Hợp đồng kỳ hạn là gì? đặc điểm, rủi ro và ví dụ thực tế
Bạn đang băn khoăn về những biến động khôn lường của thị trường tài chính, đặc biệt là tỷ giá ngoại tệ hay giá hàng hóa? Hãy cùng khám phá chi tiết về công cụ tài chính mạnh mẽ này để đưa ra những quyết định sáng suốt!
Tổng quan về hợp đồng kỳ hạn
Để hiểu rõ về vai trò và tầm quan trọng của hợp đồng kỳ hạn trong tài chính, trước hết chúng ta cần nắm vững khái niệm cơ bản về nó.
Hợp đồng kỳ hạn là gì? Đây là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cơ sở (như hàng hóa, ngoại tệ, chứng khoán, v.v.) vào một thời điểm cụ thể trong tương lai với mức giá đã được thỏa thuận ngay từ hôm nay. Điều quan trọng là mức giá này được xác định và chốt ở thời điểm ký kết hợp đồng, bất kể giá thị trường của tài sản cơ sở có biến động ra sao trong tương lai.
Hợp đồng kỳ hạn đã có một lịch sử phát triển lâu đời, bắt nguồn từ nhu cầu phòng ngừa rủi ro trong nông nghiệp và thương mại. Ban đầu, các nông dân và thương nhân muốn cố định giá bán hoặc mua nông sản trong tương lai để tránh những bất ổn về giá cả. Dần dần, công cụ này phát triển và trở nên phổ biến trên thị trường tài chính toàn cầu. Tại Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn cũng đã và đang được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại hối để phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Để có cái nhìn tổng thể hơn, hãy cùng so sánh hợp đồng kỳ hạn với hai sản phẩm phái sinh phổ biến khác là hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options):
Đặc điểm |
Hợp đồng kỳ hạn |
Hợp đồng tương lai (Futures) |
Quyền chọn (Options) |
Tính chuẩn hóa |
Không chuẩn hóa (thỏa thuận riêng) |
Chuẩn hóa (về khối lượng, chất lượng, thời gian) |
Chuẩn hóa (về khối lượng, chất lượng, thời gian) |
Nơi giao dịch |
Thị trường phi tập trung (OTC) |
Sàn giao dịch tập trung |
Sàn giao dịch tập trung |
Tính bắt buộc |
Bắt buộc thực hiện khi đáo hạn |
Bắt buộc thực hiện khi đáo hạn |
Không bắt buộc thực hiện (người mua có quyền) |
Thanh toán |
Thanh toán vào cuối kỳ |
Ký quỹ và thanh toán lãi/lỗ hàng ngày |
Trả phí quyền chọn ban đầu |
Ví dụ về hợp đồng kỳ hạn: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam dự kiến sẽ nhận được 1.000.000 USD sau 3 tháng từ việc xuất khẩu hàng hóa. Do lo ngại tỷ giá USD/VND có thể giảm trong tương lai, doanh nghiệp này ký một hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ với ngân hàng để bán 1.000.000 USD sau 3 tháng với tỷ giá cố định là 25.000 VND/USD. Đến ngày đáo hạn, dù tỷ giá thị trường có là bao nhiêu, doanh nghiệp vẫn sẽ bán được 1.000.000 USD với giá 25.000 VND/USD, qua đó loại bỏ rủi ro biến động tỷ giá.
Đặc điểm của hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn sở hữu những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt nó với các công cụ tài chính khác, đồng thời cũng là yếu tố quan trọng để hiểu rõ cách thức vận hành và ứng dụng của nó.
Các yếu tố cấu thành một hợp đồng kỳ hạn cơ bản bao gồm:
-
Bên mua và bên bán: Hai chủ thể tham gia thỏa thuận, một bên cam kết mua và một bên cam kết bán tài sản cơ sở.
-
Tài sản cơ sở: Tài sản sẽ được mua bán trong tương lai, có thể là hàng hóa (dầu mỏ, vàng, nông sản), ngoại tệ, chứng khoán, lãi suất, v.v.
-
Giá thỏa thuận (giá kỳ hạn): Mức giá mà hai bên cam kết mua bán tài sản cơ sở vào ngày đáo hạn. Giá này được xác định ngay tại thời điểm ký kết hợp đồng.
