của vốn lưu động
Mối quan hệ vốn lưu động và dòng tiền doanh nghiệp
Vốn lưu động có mối quan hệ mật thiết với dòng tiền. Vốn lưu động là "đòn bẩy" thanh khoản, giúp doanh nghiệp vận hành chu kỳ sản xuất và bán hàng. Cụ thể, dòng tiền được tạo ra khi doanh nghiệp bán hàng, thu tiền từ khách hàng, và chi tiền để mua nguyên vật liệu, trả lương. Một chu kỳ vốn lưu động được quản lý tốt sẽ đảm bảo dòng tiền luôn ở mức dương, tránh tình trạng thiếu tiền mặt đột ngột.
Các chiến lược tối ưu vốn lưu động cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam
Để tối ưu vốn lưu động, các doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam có thể áp dụng một số chiến lược hiệu quả:
-
Tăng tốc độ thu hồi công nợ: Thiết lập chính sách tín dụng rõ ràng, theo dõi chặt chẽ các khoản phải thu và có biện pháp mạnh mẽ để thu hồi nợ đúng hạn.
-
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Kiểm soát lượng hàng tồn kho ở mức tối ưu, tránh tình trạng tồn đọng vốn. Sử dụng các phương pháp như JIT (Just-in-Time) để giảm chi phí lưu kho.
-
Thương lượng thời hạn thanh toán với nhà cung cấp: Cố gắng đàm phán các điều khoản thanh toán kéo dài hơn với nhà cung cấp để duy trì dòng tiền, đồng thời không làm ảnh hưởng đến uy tín.
-
Kiểm soát chi phí chặt chẽ: Rà soát và cắt giảm các chi phí không cần thiết trong hoạt động hàng ngày.
Đừng để thiếu kiến thức cản trở hành trình đầu tư của bạn. Khám phá những bước đi và kinh nghiệm đã được đúc kết để chuẩn bị tốt nhất.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài viết về đầu tư chuyên sâu được HVA tổng hợp, giúp bạn trang bị những thông tin cần thiết để tự tin chinh phục mọi cơ hội.
Họp phân tích vốn lưu động giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
-
Vốn lưu động khác vốn đầu tư như thế nào?
-
Vốn lưu động là vốn dùng cho hoạt động ngắn hạn của doanh nghiệp (trong vòng một năm). Vốn đầu tư là vốn dùng cho các tài sản dài hạn như mua sắm máy móc, nhà xưởng, mở rộng quy mô.
-
Làm sao biết công ty có vốn lưu động tốt hay không?
-
Một công ty có vốn lưu động tốt thường có chỉ số vốn lưu động dương và ổn định. Điều này cho thấy khả năng thanh toán và duy trì hoạt động tốt.
-
Tại sao vốn lưu động âm lại nguy hiểm?
-
Vốn lưu động âm có nghĩa là doanh nghiệp không đủ tài sản ngắn hạn để chi trả các khoản nợ ngắn hạn, gây ra rủi ro mất khả năng thanh toán và có thể dẫn đến phá sản.
-
Bao lâu nên tính lại vốn lưu động một lần?
-
Bạn nên tính và theo dõi vốn lưu động định kỳ, ít nhất là hàng quý hoặc hàng tháng, để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề về dòng tiền.
-
Cách quản lý vốn lưu động trong mùa dịch, khủng hoảng tài chính?
-
Trong giai đoạn khủng hoảng, doanh nghiệp cần tập trung vào việc quản lý tiền mặt chặt chẽ, thu hồi công nợ nhanh chóng, đàm phán lại các khoản nợ, và kiểm soát chi phí tối đa để bảo vệ vốn lưu động.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về vốn lưu động là gì, từ định nghĩa cơ bản đến vai trò then chốt của nó trong hoạt động kinh doanh. Chúng tôi cũng đã cung cấp công thức tính vốn lưu động ròng và cách tính vốn lưu động chi tiết qua từng bước, cùng với các lưu ý quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Quản lý vốn lưu động không chỉ là công việc của bộ phận tài chính kế toán mà còn là trách nhiệm của toàn bộ ban lãnh đạo. Việc hiểu rõ và tối ưu hóa vốn lưu động chính là chìa khóa để doanh nghiệp duy trì khả năng thanh khoản, vượt qua khó khăn và tạo đà tăng trưởng bền vững. Hy vọng những kiến thức và chiến lược được chia sẻ sẽ giúp bạn quản lý tài chính doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đầu tư toàn diện, đa dạng các lớp tài sản để tối ưu hóa lợi nhuận mà chưa tìm được nền tảng phù hợp, bạn có thể liên hệ với HVA qua Hotline 1900 255 819. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn tài chính và đầu tư công nghệ, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn xây dựng danh mục đầu tư thông minh và hiệu quả.