Trái phiếu và quỹ đầu tư
15 tháng 10, 2025

Nên mua chứng chỉ quỹ nào? làm sao để chọn quỹ phù hợp nhất

Nhiều nhà đầu tư Việt Nam đang bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng tài sản chỉ vì chưa biết nên mua chứng chỉ quỹ nào phù hợp với mình.

Các tiêu chí quan trọng khi chọn mua chứng chỉ quỹ

Việc quyết định nên mua chứng chỉ quỹ nào đòi hỏi bạn phải đánh giá kỹ lưỡng nhiều yếu tố quan trọng. Dưới đây là các tiêu chí cốt lõi mà mọi nhà đầu tư cần xem xét:

Tỷ suất sinh lời lịch sử

Tỷ suất sinh lời trong quá khứ là chỉ số đầu tiên bạn nên xem xét khi đầu tư chứng chỉ quỹ. Tuy nhiên, cần nhớ rằng hiệu suất quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai.

Cách đánh giá:

  • So sánh lợi nhuận 1 năm, 3 năm và 5 năm của quỹ

  • Xem xét tỷ suất sinh lời so với chỉ số benchmark (VN-Index, VN30)

  • Kiểm tra độ ổn định của lợi nhuận qua các năm

Ví dụ: Một quỹ cổ phiếu tốt thường có mức sinh lời vượt VN-Index từ 2-5% mỗi năm trong giai đoạn dài hạn.

Chi phí và phí quản lý

Chi phí là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng của bạn. Các loại phí phổ biến khi mua chứng chỉ quỹ bao gồm:

Các loại phí cần lưu ý:

  • Phí quản lý quỹ: Thường dao động từ 0.5% - 2.5%/năm tùy loại quỹ

  • Phí giao dịch: Phí mua vào (0-2%) và phí bán ra (0-1%)

  • Phí chuyển đổi: Khi chuyển giữa các quỹ trong cùng công ty quản lý

  • Phí lưu ký: Thường dao động 0.02% - 0.05%/năm

Theo nguyên tắc chung, với cùng mức sinh lời, quỹ có phí thấp hơn sẽ mang lại lợi nhuận ròng tốt hơn cho nhà đầu tư.

Tính thanh khoản

Tính thanh khoản quyết định mức độ dễ dàng khi bạn muốn rút vốn. Đây là tiêu chí quan trọng đặc biệt với các chứng chỉ quỹ mở.

Yếu tố đánh giá thanh khoản:

  • Thời gian xử lý lệnh mua/bán (T+2 đến T+7)

  • Quy mô giao dịch hàng ngày

  • Chính sách về rút vốn tối thiểu và tối đa

Uy tín công ty quản lý quỹ

Năng lực của công ty quản lý quỹ và đội ngũ chuyên gia là nền tảng cho hiệu quả đầu tư. Các yếu tố cần xem xét:

Tiêu chí đánh giá:

  • Kinh nghiệm và thành tích của fund manager

  • Lịch sử hoạt động của công ty quản lý quỹ (tối thiểu 5 năm)

  • Danh tiếng và các giải thưởng ngành nghề

  • Quy mô tài sản quản lý (AUM)

Quy mô và tính minh bạch

Quy mô quỹ phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Quỹ quá nhỏ (dưới 100 tỷ) có thể gặp khó khăn trong việc phân bổ chi phí, trong khi quỹ quá lớn có thể kém linh hoạt.

Tính minh bạch thể hiện qua:

  • Công bố định kỳ danh mục đầu tư

  • Báo cáo tài chính được kiểm toán

  • Thông tin rõ ràng về chiến lược đầu tư

  • Cập nhật NAV (giá trị tài sản ròng) hàng ngày

Mức độ rủi ro phù hợp

Mỗi loại chứng chỉ quỹ có mức rủi ro khác nhau. Bạn cần chọn quỹ phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro của mình:

Phân loại rủi ro:

  • Thấp: Quỹ trái phiếu, quỹ thị trường tiền tệ

  • Trung bình: Quỹ cân bằng, quỹ hỗn hợp

  • Cao: Quỹ cổ phiếu, quỹ ngành

Nguyên tắc vàng: Càng trẻ và có thời gian đầu tư dài, bạn càng có thể chấp nhận rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn.