-
Thời điểm giao hàng/đáo hạn: Ngày cụ thể trong tương lai mà giao dịch mua bán tài sản cơ sở sẽ diễn ra.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của hợp đồng kỳ hạn là tính bắt buộc thực hiện hợp đồng khi đến hạn. Điều này có nghĩa là, tại ngày đáo hạn, cả bên mua và bên bán đều phải thực hiện đúng cam kết của mình, bất kể giá thị trường của tài sản cơ sở có lợi hay bất lợi cho họ. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với quyền chọn, nơi người mua có quyền nhưng không bắt buộc phải thực hiện hợp đồng.
Hợp đồng kỳ hạn không chuẩn hóa và không giao dịch trên sàn (thỏa thuận OTC). Điều này có nghĩa là các điều khoản của hợp đồng (như khối lượng, chất lượng, ngày đáo hạn) được thỏa thuận riêng giữa hai bên tham gia. Sự linh hoạt này cho phép các bên tùy chỉnh hợp đồng để phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ. Tuy nhiên, cũng chính vì vậy mà hợp đồng kỳ hạn thiếu tính thanh khoản so với các sản phẩm giao dịch trên sàn.
So sánh đặc điểm với hợp đồng giao ngay (spot contract): Trong khi hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận cho một giao dịch trong tương lai, hợp đồng giao ngay là thỏa thuận mua bán tài sản với việc giao nhận và thanh toán diễn ra ngay lập tức (hoặc trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là 2 ngày làm việc).
Ví dụ về hợp đồng kỳ hạn không chuẩn hóa: Một công ty nhập khẩu cà phê muốn mua 100 tấn cà phê loại Robusta từ một nhà cung cấp ở Brazil sau 6 tháng. Thay vì sử dụng hợp đồng tương lai được chuẩn hóa trên sàn giao dịch, hai bên ký một hợp đồng kỳ hạn riêng với các điều khoản cụ thể về chất lượng cà phê, địa điểm giao hàng, và phương thức thanh toán được tùy chỉnh theo thỏa thuận của họ, không theo bất kỳ quy tắc chuẩn mực nào của sàn giao dịch.
Theo quy định pháp luật Việt Nam, các tổ chức tín dụng được phép thực hiện giao dịch hợp đồng kỳ hạn với khách hàng nhằm phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Điều 15 Thông tư 21/2014/TT-NHNN về hoạt động ngoại hối của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài quy định rõ về các loại hình giao dịch này.
Bắt tay thỏa thuận hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng
Ví dụ thực tế về hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
Để hình dung rõ hơn về cách thức vận hành và lợi ích của hợp đồng kỳ hạn trong thực tế, chúng ta sẽ đi sâu vào một ví dụ về hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ cụ thể.
Giả sử Công ty X là một doanh nghiệp xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam sang Mỹ. Vào tháng 6 năm 2025, Công ty X dự kiến sẽ nhận được khoản thanh toán 500.000 USD từ khách hàng Mỹ vào cuối tháng 9 năm 2025. Tại thời điểm tháng 6, tỷ giá giao ngay USD/VND là 25.500 VND/USD.
Công ty X lo ngại rằng đến tháng 9, tỷ giá USD có thể giảm xuống, làm ảnh hưởng đến doanh thu quy đổi ra VND. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, Công ty X quyết định ký một hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ với Ngân hàng A.
Nội dung hợp đồng kỳ hạn:
-
Bên bán USD: Công ty X
-
Bên mua USD: Ngân hàng A
-
Tài sản cơ sở: 500.000 USD
-
Ngày đáo hạn: 30 tháng 9 năm 2025
-
Tỷ giá kỳ hạn: 25.400 VND/USD (tỷ giá này được hai bên thỏa thuận và cố định tại thời điểm ký hợp đồng vào tháng 6, thường thấp hơn tỷ giá giao ngay một chút do chênh lệch lãi suất).
