Vàng và hàng hóa
08 tháng 07, 2025

Kiến thức về vàng hồng, vàng hồng 18k và vàng hồng 750

Có phải bạn thắc mắc vàng hồng là gì, liệu nó có phải là vàng thật và tại sao lại được ưa chuộng đến vậy? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Hãy cùng khám phá thế giới của vàng hồng ngay bây giờ!

Giới thiệu về vàng hồng

Vàng hồng không còn là khái niệm xa lạ trong ngành trang sức, mà đã trở thành một biểu tượng của sự tinh tế và hiện đại. Vậy chính xác thì vàng hồng là gì? Đơn giản, vàng hồng là một hợp kim của vàng nguyên chất với các kim loại khác, chủ yếu là đồng, tạo nên sắc thái hồng độc đáo.

Sự xuất hiện của vàng hồng đã có từ rất lâu, nhưng nó thực sự trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 ở Nga, thường được gọi là "vàng Nga" bởi các thợ kim hoàn nổi tiếng như Fabergé. Sau đó, vào những năm 1920, vàng hồng lại bùng nổ mạnh mẽ hơn ở Mỹ trong thời kỳ Art Deco, với sự góp mặt trong nhiều thiết kế trang sức và đồng hồ cao cấp.

Ngày nay, vàng hồng vẫn giữ vững vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu cho trang sức, từ nhẫn cưới, dây chuyền đến đồng hồ. Sắc hồng ấm áp, lãng mạn của nó phù hợp với nhiều tông da và phong cách, mang đến vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại. Các thương hiệu trang sức lớn trên thế giới như Tiffany & Co., Cartier, hay PNJ tại Việt Nam đều có những bộ sưu tập vàng hồng đình đám, khẳng định sức hút vượt thời gian của loại vàng này.

Vòng tay vàng hồng 18K lấp lánh trên nền da tay phụ nữ

Vòng tay vàng hồng 18K lấp lánh trên nền da tay phụ nữ

Vàng hồng là vàng gì?

Để hiểu sâu hơn về vàng hồng là gì, chúng ta cần tìm hiểu về thành phần cấu tạo và những đặc điểm nổi bật làm nên sức hấp dẫn của nó.

Thành phần hợp kim của vàng hồng

Bản chất của vàng hồng là một hợp kim, nghĩa là nó được tạo ra bằng cách kết hợp vàng nguyên chất với một hoặc nhiều kim loại khác. Sự pha trộn này không chỉ tạo ra màu sắc đặc trưng mà còn cải thiện độ bền và các đặc tính vật lý của vàng. Thành phần chính tạo nên màu hồng chính là đồng, kết hợp với một lượng nhỏ bạc hoặc kẽm để tinh chỉnh màu sắc và độ cứng.

Dưới đây là bảng so sánh tỷ lệ các kim loại trong vàng hồng so với các loại vàng phổ biến khác:

Loại Vàng

Vàng nguyên chất (%)

Đồng (%)

Bạc (%)

Các kim loại khác (%)

Màu sắc

Vàng hồng

75% (18K)

22.25%

2.75%

-

Hồng ấm, lãng mạn

Vàng vàng

75% (18K)

15%

10%

-

Vàng óng, truyền thống

Vàng trắng

75% (18K)

-

-

Paladi, Niken

Trắng bạc, hiện đại

Vai trò của từng kim loại:

  • Vàng nguyên chất: Đây là thành phần chính, quyết định giá trị và sự quý hiếm của hợp kim.

  • Đồng: Kim loại này chịu trách nhiệm tạo ra sắc hồng đặc trưng cho vàng hồng. Tỷ lệ đồng càng cao, màu hồng sẽ càng đậm.

  • Bạc/Kẽm: Một lượng nhỏ bạc hoặc kẽm thường được thêm vào để làm dịu sắc hồng, tăng độ sáng và cải thiện độ cứng của hợp kim.

Đặc điểm nổi bật của vàng hồng

Vàng hồng sở hữu nhiều đặc tính vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn yêu thích trong ngành trang sức:

  • Màu sắc độc đáo và lãng mạn: Điểm nổi bật nhất của vàng hồng chính là sắc hồng ấm áp, dịu dàng, khác biệt hoàn toàn so với vàng vàng truyền thống hay vàng trắng hiện đại. Màu sắc này được tạo ra chủ yếu do hàm lượng đồng cao trong hợp kim. Nó mang đến vẻ đẹp tinh tế, lãng mạn và phù hợp với nhiều phong cách, đặc biệt là những người yêu thích sự nhẹ nhàng, thanh lịch.