Nhà đầu tư phân tích bảng so sánh hiệu suất các quỹ đầu tư

Nhà đầu tư phân tích bảng so sánh hiệu suất các quỹ đầu tư

Bảng so sánh chứng chỉ quỹ hàng đầu Việt Nam

Để giúp bạn dễ dàng quyết định nên mua chứng chỉ quỹ nào, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các chứng chỉ quỹ nổi bật tại Việt Nam:

Tên quỹ

Loại quỹ

Lợi nhuận 1 năm

Lợi nhuận 3 năm

Phí quản lý

Mức rủi ro

Vốn tối thiểu

VCBF-BCF

Cân bằng

8.5%

28%

1.65%/năm

Trung bình

1,000,000 VNĐ

DCDS

Cổ phiếu

12.3%

35%

1.75%/năm

Cao

1,000,000 VNĐ

VEOF

Cổ phiếu

11.8%

32%

1.70%/năm

Cao

500,000 VNĐ

BVFED

Trái phiếu

6.2%

19%

0.95%/năm

Thấp

1,000,000 VNĐ

SSISCA

Cổ phiếu

10.5%

30%

1.55%/năm

Cao

1,000,000 VNĐ

VFF

Hỗn hợp

9.2%

26%

1.50%/năm

Trung bình

5,000,000 VNĐ

VIBF

Trái phiếu

6.8%

20%

1.00%/năm

Thấp

1,000,000 VNĐ

MAFGF

Cổ phiếu

13.1%

38%

1.80%/năm

Cao

1,000,000 VNĐ

Phân tích chi tiết từng nhóm quỹ

Quỹ cổ phiếu (Equity Funds)

Phù hợp cho nhà đầu tư nên đầu tư chứng chỉ quỹ dài hạn và chấp nhận biến động cao. Các quỹ như DCDS, MAFGF, VEOF thường đầu tư 80-100% vào cổ phiếu.

Ưu điểm:

  • Tiềm năng sinh lời cao trong dài hạn

  • Hưởng lợi từ tăng trưởng thị trường chứng khoán

  • Được quản lý bởi chuyên gia có kinh nghiệm

Quỹ trái phiếu (Bond Funds)

Lựa chọn an toàn cho nhà đầu tư ưu tiên bảo toàn vốn. BVFED và VIBF là hai quỹ trái phiếu tiêu biểu với độ biến động thấp.

Ưu điểm:

  • Rủi ro thấp, phù hợp với nhà đầu tư bảo thủ

  • Thu nhập ổn định từ lãi suất trái phiếu

  • Ít chịu ảnh hưởng từ biến động thị trường cổ phiếu

Quỹ cân bằng và hỗn hợp

VCBF-BCF và VFF là ví dụ điển hình cho nhóm này, kết hợp cả cổ phiếu và trái phiếu để cân bằng rủi ro - lợi nhuận.

Ưu điểm:

  • Đa dạng hóa tự nhiên trong cùng một quỹ

  • Phù hợp với nhiều profile nhà đầu tư

  • Linh hoạt điều chỉnh tỷ trọng theo thị trường

Lưu ý khi sử dụng bảng so sánh

  • Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian

  • Lợi nhuận quá khứ không đảm bảo cho tương lai

  • Nên kiểm tra thông tin cập nhật trên website chính thức của từng quỹ

  • Xem xét các yếu tố khác như chiến lược đầu tư, danh mục nắm giữ

>>> Xem thêm bài viết: Kinh nghiệm đầu tư chứng chỉ quỹ với chiến lược hiệu quả

Đánh giá chứng chỉ quỹ theo từng nhóm nhà đầu tư

Việc chọn nên mua chứng chỉ quỹ nào phụ thuộc nhiều vào profile cá nhân. Dưới đây là gợi ý chi tiết cho từng nhóm:

Nhà đầu tư mới bắt đầu

Đặc điểm:

  • Kinh nghiệm hạn chế về thị trường chứng khoán

  • Vốn đầu tư khiêm tốn (từ 1-10 triệu đồng)

  • Cần học hỏi và làm quen với đầu tư

Nên đầu tư chứng chỉ quỹ nào:

Loại quỹ phù hợp:

  • Quỹ cân bằng: VCBF-BCF, VFF - Cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận

  • Quỹ trái phiếu: BVFED, VIBF - Bảo toàn vốn, thu nhập ổn định

  • Quỹ ETF: VFMVN30, FUEVFVND - Chi phí thấp, theo dõi chỉ số thị trường

Chiến lược đầu tư:

  • Bắt đầu với số vốn nhỏ để làm quen

  • Đầu tư định kỳ hàng tháng (Dollar Cost Averaging)

  • Ưu tiên quỹ có phí quản lý thấp

  • Tập trung vào 1-2 quỹ để dễ theo dõi

Nhà đầu tư trung cấp

Đặc điểm:

  • Đã có 1-3 năm kinh nghiệm đầu tư

  • Vốn từ 50-200 triệu đồng

  • Hiểu được chu kỳ thị trường và biến động

Nên mua chứng chỉ quỹ nào:

Danh mục đề xuất:

  • 60% Quỹ cổ phiếu: DCDS, SSISCA, VEOF - Tăng trưởng dài hạn

  • 30% Quỹ cân bằng: VCBF-BCF - Ổn định danh mục

  • 10% Quỹ trái phiếu: BVFED - Dự phòng thanh khoản

Chiến lược nâng cao:

  • Đa dạng hóa qua 3-4 quỹ khác nhau

  • Kết hợp cả quỹ chủ động và thủ động (ETF)

  • Rebalancing danh mục 6 tháng/lần

  • Tận dụng cơ hội điều chỉnh thị trường để tích lũy

Nhà đầu tư mạo hiểm / Tích cực

Đặc điểm:

  • Kinh nghiệm đầu tư trên 3 năm

  • Vốn đầu tư lớn (từ 200 triệu trở lên)

  • Chấp nhận rủi ro cao để đạt lợi nhuận vượt trội

Chứng chỉ quỹ phù hợp:

Danh mục tích cực:

  • 80% Quỹ cổ phiếu: MAFGF, DCDS, VEOF - Tối đa hóa tăng trưởng

  • 15% Quỹ ngành: Quỹ công nghệ, bất động sản, tài chính

  • 5% Quỹ trái phiếu: Dự phòng rủi ro

Chiến lược cao cấp:

  • Tập trung vào quỹ có chiến lược tăng trưởng mạnh

  • Kết hợp nhiều quỹ cổ phiếu từ các công ty quản lý khác nhau

  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả hàng quý

  • Sẵn sàng chuyển đổi quỹ khi hiệu suất kém

Nhà đầu tư bảo thủ / Gần về hưu

Đặc điểm:

  • Ưu tiên bảo toàn vốn hơn tăng trưởng

  • Cần dòng tiền ổn định

  • Không muốn chịu biến động lớn

Lựa chọn tối ưu:

Danh mục bảo thủ:

  • 70% Quỹ trái phiếu: BVFED, VIBF - Thu nhập cố định

  • 20% Quỹ cân bằng: VCBF-BCF - Tăng trưởng vừa phải

  • 10% Quỹ thị trường tiền tệ: Thanh khoản cao

Nguyên tắc quản lý:

  • Ưu tiên quỹ có lịch sử ổn định lâu dài

  • Tránh các quỹ có biến động mạnh

  • Rút lợi nhuận định kỳ để sử dụng

  • Kiểm tra danh mục 3 tháng/lần

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài viết chuyên sâu được HVA tổng hợp, giúp bạn trang bị những thông tin cần thiết nhất.

Nhà đầu tư trẻ theo dõi phân bổ danh mục quỹ trên ứng dụng điện thoại

Nhà đầu tư trẻ theo dõi phân bổ danh mục quỹ trên ứng dụng điện thoại

Câu hỏi thường gặp

Khi nào nên bán chứng chỉ quỹ?

Quyết định bán chứng chỉ quỹ không nên dựa vào cảm xúc hay biến động ngắn hạn của thị trường. Dưới đây là những tình huống hợp lý để xem xét rút vốn:

Thời điểm nên bán:

  • Đã đạt được mục tiêu tài chính đề ra

  • Cần tiền cho mục đích quan trọng (mua nhà, học hành, y tế)

  • Quỹ liên tục hoạt động kém hiệu quả so với benchmark trong 2-3 năm

  • Thay đổi chiến lược đầu tư hoặc đội ngũ quản lý chính

  • Rebalancing danh mục để duy trì tỷ lệ phân bổ mong muốn

Không nên bán khi:

  • Thị trường biến động ngắn hạn

  • Hoảng sợ trước tin tức tiêu cực nhất thời

  • Quỹ giảm điểm trong 1-2 tháng

  • Nghe theo lời khuyên không xác thực

Nguyên tắc đầu tư quỹ là dài hạn (tối thiểu 3-5 năm). Việc mua bán thường xuyên không chỉ tốn phí giao dịch mà còn làm mất đi lợi thế của đầu tư dài hạn.

