Top ngân hàng lớn nhất việt nam: kiến thức dành cho người việt
Khám phá top ngân hàng lớn nhất Việt Nam năm 2025 với dữ liệu cập nhật về tài sản, mạng lưới và dịch vụ. Hướng dẫn toàn diện cho lựa chọn tài chính thông minh.
Trong thị trường tài chính đang thay đổi nhanh chóng, việc hiểu rõ về top ngân hàng lớn nhất Việt Nam trở nên vô cùng quan trọng cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Thách thức là làm sao để chọn được ngân hàng vừa đủ lớn để đảm bảo an toàn, vừa đáp ứng được nhu cầu đa dạng của bạn trong bối cảnh kinh tế số. Bài viết này sẽ cung cấp bức tranh toàn cảnh về những ngân hàng lớn tại Việt Nam năm 2025, giúp bạn có quyết định sáng suốt hơn. Hãy cùng khám phá ngay!
Tổng quan về ngành ngân hàng Việt Nam năm 2025
Ngành ngân hàng Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam không chỉ đóng vai trò là trụ cột của hệ thống tài chính mà còn là động lực chính thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn chuyển mình quan trọng khi các ngân hàng tăng cường áp dụng công nghệ số và mở rộng phạm vi hoạt động.
Các ngân hàng quốc doanh như Vietcombank, BIDV và VietinBank tiếp tục giữ vai trò chủ đạo trong việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia và hỗ trợ các dự án trọng điểm. Trong khi đó, các ngân hàng tư nhân như Techcombank, VPBank và MB Bank nổi lên như những đơn vị tiên phong trong chuyển đổi số và cải tiến trải nghiệm khách hàng.
Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến quý I/2025, tổng tài sản của hệ thống ngân hàng đã tăng 12,5% so với cùng kỳ năm trước, đạt mức 18,3 triệu tỷ đồng. Điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của toàn ngành trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi sau đại dịch.
Tiêu chí xếp hạng các ngân hàng lớn nhất Việt Nam
Tổng tài sản và vốn điều lệ
Tổng tài sản là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá quy mô của một ngân hàng. Đây là tổng giá trị tất cả tài sản mà ngân hàng sở hữu, bao gồm tiền mặt, đầu tư, cho vay và tài sản cố định. Trong khi đó, vốn điều lệ chính là số vốn do cổ đông góp vào, thể hiện nền tảng tài chính và khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng.
Vietcombank - một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam - hiện có tổng tài sản vượt 1,8 triệu tỷ đồng, đứng đầu trong danh sách ngân hàng lớn tại Việt Nam. Mức vốn điều lệ lớn không chỉ giúp ngân hàng có khả năng mở rộng hoạt động mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Mạng lưới chi nhánh và phạm vi hoạt động
Một yếu tố quan trọng khác để xác định top những ngân hàng lớn nhất Việt Nam là mạng lưới chi nhánh. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch phản ánh khả năng tiếp cận khách hàng và phạm vi hoạt động của ngân hàng.
Ví dụ, BIDV hiện có hơn 1.000 điểm giao dịch trên toàn quốc, trong khi Techcombank có khoảng 370 chi nhánh. Sự khác biệt này cho thấy chiến lược khác nhau - BIDV tập trung vào độ phủ rộng, còn Techcombank chú trọng vào chất lượng dịch vụ và ngân hàng số.
Chỉ số uy tín và mức độ hài lòng của khách hàng
Uy tín thương hiệu và mức độ hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng khi đánh giá các ngân hàng lớn tại Việt Nam. Các chỉ số này được đo lường thông qua khảo sát khách hàng, giải thưởng trong ngành và điểm Net Promoter Score (NPS).
Theo báo cáo mới nhất của Decision Lab (Q1/2025), Techcombank và VPBank dẫn đầu về chỉ số hài lòng khách hàng với điểm NPS trên 70, trong khi các ngân hàng quốc doanh như Vietcombank và BIDV có điểm số dao động từ 60-65. Điều này phản ánh nỗ lực của các ngân hàng tư nhân trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Đổi mới công nghệ và chuyển đổi số
Trong thời đại 4.0, khả năng đổi mới công nghệ đang trở thành tiêu chí quan trọng để đánh giá top ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Các ngân hàng đầu tư mạnh vào công nghệ không chỉ cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường trải nghiệm khách hàng.
