Trái phiếu và quỹ đầu tư
06 tháng 11, 2025

Quỹ đầu tư trái phiếu là gì? cách quỹ hoạt động và sinh lời

Tìm hiểu quỹ đầu tư trái phiếu là gì, cơ chế hoạt động và nguồn lợi nhuận. Trang bị kiến thức vững chắc trước khi đưa ra quyết định đầu tư của bạn!

Quỹ đầu tư trái phiếu

Đây là loại quỹ đầu tư tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để mua và nắm giữ danh mục đa dạng các trái phiếu. Thay vì tự mình mua từng trái phiếu riêng lẻ, bạn góp tiền vào quỹ và để các chuyên gia quản lý quỹ đầu tư thay mình.

Quỹ trái phiếu hoạt động theo nguyên tắc: quỹ sẽ đầu tư chủ yếu (thường từ 65-100% tài sản) vào các công cụ nợ như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, hoặc các loại trái phiếu khác. Nhà đầu tư sở hữu chứng chỉ quỹ và nhận lợi nhuận dựa trên hiệu suất của toàn bộ danh mục.

Quỹ trái phiếu và cách hoạt động đa dạng

Quỹ trái phiếu và cách hoạt động đa dạng

Lợi ích của quỹ đầu tư trái phiếu

Độ an toàn cao hơn cổ phiếu

Quỹ đầu tư trái phiếu được đánh giá có mức độ rủi ro thấp hơn đáng kể so với quỹ cổ phiếu. Trái phiếu là công cụ nợ có cam kết trả lãi và gốc định kỳ, trong khi cổ phiếu phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Theo thống kê, biến động giá của quỹ trái phiếu thường chỉ dao động 2-5% hàng năm, trong khi quỹ cổ phiếu có thể biến động 15-30% hoặc cao hơn.

Lợi nhuận ổn định từ lãi suất

Một trong những lợi thế lớn nhất của quỹ trái phiếu là nguồn thu nhập thụ động đều đặn từ khoản lãi trái phiếu (coupon). Các khoản lãi này được chi trả định kỳ (hàng tháng, quý hoặc năm), giúp nhà đầu tư có dòng tiền ổn định.

Lợi suất trung bình của quỹ đầu tư trái phiếu tại Việt Nam thường dao động từ 6-10% mỗi năm, tùy thuộc vào loại trái phiếu và thời điểm thị trường.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Quỹ trái phiếu giúp phân tán rủi ro hiệu quả bằng cách:

  • Đầu tư vào nhiều trái phiếu khác nhau (từ 20-100 trái phiếu trong một quỹ)

  • Đa dạng hóa theo ngành nghề, kỳ hạn và loại hình phát hành

  • Giảm thiểu rủi ro vỡ nợ của một trái phiếu đơn lẻ

Khi một trái phiếu gặp vấn đề, tác động đến toàn bộ danh mục sẽ được giới hạn ở mức tối thiểu.

Tiết kiệm thời gian và công sức

Thay vì phải:

  • Nghiên cứu và phân tích từng trái phiếu

  • Theo dõi các kỳ trả lãi và đáo hạn

  • Tái đầu tư khi trái phiếu đáo hạn

  • Quản lý rủi ro và tái cân bằng danh mục

Nhà đầu tư quỹ trái phiếu chỉ cần mua chứng chỉ quỹ và để đội ngũ chuyên gia quản lý toàn bộ.

>>> Xem thêm bài viết: Quỹ trái phiếu có an toàn không?

Lợi nhuận quỹ trái phiếu đến từ đâu

Thu nhập từ lãi trái phiếu (coupon)

Lợi nhuận quỹ trái phiếu đến từ đâu? Nguồn thu chính và quan trọng nhất chính là lãi suất trái phiếu, còn gọi là coupon. Đây là khoản lãi định kỳ mà tổ chức phát hành cam kết trả cho nhà đầu tư.

Coupon được xác định ngay từ khi phát hành trái phiếu, ví dụ:

  • Trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm: lãi suất 4-5%/năm

  • Trái phiếu doanh nghiệp uy tín: lãi suất 7-9%/năm

  • Trái phiếu doanh nghiệp rủi ro cao: lãi suất 10-12%+/năm

Khi quỹ đầu tư trái phiếu nắm giữ 100 tỷ đồng trái phiếu với lãi suất trung bình 8%/năm, quỹ sẽ thu về 8 tỷ đồng lãi hàng năm. Sau khi trừ phí quản lý, số tiền còn lại được phân phối cho các nhà đầu tư.