Đầu tư chứng chỉ quỹ có sinh lời hơn gửi tiết kiệm không?

Câu trả lời là có, nhưng với điều kiện bạn có thời gian đầu tư đủ dài và chọn đúng loại quỹ. Trong giai đoạn 5-10 năm qua, hầu hết các quỹ cổ phiếu đều cho lợi nhuận vượt trội so với lãi suất tiết kiệm ngân hàng.

So sánh thực tế:

  • Lãi suất tiết kiệm 12 tháng: 4.5% - 6.5%/năm

  • Quỹ trái phiếu trung bình: 6% - 8%/năm

  • Quỹ cân bằng trung bình: 8% - 12%/năm

  • Quỹ cổ phiếu trung bình: 10% - 15%/năm (có thể cao hơn hoặc âm tùy năm)

Ưu điểm của chứng chỉ quỹ:

  • Tiềm năng sinh lời cao hơn trong dài hạn

  • Đa dạng hóa rủi ro tốt hơn

  • Được quản lý chuyên nghiệp

  • Linh hoạt trong việc rút vốn (quỹ mở)

Nhược điểm:

  • Không đảm bảo vốn gốc như tiết kiệm

  • Có thể lỗ trong ngắn hạn

  • Phải chịu các loại phí quản lý

Có nên đầu tư vào nhiều quỹ cùng lúc?

Đa dạng hóa là nguyên tắc quan trọng, nhưng đầu tư chứng chỉ quỹ vào quá nhiều quỹ cũng không phải lúc nào cũng tốt. Câu trả lời phụ thuộc vào quy mô vốn và kinh nghiệm của bạn.

Số lượng quỹ tối ưu:

  • Vốn dưới 50 triệu: 2-3 quỹ là đủ

  • Vốn 50-200 triệu: 3-5 quỹ

  • Vốn trên 200 triệu: 5-8 quỹ

Nguyên tắc phân bổ:

  • Chọn quỹ từ các loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, cân bằng)

  • Ưu tiên quỹ từ các công ty quản lý khác nhau

  • Tránh chồng chéo danh mục (nhiều quỹ cùng đầu tư vào cùng cổ phiếu)

  • Đảm bảo có thể theo dõi và quản lý được tất cả

Lưu ý: Mỗi quỹ đã tự đa dạng hóa trong danh mục của mình. Do đó, việc nắm giữ quá nhiều quỹ cùng loại có thể không mang lại lợi ích đa dạng hóa thêm mà chỉ làm phức tạp việc quản lý.

Cố vấn tài chính tư vấn lựa chọn chứng chỉ quỹ phù hợp cho khách hàng

Cố vấn tài chính tư vấn lựa chọn chứng chỉ quỹ phù hợp cho khách hàng

Phân tích xu hướng và rủi ro thị trường chứng chỉ quỹ 2025

Xu hướng thị trường chứng chỉ quỹ năm 2025

Thị trường chứng chỉ quỹ Việt Nam đang trải qua những thay đổi tích cực với nhiều cơ hội đầu tư mới. Dưới đây là các xu hướng chính ảnh hưởng đến quyết định nên mua chứng chỉ quỹ nào:

1. Tăng trưởng quỹ ETF và quỹ chỉ số

Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính minh bạch, phí thấp và thanh khoản cao. Năm 2025 chứng kiến sự ra mắt của nhiều ETF mới theo dõi các chỉ số ngành và chủ đề.

Lý do nên quan tâm:

  • Chi phí quản lý thấp hơn quỹ chủ động (0.5% - 0.8% so với 1.5% - 2%)

  • Dễ giao dịch như cổ phiếu trên sàn chứng khoán

  • Minh bạch về danh mục đầu tư

  • Phù hợp với nhà đầu tư thụ động

2. Nâng cấp thị trường lên Emerging Market

Việt Nam đang trong lộ trình nâng hạng thị trường lên Emerging Market, điều này tạo động lực mạnh cho dòng vốn ngoại và thị trường quỹ đầu tư.