Techcombank với ứng dụng Techcombank Mobile và VPBank với VPBank NEO là những ví dụ tiêu biểu về chuyển đổi số thành công. Cả hai ứng dụng đều có hàng triệu người dùng tích cực và cung cấp hầu hết các dịch vụ ngân hàng truyền thống trên nền tảng số.
Nguồn dữ liệu và phương pháp đánh giá
Bài viết này dựa trên nhiều nguồn dữ liệu đáng tin cậy để đảm bảo tính chính xác và khách quan. Các nguồn chính bao gồm:
-
Báo cáo tài chính định kỳ của các ngân hàng (Q4/2024 và Q1/2025)
-
Dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
-
Khảo sát khách hàng từ Decision Lab và các tổ chức nghiên cứu thị trường uy tín
-
Báo cáo xếp hạng từ các tổ chức quốc tế như Moody's, S&P và Fitch Ratings
Phương pháp đánh giá của chúng tôi kết hợp các yếu tố định lượng (tổng tài sản, vốn điều lệ, số chi nhánh) và định tính (uy tín thương hiệu, đổi mới công nghệ) để cung cấp bức tranh toàn diện nhất về các ngân hàng lớn tại Việt Nam.
Bản đồ Việt Nam với mật độ chi nhánh ngân hàng theo vùng miền
Danh sách top 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam năm 2025
Bảng tổng hợp so sánh nhanh
Thứ hạng |
Tên ngân hàng |
Loại hình |
Tổng tài sản (tỷ đồng) |
Số chi nhánh |
Điểm uy tín (1-100) |
1 |
BIDV |
Quốc doanh |
2.100.000 |
1.050+ |
85 |
2 |
Vietcombank |
Quốc doanh |
1.850.000 |
650+ |
90 |
3 |
VietinBank |
Quốc doanh |
1.780.000 |
900+ |
82 |
4 |
Agribank |
Quốc doanh |
1.650.000 |
2.300+ |
80 |
5 |
Techcombank |
Tư nhân |
780.000 |
370+ |
88 |
6 |
MB Bank |
Tư nhân |
740.000 |
320+ |
85 |
7 |
VPBank |
Tư nhân |
720.000 |
250+ |
83 |
8 |
ACB |
Tư nhân |
620.000 |
380+ |
81 |
9 |
HDBank |
Tư nhân |
490.000 |
340+ |
78 |
10 |
Sacombank |
Tư nhân |
480.000 |
570+ |
77 |
Phân tích chi tiết từng ngân hàng
1. BIDV (Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam)
BIDV hiện là ngân hàng lớn nhất Việt Nam xét về tổng tài sản với hơn 2,1 triệu tỷ đồng. Được thành lập từ năm 1957, BIDV đã trải qua hơn 65 năm phát triển và khẳng định vị thế dẫn đầu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Điểm mạnh của BIDV là mạng lưới chi nhánh rộng khắp và kinh nghiệm dài trong tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng quan trọng. Năm 2023, ngân hàng đã hợp tác chiến lược với KEB Hana Bank (Hàn Quốc), mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ và quản trị hiện đại.
Về chuyển đổi số, BIDV SmartBanking đã đạt hơn 8 triệu người dùng vào đầu năm 2025, tăng 20% so với năm trước. Tuy nhiên, trải nghiệm người dùng vẫn còn khoảng cách so với các ứng dụng ngân hàng tư nhân tiên tiến.
2. Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam)
Với tổng tài sản 1,85 triệu tỷ đồng, Vietcombank đứng thứ hai trong top ngân hàng lớn nhất Việt Nam nhưng lại dẫn đầu về lợi nhuận và hiệu quả hoạt động. Ngân hàng được đánh giá cao nhất về uy tín thương hiệu (90/100 điểm) và chất lượng dịch vụ.