  • Độ bền cao: Nhờ có sự pha trộn với đồng – một kim loại khá cứng, vàng hồng có độ bền cao hơn so với vàng vàng nguyên chất. Điều này giúp trang sức vàng hồng ít bị trầy xước, móp méo hơn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

  • Khả năng chống oxi hóa: Mặc dù đồng có thể bị oxi hóa và chuyển màu theo thời gian, nhưng khi kết hợp với vàng nguyên chất, khả năng này được hạn chế đáng kể. Vàng hồng giữ được màu sắc ổn định và ít bị xỉn màu hơn so với một số hợp kim khác, đặc biệt là khi được bảo quản đúng cách.

  • Ưu điểm:

    • Màu sắc độc đáo, phù hợp với nhiều tông da, đặc biệt là da trắng và da trung tính.

    • Độ bền tốt, ít bị biến dạng hay trầy xước.

    • Mang vẻ đẹp thời thượng, sang trọng và lãng mạn.

    • Giá thành có thể phải chăng hơn vàng trắng (do không cần xi mạ Rhodium định kỳ).

  • Nhược điểm:

    • Có thể bị xỉn nhẹ theo thời gian nếu tiếp xúc nhiều với hóa chất mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt (mặc dù rất ít).

    • Một số người có thể bị dị ứng với đồng nếu da quá nhạy cảm (tuy nhiên rất hiếm khi xảy ra với tỷ lệ đồng trong vàng hồng trang sức).

Vàng hồng 18K là gì?

Khi tìm hiểu về vàng hồng là gì, chắc chắn bạn sẽ thường xuyên nghe đến thuật ngữ "vàng hồng 18K". Vậy, vàng hồng 18K là gì và tại sao nó lại được sử dụng phổ biến đến vậy?

"K" trong 18K là viết tắt của "karat" – đơn vị đo độ tinh khiết của vàng. Vàng nguyên chất được coi là 24K (tức 24/24 phần là vàng). Khi bạn thấy "18K", điều đó có nghĩa là trong 24 phần tổng hợp kim, có 18 phần là vàng nguyên chất, còn lại 6 phần là các kim loại khác.

Như vậy, vàng hồng 18K chứa 75% vàng nguyên chất (18/24 = 0.75 = 75%) và 25% còn lại là hợp kim của đồng, bạc hoặc kẽm. Tỷ lệ này tạo nên một sự cân bằng lý tưởng giữa màu sắc, độ bền và giá trị.

So sánh vàng hồng 18K với các loại vàng hồng khác:

Loại vàng hồng

Tỷ lệ vàng nguyên chất

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng phổ biến

Vàng hồng 18K

75%

Màu sắc đẹp nhất, cân bằng giữa độ bền và giá trị. Màu hồng ấm áp, sang trọng. Độ cứng vừa phải, dễ chế tác nhưng vẫn đảm bảo độ bền cho trang sức.

Nhẫn cưới, nhẫn đính hôn, trang sức cao cấp, đồng hồ.

Vàng hồng 14K

58.3%

Cứng hơn 18K do có hàm lượng kim loại khác cao hơn. Màu hồng có thể đậm hơn hoặc nhạt hơn tùy tỷ lệ đồng. Giá thành phải chăng hơn.

Trang sức hàng ngày, phụ kiện thời trang.

Vàng hồng 10K

41.7%

Cứng nhất trong các loại vàng hồng, bền bỉ, ít bị trầy xước. Màu hồng có thể rất đậm do hàm lượng đồng cao. Giá thành thấp nhất.

Trang sức cho nam giới, các món đồ chịu va đập, trang sức giá tầm trung.

Lợi ích khi chọn vàng hồng 18K:

  • Màu sắc tinh tế: Vàng hồng 18K thường có màu hồng chuẩn và đẹp nhất, không quá đậm cũng không quá nhạt, toát lên vẻ sang trọng, lãng mạn.

  • Độ bền và giá trị: Với 75% vàng nguyên chất, vàng hồng 18K giữ được giá trị cao, đồng thời có độ cứng và độ bền đủ để làm trang sức sử dụng hàng ngày mà không dễ bị hỏng.

  • Tính linh hoạt: Dễ dàng chế tác thành nhiều kiểu dáng, từ cổ điển đến hiện đại, phù hợp với nhiều loại đá quý và phong cách thiết kế.