Tác động dự kiến:

  • Tăng nguồn vốn đầu tư từ quỹ ngoại

  • Cải thiện tính thanh khoản thị trường

  • Thúc đẩy minh bạch hóa và quản trị doanh nghiệp

  • Tạo cơ hội cho các quỹ cổ phiếu tăng trưởng mạnh

3. Phát triển quỹ ESG và đầu tư bền vững

Xu hướng đầu tư ESG (Environment, Social, Governance) đang nổi lên với các quỹ tập trung vào doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội và môi trường.

Cơ hội cho nhà đầu tư:

  • Đầu tư có ý nghĩa, phù hợp với giá trị cá nhân

  • Doanh nghiệp ESG thường có quản trị tốt hơn

  • Tiềm năng tăng trưởng bền vững dài hạn

  • Giảm thiểu rủi ro uy tín và pháp lý

4. Công nghệ số hóa trong quản lý quỹ

Các công ty quản lý quỹ đang đầu tư mạnh vào công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng và hiệu quả vận hành.

Lợi ích cho nhà đầu tư:

  • Giao dịch online nhanh chóng, tiện lợi

  • Theo dõi danh mục realtime qua app

  • Dịch vụ tư vấn robo-advisor chi phí thấp

  • Quy trình KYC và eKYC đơn giản hóa

5. Tăng trưởng quỹ chủ đề và ngành

Các quỹ chuyên biệt theo ngành (công nghệ, bất động sản, tài chính, y tế) hoặc chủ đề (chuyển đổi số, năng lượng xanh) đang thu hút sự quan tâm.

Phù hợp với:

  • Nhà đầu tư có hiểu biết về ngành cụ thể

  • Người muốn tập trung đầu tư vào xu hướng tương lai

  • Portfolio cần tăng cường yếu tố tăng trưởng

Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng

Chính sách tiền tệ và lãi suất

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam dự kiến duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt trong năm 2025 để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Tác động đến chứng chỉ quỹ:

  • Lãi suất thấp: Có lợi cho quỹ cổ phiếu, bất lợi cho quỹ trái phiếu

  • Lãi suất tăng: Áp lực lên thị trường cổ phiếu, cơ hội cho quỹ trái phiếu mới

  • Thanh khoản dồi dào thúc đẩy dòng vốn vào thị trường

Tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân

Việt Nam dự kiến đạt tăng trưởng GDP 6.5-7% năm 2025, cùng với việc thu nhập bình quân đầu người tăng lên.

Ý nghĩa cho nhà đầu tư:

  • Thị trường tiêu dùng mở rộng

  • Doanh nghiệp tăng lợi nhuận

  • Nhiều người có khả năng đầu tư chứng chỉ quỹ

  • Nhu cầu về dịch vụ tài chính tăng cao

Hội nhập kinh tế quốc tế

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) và quan hệ kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt mở rộng thị trường.

Cơ hội:

  • Doanh nghiệp xuất khẩu tăng trưởng mạnh

  • Thu hút FDI vào các ngành công nghệ cao

  • Chuyển giao công nghệ và nâng cao năng suất

Rủi ro cần lưu ý khi đầu tư chứng chỉ quỹ

Mặc dù đầu tư chứng chỉ quỹ mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại các rủi ro mà nhà đầu tư cần nhận thức rõ:

1. Rủi ro thị trường

Đây là rủi ro phổ biến nhất, xuất phát từ biến động của thị trường chứng khoán và các tài sản cơ sở.

Biểu hiện:

  • NAV quỹ giảm do thị trường điều chỉnh

  • Các yếu tố vĩ mô bất lợi ảnh hưởng đồng loạt

  • Tâm lý nhà đầu tư bi quan gây áp lực bán

Cách giảm thiểu:

  • Đầu tư dài hạn, không để cảm xúc chi phối

  • Đa dạng hóa qua nhiều loại tài sản

  • Đầu tư định kỳ để trung bình hóa giá

2. Rủi ro thanh khoản

Một số chứng chỉ quỹ có thể gặp khó khăn khi nhà đầu tư muốn rút vốn đột ngột, đặc biệt là quỹ đóng hoặc quỹ quy mô nhỏ.