Vietcombank là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam được Standard & Poor's xếp hạng tín nhiệm "BB" với triển vọng "tích cực". Năm 2024, ngân hàng đã đầu tư hơn 5.000 tỷ đồng vào dự án chuyển đổi số toàn diện, với mục tiêu trở thành ngân hàng số hàng đầu vào năm 2030.
Dịch vụ VCB Digibank của Vietcombank hiện có khoảng 9 triệu người dùng, tăng trưởng mạnh mẽ 25% so với năm trước và xử lý trên 80% giao dịch của ngân hàng.
3. VietinBank (Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam)
VietinBank với tổng tài sản 1,78 triệu tỷ đồng là một trong top những ngân hàng lớn nhất Việt Nam với thế mạnh về tài trợ doanh nghiệp và công nghiệp. Được thành lập năm 1988, VietinBank có đối tác chiến lược là MUFG Bank (Nhật Bản), giúp ngân hàng tiếp cận các tiêu chuẩn quản trị quốc tế.
Về chuyển đổi số, VietinBank iPay đã đạt 7 triệu người dùng tích cực, tuy nhiên vẫn đang trong quá trình nâng cấp để bắt kịp với các đối thủ cạnh tranh. Ngân hàng này được đánh giá cao về khả năng tài trợ cho các doanh nghiệp vừa và lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và năng lượng.
4. Agribank (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam)
Với tổng tài sản 1,65 triệu tỷ đồng, Agribank là ngân hàng lớn thứ tư trong danh sách ngân hàng lớn tại Việt Nam. Đây là ngân hàng duy nhất trong top 10 vẫn duy trì mô hình 100% vốn nhà nước và có mạng lưới lớn nhất với hơn 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch.
Điểm mạnh của Agribank là khả năng tiếp cận thị trường nông thôn, nơi các ngân hàng khác ít hiện diện hơn. Tuy nhiên, về chuyển đổi số, Agribank App vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu với khoảng 5 triệu người dùng, thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cùng quy mô.
5. Techcombank (Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam)
Dẫn đầu nhóm ngân hàng tư nhân với tổng tài sản 780 nghìn tỷ đồng, Techcombank được công nhận là ngân hàng tiên phong trong chuyển đổi số tại Việt Nam. Techcombank Mobile hiện có hơn 10 triệu người dùng tích cực, đạt mức tăng trưởng 30% mỗi năm.
Điểm mạnh của Techcombank là hệ sinh thái số toàn diện, kết nối ngân hàng với các đối tác trong lĩnh vực bất động sản, hàng không và bán lẻ. Ngân hàng cũng dẫn đầu về chỉ số NPS (Net Promoter Score) và là ngân hàng tư nhân đầu tiên đạt lợi nhuận trên 20 nghìn tỷ đồng trong năm 2024.
Biểu đồ thanh tổng tài sản top 5 ngân hàng lớn nhất Việt Nam
Phân loại các ngân hàng lớn tại Việt Nam
Ngân hàng quốc doanh
Các ngân hàng quốc doanh chiếm vị trí áp đảo trong top ngân hàng lớn nhất Việt Nam xét về quy mô tài sản. Đây là nhóm ngân hàng được nhà nước nắm giữ cổ phần chi phối (trên 51%) và đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.
Danh sách ngân hàng quốc doanh hàng đầu bao gồm:
-
BIDV
-
Vietcombank
-
VietinBank
-
Agribank
Ưu điểm của ngân hàng quốc doanh là tính ổn định cao, mạng lưới rộng khắp và khả năng huy động vốn lớn. Tuy nhiên, nhược điểm là tính linh hoạt thấp hơn và tốc độ đổi mới chậm hơn so với các ngân hàng tư nhân.