Các loại trái phiếu và mức lãi suất

Trái phiếu chính phủ:

  • An toàn nhất vì được Chính phủ bảo đảm

  • Lãi suất thấp hơn: 3-6%/năm

  • Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên bảo toàn vốn

Trái phiếu doanh nghiệp:

  • Lãi suất cao hơn: 7-12%/năm

  • Rủi ro phụ thuộc vào năng lực tài chính của doanh nghiệp

  • Yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng xếp hạng tín dụng

Capital gains (lợi nhuận từ chênh lệch giá)

Nguồn thu thứ hai của quỹ trái phiếu đến từ việc mua bán trái phiếu trên thị trường thứ cấp. Giá trái phiếu không cố định mà biến động theo nhiều yếu tố:

Khi nào giá trái phiếu tăng?

  • Lãi suất thị trường giảm

  • Xếp hạng tín dụng của tổ chức phát hành được nâng cao

  • Nhu cầu đầu tư vào trái phiếu tăng

Chiến lược tối ưu:

Quản lý quỹ chuyên nghiệp thường:

  • Mua trái phiếu khi lãi suất cao (giá thấp)

  • Bán khi lãi suất giảm (giá tăng)

  • Tái đầu tư vào các cơ hội tốt hơn

Các nguồn lợi nhuận khác

Bên cạnh hai nguồn chính trên, cơ chế hoạt động của quỹ trái phiếu còn có các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận thực nhận:

Phí quản lý quỹ:

  • Dao động 0.5-1.5%/năm tùy quỹ

  • Được trừ trực tiếp từ tài sản quỹ

  • Ảnh hưởng đến lợi suất ròng của nhà đầu tư

Phí giao dịch:

  • Phát sinh khi quỹ mua/bán trái phiếu

  • Thường được tính gộp trong phí quản lý

  • Quỹ có tỷ lệ quay vòng cao sẽ có phí cao hơn

Thu nhập từ tái đầu tư:

  • Khi nhận được lãi coupon, quỹ tái đầu tư số tiền này

  • Tạo hiệu ứng lãi kép theo thời gian

  • Góp phần tăng giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ

Lưu ý quan trọng: Khi đánh giá lợi nhuận quỹ trái phiếu, nhà đầu tư cần xem xét lợi suất sau phí (net return) chứ không chỉ lợi suất gốc. Một quỹ có lợi suất cao nhưng phí quản lý cao có thể không hiệu quả bằng quỹ có lợi suất thấp hơn nhưng phí hợp lý.

Nguồn lợi nhuận quỹ trái phiếu: lãi, tái đầu tư, chênh lệch

Nguồn lợi nhuận quỹ trái phiếu: lãi, tái đầu tư, chênh lệch

Cơ chế hoạt động của quỹ trái phiếu

Vai trò của quản lý quỹ

Cơ chế hoạt động của quỹ trái phiếu xoay quanh vai trò trung tâm của công ty quản lý quỹ và đội ngũ chuyên gia đầu tư. Họ chịu trách nhiệm:

Nghiên cứu và phân tích thị trường:

  • Theo dõi xu hướng lãi suất

  • Đánh giá môi trường kinh tế vĩ mô

  • Phân tích chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước

Lựa chọn trái phiếu phù hợp:

  • Đánh giá xếp hạng tín dụng của tổ chức phát hành

  • Phân tích báo cáo tài chính và khả năng thanh toán

  • Cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro

Giám sát danh mục:

  • Theo dõi hiệu suất từng trái phiếu

  • Điều chỉnh cơ cấu khi cần thiết

  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật

Quy trình lựa chọn trái phiếu

Bước 1: Xác định chiến lược đầu tư

  • Mục tiêu lợi nhuận của quỹ

  • Mức độ rủi ro chấp nhận được

  • Thời gian đầu tư trung bình

Bước 2: Sàng lọc trái phiếu

  • Chọn trái phiếu có xếp hạng tín dụng từ BBB trở lên

  • Ưu tiên các tổ chức phát hành uy tín

  • Kiểm tra tính thanh khoản trên thị trường

Bước 3: Phân tích chi tiết

  • Đánh giá lãi suất so với mức rủi ro

  • Xem xét kỳ hạn và điều khoản trái phiếu

  • So sánh với các lựa chọn thay thế

Bước 4: Quyết định đầu tư

  • Xác định tỷ trọng phân bổ cho mỗi trái phiếu

  • Thời điểm mua vào tối ưu

  • Giới hạn rủi ro tập trung (không quá 10-15% vào một trái phiếu)