Lý do Công ty X sử dụng hợp đồng kỳ hạn: Công ty X muốn cố định khoản doanh thu bằng VND từ số USD sẽ nhận được trong tương lai, loại bỏ sự bất ổn do biến động tỷ giá. Bằng cách ký hợp đồng kỳ hạn, Công ty X đảm bảo rằng mình sẽ nhận được ít nhất 500.000×25.400=12.700.000.000 VND, bất kể tỷ giá USD/VND thị trường vào ngày 30 tháng 9 là bao nhiêu.
Các bước thực hiện hợp đồng:
-
Tháng 6/2025: Công ty X và Ngân hàng A thỏa thuận và ký kết hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ với các điều khoản như trên.
-
Đến ngày 30/9/2025 (ngày đáo hạn):
-
Trường hợp 1: Tỷ giá giao ngay USD/VND giảm (ví dụ xuống 25.200 VND/USD). Công ty X đã phòng ngừa thành công rủi ro. Thay vì bán 500.000 USD với giá 25.200 VND/USD (nhận được 12.600.000.000 VND), Công ty X vẫn bán được với giá 25.400 VND/USD theo hợp đồng đã ký (nhận được 12.700.000.000 VND), tức là lời 100.000.000 VND nhờ hợp đồng kỳ hạn.
-
Trường hợp 2: Tỷ giá giao ngay USD/VND tăng (ví dụ lên 25.600 VND/USD). Công ty X vẫn phải bán 500.000 USD với giá 25.400 VND/USD theo hợp đồng. Trong trường hợp này, Công ty X "mất" đi phần lợi nhuận tiềm năng từ việc bán ở tỷ giá cao hơn trên thị trường. Tuy nhiên, mục tiêu ban đầu của việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn là phòng ngừa rủi ro, không phải đầu cơ kiếm lời, nên việc cố định được doanh thu đã là thành công.
Sơ đồ luồng tiền và dòng giao dịch:
-
Thời điểm T0 (tháng 6):
-
Công ty X và Ngân hàng A ký hợp đồng kỳ hạn.
-
Thời điểm T1 (tháng 9):
-
Khách hàng Mỹ thanh toán 500.000 USD cho Công ty X.
-
Công ty X chuyển 500.000 USD cho Ngân hàng A theo hợp đồng kỳ hạn.
-
Ngân hàng A chuyển 12.700.000.000 VND cho Công ty X theo tỷ giá kỳ hạn đã thỏa thuận.
Ví dụ này minh họa rõ ràng cách một doanh nghiệp có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ để ổn định dòng tiền và quản lý rủi ro biến động tỷ giá một cách hiệu quả.
Định giá hợp đồng kỳ hạn
Định giá hợp đồng kỳ hạn là quá trình xác định giá trị của hợp đồng tại thời điểm hiện tại hoặc tại một thời điểm nào đó trong tương lai, trước ngày đáo hạn. Công thức định giá hợp đồng kỳ hạn thường dựa trên nguyên tắc không có cơ hội kinh doanh chênh lệch giá (no-arbitrage principle), tức là giá kỳ hạn phải đảm bảo không ai có thể kiếm lời rủi ro miễn phí bằng cách kết hợp các giao dịch giao ngay và kỳ hạn.
Công thức cơ bản để tính giá kỳ hạn (Forward Price - F) của một tài sản không sinh lợi (như một loại tiền tệ hoặc hàng hóa không có chi phí lưu kho đáng kể) là:
F=S×e(r−q)T
Trong đó:
-
F: Giá kỳ hạn (Forward Price)
-
S: Giá giao ngay (Spot Price) của tài sản cơ sở tại thời điểm hiện tại.
-
e: Cơ số của logarit tự nhiên (khoảng 2.71828).
-
r: Lãi suất phi rủi ro áp dụng cho kỳ hạn hợp đồng (lãi suất năm, tính theo tỷ lệ thập phân).
-
q: Lợi suất cổ tức hoặc chi phí lưu kho (nếu có) của tài sản cơ sở (tính theo tỷ lệ thập phân). Đối với ngoại tệ, q có thể là lãi suất của đồng tiền yết giá (đồng tiền ở mẫu số).
-
T: Thời gian từ hiện tại đến ngày đáo hạn của hợp đồng (tính theo năm).