Ngân hàng cổ phần tư nhân
Các ngân hàng cổ phần tư nhân đang ngày càng khẳng định vị thế trong danh sách ngân hàng lớn tại Việt Nam với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và khả năng đổi mới nhanh chóng. Đây là nhóm ngân hàng do tư nhân nắm giữ phần lớn cổ phần, với sự tham gia của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Danh sách ngân hàng tư nhân hàng đầu bao gồm:
-
Techcombank
-
MB Bank
-
VPBank
-
ACB
-
HDBank
-
Sacombank
Điểm mạnh của các ngân hàng tư nhân là khả năng đổi mới nhanh, dịch vụ khách hàng tốt và hiệu quả hoạt động cao. Tuy nhiên, nhược điểm là mạng lưới còn hạn chế hơn và chi phí vốn cao hơn so với ngân hàng quốc doanh.
Ngân hàng nước ngoài và liên doanh
Ngân hàng nước ngoài và liên doanh chiếm tỷ trọng nhỏ trong hệ thống ngân hàng Việt Nam nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ hiện đại.
Các ngân hàng nước ngoài tiêu biểu tại Việt Nam bao gồm:
-
HSBC Việt Nam
-
Standard Chartered Vietnam
-
Shinhan Bank Vietnam
-
Woori Bank Vietnam
-
UOB Vietnam
Ưu điểm của nhóm ngân hàng này là công nghệ tiên tiến, quản trị hiện đại và kinh nghiệm quốc tế. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động còn hạn chế và chủ yếu tập trung vào khách hàng doanh nghiệp và cá nhân cao cấp.
Xu hướng và thay đổi nổi bật trong bảng xếp hạng năm 2025
Năm 2025 đánh dấu một số thay đổi đáng chú ý trong bảng xếp hạng top ngân hàng lớn nhất Việt Nam:
Ngân hàng thăng hạng:
-
MB Bank đã vượt qua VPBank để giành vị trí thứ 6, nhờ chiến lược tăng trưởng tích cực và sự phát triển của hệ sinh thái số MB App.
-
TPBank tăng 2 bậc, tiến gần đến top 10 nhờ đầu tư mạnh vào công nghệ và mở rộng cơ sở khách hàng trẻ.
Ngân hàng tụt hạng:
-
Sacombank tụt 1 bậc xuống vị trí thứ 10, do quá trình tái cơ cấu vẫn đang tiếp diễn.
-
LienVietPostBank rơi khỏi top 15 do tăng trưởng chậm hơn so với các đối thủ.
Nguyên nhân chính dẫn đến những thay đổi này là sự khác biệt trong chiến lược chuyển đổi số và hiệu quả mở rộng thị phần. Các ngân hàng đầu tư mạnh vào công nghệ và phát triển hệ sinh thái đều ghi nhận tăng trưởng vượt trội.
Dự báo đến cuối năm 2025, khoảng cách giữa các ngân hàng tư nhân hàng đầu và ngân hàng quốc doanh sẽ tiếp tục thu hẹp, với Techcombank có khả năng vượt qua Agribank về chỉ số hiệu quả và lợi nhuận.
Minh họa màn hình ứng dụng ngân hàng số Techcombank và VPBank NEO
So sánh ngân hàng lớn nhất Việt Nam với khu vực và thế giới
Mặc dù chiếm vị trí hàng đầu tại Việt Nam, các ngân hàng lớn tại Việt Nam vẫn còn khoảng cách đáng kể so với những "gã khổng lồ" trong khu vực và thế giới.
So với khu vực Đông Nam Á, Vietcombank - ngân hàng có giá trị vốn hóa cao nhất Việt Nam - chỉ đứng thứ 10 trong khu vực, sau các ngân hàng Singapore như DBS, OCBC và UOB, cũng như các ngân hàng Thailand như Bangkok Bank và Siam Commercial Bank.
Về quy mô tổng tài sản, BIDV với 2,1 triệu tỷ đồng (tương đương khoảng 85 tỷ USD) vẫn nhỏ hơn nhiều so với DBS Group của Singapore (600 tỷ USD) hay Industrial and Commercial Bank of China (ICBC) với tổng tài sản hơn 5.000 tỷ USD.