Hạn chế hoặc lưu ý:

  • Giá thành cao hơn các loại vàng hồng có hàm lượng vàng thấp hơn (14K, 10K).

  • Cần bảo quản đúng cách để duy trì vẻ đẹp và độ sáng bóng.

Vàng hồng 750 là gì?

Khi mua trang sức, bạn có thể bắt gặp các ký hiệu như "750" trên sản phẩm. Vậy, vàng hồng 750 là gì và nó có mối liên hệ như thế nào với vàng hồng 18K?

Thực chất, con số "750" là một cách ký hiệu khác để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim, theo hệ thống phần nghìn. "750" nghĩa là có 750 phần vàng nguyên chất trong tổng số 1000 phần của hợp kim.

Điều này có nghĩa là:

frac7501000=0.75=75

Như vậy, vàng hồng 750 chính là vàng hồng 18K. Hai ký hiệu này hoàn toàn tương đương và cùng chỉ một loại vàng hồng có hàm lượng 75% vàng nguyên chất. Sự khác biệt chỉ nằm ở cách thức biểu thị: karat (K) là hệ thống 24 phần, còn con số "750" là hệ thống phần nghìn.

Tại sao con số 750 lại được dùng phổ biến? Ký hiệu này thường được sử dụng trong các tiêu chuẩn quốc tế về kim hoàn, đặc biệt là ở châu Âu, vì nó cung cấp một cách biểu thị chính xác và dễ hiểu hơn về tỷ lệ vàng nguyên chất so với hệ thống karat truyền thống.

So sánh vàng hồng 750 với các tiêu chuẩn vàng khác:

Ký hiệu

Tỷ lệ vàng nguyên chất

Tương đương Karat

Đặc điểm

Ứng dụng

750

75%

18K

Vàng hồng tiêu chuẩn, lý tưởng cho trang sức cao cấp. Cân bằng giữa độ bền, màu sắc và giá trị.

Nhẫn cưới, nhẫn thời trang, trang sức đính đá quý.

585

58.5%

14K

Vàng có độ cứng cao hơn, bền hơn. Màu sắc có thể đậm hơn hoặc nhạt hơn tùy tỷ lệ đồng. Giá thành phải chăng hơn 750.

Trang sức hàng ngày, đồ dùng trang trí, phụ kiện thời trang.

999

99.9%

24K

Vàng nguyên chất gần như 100%. Rất mềm, dễ biến dạng, không thích hợp làm trang sức sử dụng hàng ngày. Chủ yếu dùng làm vàng thỏi, vàng miếng để tích trữ hoặc đầu tư.

Vàng thỏi, vàng miếng, đồ phong thủy, vật phẩm tâm linh.

Hiểu rõ ký hiệu "750" giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn trang sức, đảm bảo rằng bạn đang mua đúng loại vàng hồng với chất lượng và giá trị mong muốn.

Ba thanh hợp kim mô tả thành phần vàng hồng và đồng bạc

Ba thanh hợp kim mô tả thành phần vàng hồng và đồng bạc

Cách nhận biết và phân biệt vàng hồng thật

Trong thị trường trang sức, việc phân biệt vàng hồng thật và hàng giả, kém chất lượng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những dấu hiệu và phương pháp giúp bạn nhận biết vàng hồng chuẩn xác.

Các dấu hiệu nhận biết vàng hồng thật

  • Màu sắc: Vàng hồng thật có màu hồng ấm áp, mềm mại, không quá chói hoặc quá tái. Màu sắc phải đều và không có dấu hiệu loang lổ. Nếu màu quá đậm (như đồng) hoặc quá nhạt (như vàng vàng), đó có thể là dấu hiệu của hợp kim kém chất lượng hoặc pha trộn sai tỷ lệ.

  • Dấu khắc (Hallmark): Hầu hết các sản phẩm trang sức vàng hồng thật đều có khắc dấu chỉ định hàm lượng vàng. Với vàng hồng 18K hoặc vàng hồng 750, bạn sẽ tìm thấy ký hiệu "18K", "750" hoặc "Au750" trên bề mặt sản phẩm (thường ở mặt trong của nhẫn, móc khóa dây chuyền, hoặc chốt bông tai). Dấu khắc phải rõ ràng, sắc nét, không bị mờ hay nhòe.

  • Tem mác và giấy kiểm định: Khi mua trang sức vàng hồng tại các cửa hàng uy tín, sản phẩm sẽ đi kèm tem mác đầy đủ thông tin về chất liệu, trọng lượng và giấy kiểm định chất lượng từ các tổ chức kiểm định đá quý, kim loại quý có thẩm quyền. Đây là bằng chứng quan trọng nhất về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.