Quản lý rủi ro

Quỹ đầu tư trái phiếu áp dụng nhiều biện pháp quản lý rủi ro:

Đa dạng hóa:

  • Đầu tư vào 30-50 trái phiếu khác nhau

  • Phân bổ theo ngành nghề, kỳ hạn và loại hình

  • Giới hạn tỷ trọng tối đa cho mỗi trái phiếu

Kiểm soát duration (kỳ hạn bình quân):

  • Duration thấp (1-3 năm): ít nhạy cảm với lãi suất, rủi ro thấp

  • Duration cao (5-10 năm): nhạy cảm với lãi suất, tiềm năng lợi nhuận cao hơn

Duy trì thanh khoản:

  • Giữ một phần tiền mặt (5-10%) để đáp ứng yêu cầu mua lại

  • Ưu tiên trái phiếu có tính thanh khoản tốt

  • Lập kế hoạch đáo hạn phù hợp

Cách phân phối lợi nhuận

Cơ chế hoạt động của quỹ trái phiếu trong việc phân phối lợi nhuận:

Thu nhập tích lũy:

  • Lãi coupon được nhận định kỳ

  • Capital gains từ giao dịch trái phiếu

  • Thu nhập từ tái đầu tư

Trừ chi phí:

  • Phí quản lý quỹ

  • Phí giao dịch và phí khác

  • Chi phí vận hành

Phân phối cho nhà đầu tư:

  • Tăng giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ

  • Một số quỹ chi trả cổ tức định kỳ

  • Nhà đầu tư hưởng lợi khi bán chứng chỉ quỹ

Các loại quỹ trái phiếu phổ biến tại Việt Nam

Quỹ trái phiếu chính phủ

Đặc điểm:

  • Đầu tư tối thiểu 80% vào trái phiếu kho bạc và trái phiếu chính phủ

  • Rủi ro thấp nhất trong các loại quỹ trái phiếu

  • Được Chính phủ bảo đảm thanh toán

Lợi ích:

  • An toàn vốn cao

  • Phù hợp với nhà đầu tư bảo thủ

  • Thanh khoản tốt

Rủi ro:

  • Lợi suất thấp (thường 4-6%/năm)

  • Chịu ảnh hưởng nhiều từ biến động lãi suất

  • Không phù hợp cho mục tiêu tăng trưởng cao

Ví dụ: Các quỹ như VBGF (VietFund Bond Government Fund) tập trung chủ yếu vào trái phiếu chính phủ.

Quỹ trái phiếu doanh nghiệp

Đặc điểm:

  • Đầu tư phần lớn vào trái phiếu do doanh nghiệp phát hành

  • Lợi suất cao hơn quỹ trái phiếu chính phủ 2-4%/năm

  • Yêu cầu phân tích tín dụng kỹ lưỡng

Lợi ích:

  • Lợi nhuận hấp dẫn (7-10%/năm)

  • Đa dạng theo ngành nghề và quy mô doanh nghiệp

  • Cơ hội capital gains cao hơn

Rủi ro:

  • Rủi ro tín dụng: doanh nghiệp có thể vỡ nợ

  • Thanh khoản thấp hơn trái phiếu chính phủ

  • Chịu ảnh hưởng từ tình hình kinh tế ngành

Ví dụ: DCBC (Dragon Capital Corporate Bond Fund), VCBF (Vietcombank Bond Fund) là những quỹ tiêu biểu đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.