Các yếu tố ảnh hưởng đến định giá hợp đồng kỳ hạn:
-
Giá tài sản cơ sở (Spot Price): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Giá kỳ hạn thường có mối quan hệ trực tiếp với giá giao ngay; khi giá giao ngay tăng, giá kỳ hạn cũng có xu hướng tăng theo.
-
Lãi suất phi rủi ro: Chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền (đối với hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ) hoặc lãi suất của đồng tiền định giá tài sản cơ sở. Lãi suất cao hơn thường dẫn đến giá kỳ hạn cao hơn (khi tài sản cơ sở được "mang" bằng tiền vay).
-
Thời gian đáo hạn (T): Thời gian đáo hạn càng dài, sự không chắc chắn càng lớn và chi phí "mang" tài sản (carrying cost) cũng càng cao, do đó giá kỳ hạn có thể chênh lệch nhiều hơn so với giá giao ngay.
-
Chi phí lưu kho hoặc lợi suất: Đối với hàng hóa vật chất, chi phí lưu kho (storage cost) sẽ làm tăng giá kỳ hạn. Ngược lại, nếu tài sản cơ sở có lợi suất (như cổ tức từ cổ phiếu), lợi suất này sẽ làm giảm giá kỳ hạn.
Ví dụ tính toán định giá hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ:
Giả sử chúng ta muốn tính định giá hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ USD/VND 3 tháng.
-
Giá giao ngay USD/VND (S)=25.000 VND/USD
-
Lãi suất USD 3 tháng (rUSD)=5% / năm (0.05)
-
Lãi suất VND 3 tháng (rVND)=7% / năm (0.07)
-
Thời gian đáo hạn (T)=3 tháng =0.25 năm
Trong trường hợp hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ, công thức sẽ là:
F=S×e(rVND−rUSD)T
Thay số vào công thức:
F=25.000×e(0.07−0.05)×0.25 F=25.000×e(0.02)×0.25 F=25.000×e0.005 F=25.000×1.0050125 F≈25.125,31 VND/USD
Vậy, giá kỳ hạn cho hợp đồng USD/VND 3 tháng sẽ khoảng 25.125,31 VND/USD. Điều này phản ánh sự chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền.
Mũi tên thời gian từ hiện tại tới ngày đáo hạn kèm biểu tượng tiền tệ
Hợp đồng kỳ hạn ở Việt Nam
Tại Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn là một công cụ tài chính được quy định rõ ràng và ngày càng được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại hối.
Khung pháp lý và quy định
Các quy định pháp luật về hợp đồng kỳ hạn ở Việt Nam chủ yếu được thể hiện trong các văn bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và Bộ Tài chính.
-
Luật Thương mại: Đặt nền tảng chung cho các hợp đồng thương mại, bao gồm cả các giao dịch phái sinh như hợp đồng kỳ hạn.
-
Quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN): NHNN là cơ quan quản lý chính đối với các giao dịch phái sinh tiền tệ. Các Thông tư quan trọng bao gồm:
-
Thông tư 21/2014/TT-NHNN quy định về phạm vi hoạt động ngoại hối của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, trong đó cho phép thực hiện các giao dịch phái sinh ngoại tệ như hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
-
Thông tư 28/2016/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 21/2014/TT-NHNN, tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý cho các giao dịch này.
-
Các quy định khác liên quan đến quản lý ngoại hối cũng có tác động đến việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ tại Việt Nam.
Thực trạng sử dụng hợp đồng kỳ hạn trong doanh nghiệp Việt Nam
Hợp đồng kỳ hạn chủ yếu được các doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Với nền kinh tế hội nhập sâu rộng, biến động tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro lớn nhất mà các doanh nghiệp này phải đối mặt. Việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn giúp họ:
-
Cố định chi phí hoặc doanh thu: Đảm bảo mức tỷ giá nhất định cho các khoản thanh toán hoặc thu nhập trong tương lai, giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch tài chính.
-
Giảm thiểu sự bất ổn: Loại bỏ yếu tố bất ngờ từ biến động tỷ giá, tạo môi trường kinh doanh ổn định hơn.