Hướng dẫn kiểm tra bằng mắt thường

  • Độ sáng bóng: Vàng hồng thật có độ sáng bóng tự nhiên, không quá rực rỡ như kim loại mạ. Quan sát dưới ánh sáng tự nhiên, vàng hồng sẽ lấp lánh nhẹ nhàng, tinh tế.

  • Kiểm tra độ đều màu: Dùng kính lúp để kiểm tra kỹ các chi tiết, mối nối. Vàng hồng thật sẽ có màu sắc đồng đều trên toàn bộ sản phẩm. Nếu có sự khác biệt về màu sắc giữa các phần, đó có thể là dấu hiệu của hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.

Các phương pháp thử vàng phổ biến

  • Máy thử vàng: Đây là phương pháp chuyên nghiệp và chính xác nhất, thường được các cửa hàng vàng bạc, đá quý sử dụng. Máy sẽ phân tích thành phần kim loại và cho kết quả về hàm lượng vàng nguyên chất một cách nhanh chóng.

  • Axit thử vàng: Đây là phương pháp phổ biến để kiểm tra độ tinh khiết của vàng. Một giọt axit chuyên dụng sẽ được nhỏ lên một phần nhỏ của sản phẩm (thường là vết cạo). Tùy thuộc vào phản ứng hóa học, người kiểm tra có thể xác định được hàm lượng vàng. Tuy nhiên, phương pháp này cần được thực hiện bởi người có kinh nghiệm để tránh làm hỏng sản phẩm và đảm bảo an toàn.

  • Kiểm tra trọng lượng: So với các kim loại khác, vàng có mật độ cao hơn, do đó nó sẽ nặng hơn đáng kể so với các kim loại thông thường có cùng kích thước. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tương đối và cần kinh nghiệm để đánh giá chính xác.

Lưu ý khi mua vàng hồng tại cửa hàng uy tín

Để đảm bảo mua được vàng hồng thật, chất lượng, hãy luôn:

  • Chọn mua tại các thương hiệu lớn, có uy tín: Các cửa hàng vàng bạc lâu năm, có giấy phép kinh doanh rõ ràng và chính sách bảo hành, đổi trả minh bạch là lựa chọn an toàn nhất.

  • Yêu cầu giấy kiểm định: Luôn yêu cầu cửa hàng cung cấp giấy kiểm định chất lượng cho sản phẩm bạn mua.

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn, hãy đưa sản phẩm đến các trung tâm kiểm định độc lập hoặc nhờ chuyên gia tư vấn.

Ưu điểm và nhược điểm của vàng hồng trong trang sức

Vàng hồng đã trở thành một xu hướng nổi bật trong thế giới trang sức. Để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, việc nắm rõ ưu và nhược điểm của loại vàng này là rất cần thiết.

Đặc điểm

Vàng Hồng

Vàng Vàng

Vàng Trắng

Ưu điểm

* Màu sắc độc đáo: Sắc hồng ấm áp, lãng mạn, khác biệt so với vàng vàng truyền thống. Phù hợp với nhiều tông da, đặc biệt là da trắng và trung tính, tôn lên vẻ đẹp thanh lịch.
* Độ bền cao: Nhờ thành phần hợp kim với đồng, vàng hồng cứng hơn vàng nguyên chất và ít bị trầy xước, móp méo hơn vàng vàng.
* Ít bị xỉn màu: So với các kim loại bạc hay đồng nguyên chất, vàng hồng ít bị oxi hóa và giữ màu tốt hơn theo thời gian, đặc biệt khi được bảo quản đúng cách.
* Tính thẩm mỹ: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và rất "trendy", dễ dàng kết hợp với nhiều loại đá quý và phong cách thời trang khác nhau.

* Giá trị cao: Là loại vàng truyền thống, được đánh giá cao về giá trị tích trữ và đầu tư.
* Màu sắc truyền thống: Vàng óng ánh mang đến vẻ đẹp sang trọng, quyền quý, phù hợp với những người yêu thích nét cổ điển.
* Phù hợp với nhiều dịp: Dễ dàng sử dụng trong các sự kiện trang trọng hay thường ngày.