Quỹ trái phiếu hỗn hợp

Đặc điểm:

  • Kết hợp trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp

  • Cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận

  • Linh hoạt điều chỉnh tỷ trọng theo thị trường

Lợi ích:

  • Đa dạng hóa tối ưu trong một sản phẩm

  • Lợi suất ổn định, dao động 6-9%/năm

  • Quản lý rủi ro tốt hơn

Rủi ro:

  • Phụ thuộc vào kỹ năng quản lý quỹ

  • Cần theo dõi định kỳ cơ cấu danh mục

  • Chi phí quản lý có thể cao hơn

Quỹ trái phiếu ngắn hạn và dài hạn

Quỹ trái phiếu ngắn hạn (duration < 3 năm):

  • Ít biến động giá

  • Thanh khoản cao

  • Phù hợp với nhu cầu ngắn hạn

Quỹ trái phiếu dài hạn (duration > 5 năm):

  • Lợi suất cao hơn

  • Biến động giá lớn hơn khi lãi suất thay đổi

  • Phù hợp với mục tiêu dài hạn

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài viết chuyên sâu được HVA tổng hợp, giúp bạn trang bị những thông tin cần thiết nhất.

Quản trị rủi ro trái phiếu với duration, đa dạng hóa, thanh khoản

Quản trị rủi ro trái phiếu với duration, đa dạng hóa, thanh khoản

Các yếu tố cần xem xét khi đầu tư vào quỹ trái phiếu

Đánh giá lợi suất kỳ vọng

Khi cân nhắc đầu tư quỹ đầu tư trái phiếu, bạn cần đánh giá:

Lợi suất lịch sử:

  • Xem xét hiệu suất 3-5 năm gần đây

  • So sánh với các quỹ cùng loại

  • Kiểm tra tính ổn định qua các chu kỳ thị trường

Lợi suất tương lai:

  • Dựa vào xu hướng lãi suất thị trường

  • Chất lượng danh mục hiện tại của quỹ

  • Năng lực của đội ngũ quản lý

Benchmark (chỉ số tham chiếu):

  • Hầu hết quỹ trái phiếu so sánh với chỉ số VNBond hoặc lãi suất trái phiếu chính phủ

  • Quỹ tốt thường vượt benchmark 1-2%/năm sau phí

Thời gian đáo hạn

Duration là thước đo quan trọng trong cơ chế hoạt động của quỹ trái phiếu:

Duration ngắn (1-3 năm):

  • Ít bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất

  • Phù hợp khi dự báo lãi suất tăng

  • Lợi suất thấp hơn nhưng ổn định

Duration trung bình (3-5 năm):

  • Cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận

  • Phù hợp với đa số nhà đầu tư

Duration dài (> 5 năm):

  • Nhạy cảm với thay đổi lãi suất

  • Tiềm năng lợi nhuận cao khi lãi suất giảm

  • Rủi ro biến động giá lớn

Quy tắc thực tế: Khi lãi suất tăng 1%, giá trái phiếu có duration 5 năm sẽ giảm khoảng 5%.

Chất lượng tín dụng

Xếp hạng tín dụng là yếu tố then chốt khi đánh giá quỹ trái phiếu:

Xếp hạng cao (AAA, AA):

  • Rủi ro vỡ nợ rất thấp

  • Lãi suất thấp hơn

  • Ổn định trong mọi điều kiện thị trường

Xếp hạng trung bình (A, BBB):

  • Cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận

  • Phù hợp với đa số nhà đầu tư

Xếp hạng thấp (< BBB):

  • Rủi ro cao, không nên đầu tư quá 10% tổng danh mục

  • Lãi suất hấp dẫn nhưng có thể mất vốn

Rủi ro thường gặp khi đầu tư quỹ trái phiếu

Rủi ro lãi suất

Rủi ro lãi suất là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quỹ đầu tư trái phiếu:

Cơ chế tác động:

  • Khi lãi suất thị trường tăng → giá trái phiếu giảm → NAV quỹ giảm

  • Khi lãi suất thị trường giảm → giá trái phiếu tăng → NAV quỹ tăng

Cách phòng ngừa:

  • Chọn quỹ có duration ngắn khi dự báo lãi suất tăng

  • Đầu tư dài hạn để vượt qua biến động ngắn hạn

  • Đa dạng hóa với các loại tài sản khác

Rủi ro tín dụng

Rủi ro tín dụng xảy ra khi tổ chức phát hành trái phiếu không có khả năng thanh toán:

Các tình huống có thể xảy ra:

  • Trả lãi chậm hoặc không đủ

  • Không trả được gốc khi đáo hạn

  • Phá sản hoàn toàn

Hậu quả:

  • Giá trị trái phiếu giảm mạnh hoặc về 0

  • Lợi nhuận quỹ trái phiếu giảm đáng kể

  • Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể mất vốn

Dấu hiệu cảnh báo:

  • Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ/vốn chủ cao (> 2.0)

  • Dòng tiền hoạt động kinh doanh âm liên tục

  • Xếp hạng tín dụng bị hạ trong 6-12 tháng gần đây

  • Ngành nghề đang gặp khó khăn

Cách phòng ngừa:

  • Chọn quỹ trái phiếu có chính sách đầu tư thận trọng

  • Ưu tiên quỹ đầu tư vào trái phiếu xếp hạng BBB trở lên

  • Kiểm tra tỷ lệ nợ xấu và trái phiếu có vấn đề trong danh mục

Rủi ro lạm phát

Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị thực của lợi nhuận:

Tác động: Nếu quỹ trái phiếu có lợi suất 7%/năm nhưng lạm phát là 4%/năm, lợi nhuận thực chỉ còn 3%/năm. Trong trường hợp lạm phát cao (> 8%), bạn có thể mất giá trị thực dù vẫn có lợi nhuận danh nghĩa.

Khi nào rủi ro lạm phát cao?

  • Nền kinh tế tăng trưởng nóng

  • Giá nguyên liệu, năng lượng tăng mạnh

  • Chính sách tiền tệ nới lỏng quá mức

  • Tỷ giá biến động mạnh

Cách đối phó:

  • Chọn quỹ trái phiếu có lãi suất thả nổi (điều chỉnh theo lạm phát)

  • Kết hợp với tài sản chống lạm phát (vàng, bất động sản, cổ phiếu)

  • Theo dõi CPI và điều chỉnh danh mục khi cần

Rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản xảy ra khi bạn không thể bán chứng chỉ quỹ hoặc quỹ không thể bán trái phiếu khi cần:

Nguyên nhân:

  • Thị trường trái phiếu kém thanh khoản

  • Quỹ đóng (closed-end fund) không cho phép mua lại bất kỳ lúc nào

  • Khủng hoảng tài chính khiến không ai muốn mua trái phiếu

Hậu quả:

  • Phải chờ đến kỳ mua lại định kỳ

  • Bán với giá thấp hơn giá trị thực

  • Bỏ lỡ cơ hội đầu tư khác

Cách phòng ngừa:

  • Ưu tiên quỹ mở (open-end fund) cho phép mua lại hàng ngày

  • Kiểm tra chính sách mua lại của quỹ

  • Duy trì quỹ khẩn cấp riêng, không nên đầu tư toàn bộ tiền nhàn rỗi

Ai nên đầu tư vào quỹ trái phiếu?

Quỹ đầu tư trái phiếu phù hợp với:

Nhà đầu tư bảo thủ:

  • Ưu tiên bảo toàn vốn hơn tăng trưởng

  • Không chấp nhận biến động lớn

  • Gần tuổi nghỉ hưu hoặc đang nghỉ hưu

Người cần thu nhập thụ động:

  • Muốn có dòng tiền đều đặn từ đầu tư

  • Bổ sung thu nhập hưu trí

  • Đảm bảo chi phí sinh hoạt cố định

Nhà đầu tư muốn đa dạng hóa:

  • Đã có danh mục cổ phiếu, cần cân bằng rủi ro

  • Xây dựng danh mục theo tỷ lệ 60/40 (cổ phiếu/trái phiếu)

  • Phòng ngừa rủi ro thị trường

Người mới bắt đầu:

  • Chưa có kinh nghiệm đầu tư

  • Muốn làm quen với thị trường chứng khoán

  • Cần sản phẩm đơn giản, dễ hiểu

Quỹ trái phiếu là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận. Với kiến thức vững chắc về cơ chế hoạt động của quỹ trái phiếu và nguồn gốc lợi nhuận, bạn đã sẵn sàng để đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đầu tư toàn diện, đa dạng các lớp tài sản để tối ưu hóa lợi nhuận mà chưa tìm được nền tảng phù hợp, bạn có thể liên hệ với HVA qua Hotline 1900 255 819. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn tài chính và đầu tư công nghệ, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn xây dựng danh mục đầu tư thông minh và hiệu quả.

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...