Tuy nhiên, hợp đồng kỳ hạn vẫn còn hạn chế trong việc tiếp cận và sử dụng rộng rãi đối với các loại tài sản cơ sở khác như hàng hóa hay chứng khoán, chủ yếu do thiếu một thị trường phái sinh phát triển và sự chuẩn hóa cho các loại tài sản này.
Những lưu ý pháp lý và rủi ro của hợp đồng kỳ hạn khi ký kết tại Việt Nam
Khi ký kết hợp đồng kỳ hạn ở Việt Nam, các doanh nghiệp cần lưu ý:
-
Tính pháp lý của hợp đồng: Đảm bảo hợp đồng được ký kết hợp pháp, tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam. Hợp đồng cần có đầy đủ các điều khoản rõ ràng về các bên, tài sản cơ sở, giá, ngày đáo hạn và phương thức thanh toán.
-
Uy tín của đối tác: Do hợp đồng kỳ hạn là giao dịch OTC (phi tập trung), rủi ro đối tác là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần lựa chọn các tổ chức tài chính, ngân hàng uy tín để ký kết.
-
Hạn mức và quy định về ngoại hối: Tuân thủ các quy định về hạn mức giao dịch ngoại hối của NHNN.
-
Hiểu rõ các điều khoản: Đảm bảo đã hiểu rõ tất cả các điều khoản, quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng để tránh những tranh chấp không đáng có.
Rủi ro của hợp đồng kỳ hạn
Mặc dù hợp đồng kỳ hạn là một công cụ hiệu quả để phòng ngừa rủi ro, bản thân nó cũng tiềm ẩn một số rủi ro mà các bên tham gia cần nhận thức rõ để có biện pháp phòng tránh phù hợp.
Rủi ro thị trường (biến động giá tài sản cơ sở)
Đây là rủi ro khi giá thị trường của tài sản cơ sở biến động theo hướng bất lợi so với giá đã thỏa thuận trong hợp đồng.
-
Ví dụ: Một công ty xuất khẩu ký hợp đồng kỳ hạn bán USD với tỷ giá 25.000 VND/USD. Đến ngày đáo hạn, nếu tỷ giá thị trường tăng lên 25.500 VND/USD, công ty sẽ "mất đi" khoản lợi nhuận tiềm năng là 500 VND/USD do phải bán theo giá đã cố định. Mặc dù đây không phải là một tổn thất bằng tiền mặt trực tiếp, nhưng là một khoản "chi phí cơ hội" do không tận dụng được điều kiện thị trường tốt hơn.
Rủi ro đối tác (không thực hiện hợp đồng)
Rủi ro đối tác (hay rủi ro tín dụng) là khả năng một trong hai bên tham gia hợp đồng không thực hiện nghĩa vụ của mình khi đến hạn. Đây là một rủi ro đáng kể đối với hợp đồng kỳ hạn do tính chất phi tập trung (OTC) của nó, không có cơ quan bù trừ trung tâm như các sàn giao dịch.
-
Ví dụ: Nếu Ngân hàng B ký hợp đồng kỳ hạn mua USD của một doanh nghiệp, nhưng đến ngày đáo hạn, Ngân hàng B gặp khó khăn tài chính và không thể thanh toán hoặc không thực hiện đúng cam kết, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thiệt hại.
Rủi ro thanh khoản (khó chuyển nhượng)
Do hợp đồng kỳ hạn được tùy chỉnh và thỏa thuận riêng giữa hai bên, chúng thường không có tính thanh khoản. Điều này có nghĩa là rất khó để chuyển nhượng hoặc thanh lý hợp đồng trước ngày đáo hạn.
-
Ví dụ: Một doanh nghiệp ký hợp đồng kỳ hạn mua dầu thô sau 6 tháng. Tuy nhiên, trước ngày đáo hạn, nhu cầu dầu thô của doanh nghiệp thay đổi đột ngột hoặc họ muốn thoát khỏi hợp đồng. Việc tìm kiếm một bên thứ ba sẵn sàng tiếp nhận hợp đồng kỳ hạn với các điều khoản đã được thỏa thuận trước đó là rất khó khăn. Điều này khác biệt lớn so với hợp đồng tương lai có thể dễ dàng mua bán trên sàn giao dịch.