* Vẻ đẹp hiện đại: Sắc trắng tinh khôi, sang trọng, rất được ưa chuộng trong các thiết kế hiện đại, đặc biệt là nhẫn cưới và nhẫn đính kim cương.
* Tôn vinh kim cương: Màu trắng của vàng trắng giúp kim cương và các loại đá quý không màu trở nên nổi bật và lấp lánh hơn.
* Độ bền tốt: Tương tự vàng hồng, vàng trắng cũng là hợp kim nên có độ cứng và độ bền cao hơn vàng nguyên chất.

Nhược điểm

* Có thể bị xỉn nhẹ: Mặc dù ít nhưng vẫn có khả năng bị xỉn nhẹ theo thời gian nếu tiếp xúc thường xuyên với hóa chất mạnh (ví dụ như chất tẩy rửa) hoặc mồ hôi.
* Khó tìm mẫu: So với vàng vàng, các mẫu trang sức vàng hồng có thể không đa dạng bằng, đặc biệt là ở các cửa hàng nhỏ.
* Khó thay đổi kích cỡ: Do độ cứng, việc điều chỉnh kích cỡ nhẫn vàng hồng có thể phức tạp hơn một chút so với vàng vàng.

* Độ mềm: Vàng vàng 24K rất mềm, dễ bị trầy xước và biến dạng nếu không cẩn thận. Với vàng 18K hoặc 14K, độ bền được cải thiện nhưng vẫn mềm hơn vàng hồng hoặc vàng trắng.
* Không phù hợp với mọi tông da: Màu vàng có thể khiến da bị xỉn nếu tông da của người đeo không phù hợp.
* Thường bị xem là "truyền thống": Đối với những người yêu thích sự hiện đại, vàng vàng có thể không phải là lựa chọn đầu tiên.

* Cần xi mạ định kỳ: Vàng trắng thường được phủ một lớp Rhodium bên ngoài để tăng độ trắng và độ sáng bóng. Lớp mạ này có thể bị mòn theo thời gian, khiến vàng trắng ngả sang màu hơi vàng nhạt và cần được xi mạ lại định kỳ (thường là 1-2 năm/lần), tốn thêm chi phí.
* Dị ứng: Một số người có thể dị ứng với niken, một kim loại thường được dùng trong hợp kim vàng trắng (tuy nhiên, nhiều nhà sản xuất đã chuyển sang dùng paladi để tránh vấn đề này).

Cách bảo quản và chăm sóc vàng hồng

Để trang sức vàng hồng của bạn luôn giữ được vẻ đẹp lấp lánh và bền màu theo thời gian, việc bảo quản và chăm sóc đúng cách là vô cùng quan trọng.

Các bước vệ sinh vàng hồng đúng cách

Vệ sinh vàng hồng định kỳ sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và các tác nhân gây xỉn màu.

  1. Chuẩn bị dung dịch vệ sinh: Pha một lượng nhỏ xà phòng dịu nhẹ (ví dụ: nước rửa chén pha loãng, hoặc dung dịch chuyên dụng cho trang sức) với nước ấm. Đảm bảo nước không quá nóng.

  2. Ngâm trang sức: Ngâm trang sức vàng hồng vào dung dịch đã pha khoảng 10-15 phút. Điều này giúp làm mềm các vết bẩn cứng đầu.

  3. Chải nhẹ nhàng: Dùng bàn chải mềm (bàn chải đánh răng cũ hoặc bàn chải chuyên dụng) nhẹ nhàng chải sạch các kẽ hở, ngóc ngách của món trang sức. Đặc biệt chú ý các kẽ hở nơi bụi bẩn dễ bám vào.

  4. Rửa sạch: Rửa trang sức dưới vòi nước sạch (nước chảy nhẹ) để loại bỏ hết xà phòng và cặn bẩn.

  5. Lau khô: Dùng khăn mềm, không có xơ (ví dụ: khăn chuyên dụng lau trang sức, khăn cotton mềm) để lau khô hoàn toàn trang sức. Đảm bảo không còn ẩm ướt để tránh đọng nước gây vết ố.

Những điều nên tránh khi sử dụng vàng hồng

Để duy trì độ bền và màu sắc của vàng hồng, hãy lưu ý những điều sau:

  • Tránh tiếp xúc hóa chất: Hạn chế tối đa việc để trang sức vàng hồng tiếp xúc với các loại hóa chất mạnh như thuốc tẩy, nước hoa, keo xịt tóc, kem dưỡng da, nước clo (trong hồ bơi). Các chất này có thể làm mài mòn lớp hợp kim và gây xỉn màu.

  • Tránh nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt độ đột ngột: Nhiệt độ quá cao có thể ảnh hưởng đến cấu trúc kim loại và đá quý đính kèm. Tránh đeo trang sức khi đi xông hơi, nấu ăn ở nhiệt độ cao.