Điểm mạnh của các ngân hàng lớn nhất Việt Nam là sự am hiểu thị trường nội địa và tốc độ tăng trưởng cao. Tuy nhiên, điểm yếu chính là khả năng cạnh tranh quốc tế còn hạn chế và quy mô vốn còn khiêm tốn so với các ngân hàng trong khu vực.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp
Ngân hàng lớn nhất Việt Nam hiện nay là ngân hàng nào?
Tính đến Q1/2025, BIDV là ngân hàng lớn nhất Việt Nam xét về tổng tài sản với 2,1 triệu tỷ đồng. Vietcombank đứng thứ hai nhưng dẫn đầu về lợi nhuận và hiệu quả hoạt động.
Tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá ngân hàng lớn?
Các tiêu chí chính để đánh giá top những ngân hàng lớn nhất Việt Nam bao gồm: tổng tài sản, vốn điều lệ, mạng lưới chi nhánh, uy tín thương hiệu và khả năng chuyển đổi số.
Nên chọn ngân hàng nào để gửi tiết kiệm?
Đối với nhu cầu gửi tiết kiệm, các ngân hàng quốc doanh như Vietcombank, BIDV và VietinBank thường được đánh giá cao về tính an toàn. Tuy nhiên, các ngân hàng tư nhân như MB Bank, Techcombank và VPBank thường có lãi suất hấp dẫn hơn và dịch vụ số thuận tiện.
Ngân hàng nào tốt nhất cho vay mua nhà?
Techcombank, VPBank và MB Bank thường được đánh giá cao về cho vay mua nhà với thủ tục đơn giản và lãi suất cạnh tranh. Các ngân hàng quốc doanh như Vietcombank cũng có gói vay ưu đãi nhưng thủ tục có thể phức tạp hơn.
Những ngân hàng lớn có hỗ trợ chuyển đổi số tốt không?
Các ngân hàng lớn tại Việt Nam đều đã và đang đầu tư mạnh vào chuyển đổi số. Techcombank, VPBank và MB Bank được đánh giá cao nhất về trải nghiệm ngân hàng số. Các ngân hàng quốc doanh cũng đang cải thiện đáng kể, với Vietcombank dẫn đầu nhóm này về chuyển đổi số.
Lời khuyên khi lựa chọn ngân hàng lớn tại Việt Nam
Sau khi phân tích chi tiết về top ngân hàng lớn nhất Việt Nam, chúng tôi đúc kết một số lời khuyên thiết thực khi lựa chọn ngân hàng phù hợp:
-
Xác định nhu cầu cá nhân: Mỗi ngân hàng có thế mạnh riêng. Nếu bạn cần sự ổn định và an toàn, ngân hàng quốc doanh như Vietcombank là lựa chọn tốt. Nếu ưu tiên trải nghiệm số và tiện lợi, các ngân hàng tư nhân như Techcombank hay MB Bank sẽ phù hợp hơn.
-
Cân nhắc phí dịch vụ: Các ngân hàng lớn tại Việt Nam có cấu trúc phí khác nhau. Nên so sánh kỹ phí giao dịch, phí thường niên thẻ và các loại phí khác trước khi quyết định.
-
Đánh giá tiện ích số: Trong thời đại 4.0, khả năng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi là yếu tố quan trọng. Hãy trải nghiệm ứng dụng ngân hàng số trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
-
Xem xét mạng lưới ATM và chi nhánh: Nếu bạn thường xuyên giao dịch tiền mặt, mạng lưới ATM và chi nhánh rộng khắp sẽ rất thuận tiện.
-
Kiểm tra chính sách khách hàng ưu tiên: Nhiều ngân hàng lớn nhất Việt Nam có chương trình khách hàng ưu tiên với nhiều đặc quyền hấp dẫn nếu bạn duy trì số dư nhất định.
Với sự phát triển nhanh chóng của ngành ngân hàng, việc cập nhật thông tin liên tục về các ngân hàng lớn tại Việt Nam sẽ giúp bạn có những quyết định tài chính sáng suốt hơn. Hãy theo dõi các báo cáo tài chính, thông báo chính sách và đánh giá của khách hàng tại HVA để nắm bắt những thay đổi mới nhất trong ngành.