Các biện pháp phòng ngừa rủi ro
Để giảm thiểu các rủi ro của hợp đồng kỳ hạn, các bên tham gia cần:
-
Đánh giá đối tác: Cần thực hiện thẩm định kỹ lưỡng năng lực tài chính và uy tín của đối tác trước khi ký kết hợp đồng. Đối với các doanh nghiệp, việc ký kết với các ngân hàng lớn, có uy tín là một biện pháp an toàn.
-
Sử dụng hợp đồng chuẩn: Mặc dù hợp đồng kỳ hạn không chuẩn hóa, nhưng việc sử dụng các mẫu hợp đồng chuẩn được các tổ chức tài chính cung cấp có thể giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tranh chấp.
-
Bảo hiểm (nếu có thể): Trong một số trường hợp, các bên có thể cân nhắc các hình thức bảo hiểm liên quan đến rủi ro đối tác, mặc dù việc này không phổ biến đối với hợp đồng kỳ hạn đơn lẻ.
-
Đa dạng hóa: Không nên quá phụ thuộc vào một công cụ phòng ngừa rủi ro duy nhất. Kết hợp hợp đồng kỳ hạn với các chiến lược khác có thể mang lại hiệu quả tốt hơn.
-
Giám sát thị trường: Liên tục theo dõi diễn biến thị trường tài sản cơ sở và các yếu tố kinh tế vĩ mô để có cái nhìn toàn diện về các rủi ro tiềm ẩn.
Doanh nghiệp xuất khẩu ký hợp đồng kỳ hạn bán USD phòng ngừa rủi ro
Ưu điểm và nhược điểm của hợp đồng kỳ hạn
Giống như bất kỳ công cụ tài chính nào, hợp đồng kỳ hạn cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc nắm rõ cả hai khía cạnh này sẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định sử dụng hợp lý.
Ưu điểm
-
Linh hoạt cao (Customization):
-
Đây là ưu điểm nổi bật nhất của hợp đồng kỳ hạn. Các điều khoản như tài sản cơ sở, khối lượng, giá cả, và ngày đáo hạn đều có thể được tùy chỉnh để phù hợp chính xác với nhu cầu cụ thể của hai bên tham gia.
-
Ví dụ: Một doanh nghiệp có nhu cầu mua một lượng nguyên liệu chính xác vào một ngày cụ thể, không cần theo khối lượng chuẩn hóa của các hợp đồng tương lai trên sàn. Hợp đồng kỳ hạn cho phép họ thỏa thuận đúng số lượng và ngày giao hàng mong muốn.
-
Phòng ngừa rủi ro hiệu quả:
-
Hợp đồng kỳ hạn là công cụ hữu hiệu để các doanh nghiệp và nhà đầu tư cố định giá trong tương lai, từ đó loại bỏ rủi ro biến động giá hoặc rủi ro tỷ giá.
-
Ví dụ: Một công ty nhập khẩu cần mua một lượng lớn thép sau 6 tháng. Họ có thể ký hợp đồng kỳ hạn để chốt giá thép hôm nay, tránh được rủi ro giá thép tăng cao trong tương lai.
-
Chi phí thấp (ban đầu):
-
Thông thường, hợp đồng kỳ hạn không yêu cầu khoản ký quỹ ban đầu (margin) như hợp đồng tương lai. Các chi phí phát sinh chủ yếu là chi phí giao dịch hoặc chênh lệch giá (spread) do ngân hàng/đối tác đưa ra.
Nhược điểm
-
Thiếu tính thanh khoản:
-
Do tính chất phi tập trung và không chuẩn hóa, hợp đồng kỳ hạn rất khó để chuyển nhượng hoặc thanh lý trước ngày đáo hạn. Việc tìm một đối tác sẵn sàng thay thế vị thế trong hợp đồng là một thách thức lớn.
-
Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp cần tiền mặt gấp và muốn bán vị thế hợp đồng kỳ hạn đang nắm giữ, họ sẽ gặp rất nhiều khó khăn để tìm người mua lại.