  • Tránh va đập mạnh: Mặc dù vàng hồng có độ bền tốt, nhưng va đập mạnh vẫn có thể gây trầy xước, móp méo hoặc làm lỏng chấu giữ đá. Nên tháo trang sức khi làm việc nhà, chơi thể thao, hoặc các hoạt động mạnh.

  • Tránh đeo khi ngủ: Khi ngủ, trang sức có thể bị cọ xát, vướng víu vào chăn gối gây trầy xước hoặc đứt gãy.

Mẹo bảo quản khi không sử dụng

  • Cất giữ riêng biệt: Mỗi món trang sức vàng hồng nên được cất giữ trong một hộp riêng có lót vải mềm hoặc túi nhung nhỏ để tránh cọ xát với các món trang sức khác, gây trầy xước.

  • Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm: Bảo quản trang sức ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nơi có độ ẩm cao. Ánh nắng mặt trời và độ ẩm có thể làm giảm độ sáng bóng của vàng.

  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra các chấu giữ đá, khóa cài xem có bị lỏng lẻo không. Nếu phát hiện vấn đề, hãy mang đến cửa hàng kim hoàn để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

Nhẫn cưới vàng hồng đặt cạnh hoa hồng tươi màu hồng nhạt

Nhẫn cưới vàng hồng đặt cạnh hoa hồng tươi màu hồng nhạt

Các câu hỏi thường gặp về vàng hồng

Khi tìm hiểu vàng hồng là gì, có rất nhiều thắc mắc xoay quanh loại kim loại quý này. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất cùng lời giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu.

Vàng hồng có phải là vàng thật không?

Có. Vàng hồng là một loại vàng thật, là hợp kim được tạo ra từ vàng nguyên chất kết hợp với các kim loại khác như đồng và bạc. Giá trị của nó phụ thuộc vào hàm lượng vàng nguyên chất có trong hợp kim (ví dụ: vàng hồng 18K chứa 75% vàng nguyên chất).

Vàng hồng 18K và 750 có khác nhau không?

Không. Vàng hồng 18K và vàng hồng 750 là hai cách gọi khác nhau nhưng chỉ cùng một loại vàng. "18K" là ký hiệu theo hệ thống Karat (18/24 phần vàng nguyên chất), còn "750" là ký hiệu theo hệ thống phần nghìn (750/1000 phần vàng nguyên chất). Cả hai đều tương đương với 75% vàng nguyên chất.

Vàng hồng có bị phai màu theo thời gian không?

Vàng hồng rất bền màu và ít bị phai. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc thường xuyên với hóa chất mạnh, mồ hôi hoặc không được bảo quản đúng cách, màu sắc của nó có thể bị xỉn nhẹ hoặc tối đi một chút do thành phần đồng bị oxy hóa. Việc vệ sinh và bảo quản định kỳ sẽ giúp duy trì vẻ đẹp của nó.

Vàng hồng có phù hợp làm nhẫn cưới không?

Hoàn toàn phù hợp. Vàng hồng là lựa chọn tuyệt vời cho nhẫn cưới nhờ màu sắc lãng mạn, độc đáo, tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu và sự ấm áp. Độ bền của vàng hồng cũng là một ưu điểm, giúp nhẫn cưới bền đẹp theo thời gian.

Giá vàng hồng có đắt hơn vàng vàng không?

Thông thường, giá vàng hồng tương đương với vàng vàng và vàng trắng ở cùng một hàm lượng vàng nguyên chất (ví dụ: vàng hồng 18K sẽ có giá tương đương vàng vàng 18K). Giá cả chủ yếu phụ thuộc vào hàm lượng vàng, trọng lượng sản phẩm, và chi phí chế tác.

Qua bài viết, chúng ta đã cùng tìm hiểu cặn kẽ về vàng hồng là gì, từ nguồn gốc, thành phần cấu tạo, đặc điểm nổi bật cho đến ý nghĩa của vàng hồng 18K và vàng hồng 750. HVA hy vọng những thông tin này đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về loại kim loại quý phái này.

Vàng hồng không chỉ là một món trang sức mà còn là một khoản đầu tư giá trị và một biểu tượng phong cách cá nhân. Bằng cách hiểu rõ về nó và áp dụng những lời khuyên trên, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được món trang sức vàng hồng ưng ý, bền đẹp theo thời gian.

>>> Xem thêm những kiến thức hữu ích từ HVA

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...