Dấu hiệu cảnh báo:

  • Thời gian xử lý lệnh bán kéo dài

  • Quỹ tạm ngưng giao dịch do thanh khoản

  • Khối lượng giao dịch thấp

Biện pháp phòng ngừa:

  • Chọn quỹ có quy mô lớn và uy tín

  • Duy trì một phần tài sản ở dạng thanh khoản cao

  • Không đầu tư toàn bộ vào quỹ đóng

3. Rủi ro từ công ty quản lý

Năng lực và đạo đức của đội ngũ quản lý trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả quỹ.

Các rủi ro cụ thể:

  • Thay đổi fund manager chính

  • Chiến lược đầu tư không hiệu quả

  • Vi phạm quy định hoặc lợi ích xung đột

  • Quản lý rủi ro kém

Cách kiểm soát:

  • Nghiên cứu kỹ lịch sử và danh tiếng công ty

  • Theo dõi thông tin thay đổi nhân sự quan trọng

  • Đánh giá hiệu suất định kỳ so với benchmark

  • Đọc kỹ báo cáo kiểm toán hàng năm

4. Rủi ro pháp lý và quy định

Thay đổi trong chính sách, luật pháp có thể tác động đến hoạt động của quỹ và giá trị đầu tư.

Ví dụ thực tế:

  • Thay đổi thuế thu nhập từ chứng khoán

  • Điều chỉnh tỷ lệ đầu tư tối đa vào một cổ phiếu

  • Quy định mới về room ngoại

Theo dõi:

  • Cập nhật tin tức từ cơ quan quản lý (SSC, SBV)

  • Đọc thông báo từ công ty quản lý quỹ

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia khi có thay đổi lớn

5. Rủi ro lạm phát

Nếu lợi nhuận quỹ không vượt qua tỷ lệ lạm phát, giá trị thực của tài sản sẽ giảm dần theo thời gian.

Ứng phó:

  • Chọn quỹ cổ phiếu cho mục tiêu dài hạn

  • Cân nhắc quỹ đầu tư vào tài sản thực (bất động sản, hàng hóa)

  • Đánh giá lợi nhuận thực (sau lạm phát) chứ không chỉ lợi nhuận danh nghĩa

Chiến lược quản lý rủi ro tổng thể

Nguyên tắc đa dạng hóa

Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ. Phân bổ vốn vào nhiều loại quỹ và tài sản khác nhau.

Mô hình phân bổ mẫu:

  • 40% Quỹ cổ phiếu Việt Nam

  • 20% Quỹ trái phiếu

  • 20% Quỹ cân bằng

  • 10% ETF quốc tế (nếu có)

  • 10% Tiền mặt/quỹ thị trường tiền tệ

Đầu tư định kỳ (DCA)

Đầu tư một khoản tiền cố định đều đặn hàng tháng thay vì bỏ một lần số tiền lớn.

Lợi ích:

  • Giảm rủi ro mua ở đỉnh thị trường

  • Tạo thói quen tiết kiệm kỷ luật

  • Tận dụng biến động để mua thêm khi giá thấp

  • Giảm áp lực tâm lý về thời điểm vào tiền

Rebalancing định kỳ

Điều chỉnh lại tỷ trọng danh mục về mục tiêu ban đầu sau một khoảng thời gian (6 tháng hoặc 1 năm).

Cách thực hiện:

  • Đánh giá tỷ trọng hiện tại của từng loại quỹ

  • So sánh với phân bổ mục tiêu

  • Bán bớt phần tăng quá mức, mua thêm phần giảm

  • Duy trì cân bằng rủi ro phù hợp với profile

Đầu tư chứng chỉ quỹ là một trong những cách thông minh để xây dựng tài sản dài hạn, phù hợp với hầu hết mọi người từ người mới bắt đầu đến nhà đầu tư giàu kinh nghiệm. Quan trọng là bạn phải bắt đầu sớm, đầu tư đều đặn, và kiên nhẫn giữ vững kế hoạch.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đầu tư toàn diện, đa dạng các lớp tài sản để tối ưu hóa lợi nhuận mà chưa tìm được nền tảng phù hợp, bạn có thể liên hệ với HVA qua Hotline 1900 255 819. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn tài chính và đầu tư công nghệ, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn xây dựng danh mục đầu tư thông minh và hiệu quả.

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...