-
Rủi ro đối tác (Counterparty Risk):
-
Đây là nhược điểm lớn nhất. Vì là giao dịch song phương, nếu một trong hai bên không thực hiện nghĩa vụ của mình, bên kia sẽ phải chịu thiệt hại. Không có cơ quan bảo lãnh trung tâm như sàn giao dịch chứng khoán để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng.
-
Không chuẩn hóa:
-
Mặc dù là ưu điểm về mặt linh hoạt, việc không chuẩn hóa cũng có thể là nhược điểm. Nó có thể dẫn đến sự phức tạp trong việc xác định giá thị trường, so sánh và đánh giá các hợp đồng khác nhau.
-
Tính bắt buộc thực hiện:
-
Không giống như quyền chọn, cả hai bên trong hợp đồng kỳ hạn đều có nghĩa vụ bắt buộc phải thực hiện hợp đồng khi đến hạn, bất kể thị trường có diễn biến như thế nào. Điều này có nghĩa là nếu giá thị trường biến động theo hướng có lợi, bạn vẫn phải thực hiện hợp đồng theo giá đã chốt, bỏ lỡ cơ hội kiếm lời cao hơn.
So sánh nhanh với các sản phẩm phái sinh khác:
-
So với hợp đồng tương lai: Hợp đồng kỳ hạn linh hoạt hơn nhưng kém thanh khoản và có rủi ro đối tác cao hơn. Hợp đồng tương lai chuẩn hóa, giao dịch trên sàn, có tính thanh khoản cao và được bảo lãnh bởi phòng thanh toán bù trừ, giảm thiểu rủi ro đối tác.
-
So với quyền chọn: Hợp đồng kỳ hạn bắt buộc thực hiện, trong khi quyền chọn cho phép người mua có quyền nhưng không bắt buộc thực hiện, đổi lại người mua phải trả một khoản phí quyền chọn ban đầu.
Câu hỏi thường gặp về hợp đồng kỳ hạn
Để củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về hợp đồng kỳ hạn.
Hợp đồng kỳ hạn có bắt buộc phải thực hiện không?
Có, hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận ràng buộc pháp lý. Cả bên mua và bên bán đều bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ của mình vào ngày đáo hạn, bất kể giá thị trường của tài sản cơ sở có biến động ra sao so với giá đã thỏa thuận. Đây là điểm khác biệt chính so với hợp đồng quyền chọn, nơi người mua có quyền nhưng không bắt buộc phải thực hiện.
Khi nào nên sử dụng hợp đồng kỳ hạn?
Bạn nên xem xét sử dụng hợp đồng kỳ hạn khi:
-
Bạn muốn phòng ngừa rủi ro biến động giá của một tài sản cụ thể trong tương lai (ví dụ: ngoại tệ, hàng hóa, lãi suất).
-
Bạn có nhu cầu cố định chi phí hoặc doanh thu cho một giao dịch dự kiến trong tương lai.
-
Bạn cần sự linh hoạt cao trong các điều khoản của hợp đồng, không bị ràng buộc bởi các quy định chuẩn hóa của sàn giao dịch.
-
Bạn tin tưởng vào uy tín và khả năng thực hiện cam kết của đối tác.
Hợp đồng kỳ hạn khác gì hợp đồng tương lai?
Đặc điểm |
Hợp đồng kỳ hạn |
Hợp đồng tương lai (Futures) |
Tính chuẩn hóa |
Không chuẩn hóa |
Chuẩn hóa |
Nơi giao dịch |
Thị trường phi tập trung (OTC) |
Sàn giao dịch tập trung |
Tính thanh khoản |
Kém |
Cao |
Ký quỹ |
Thường không yêu cầu |
Yêu cầu ký quỹ và thanh toán lãi/lỗ hàng ngày |
Rủi ro đối tác |
Có |
Rất thấp (do có phòng thanh toán bù trừ) |
Có thể chuyển nhượng hợp đồng kỳ hạn không?
Về lý thuyết, hợp đồng kỳ hạn có thể được chuyển nhượng, nhưng trên thực tế, việc này rất khó khăn. Do tính chất không chuẩn hóa và giao dịch OTC, không có thị trường thứ cấp để dễ dàng mua bán lại các hợp đồng kỳ hạn. Việc chuyển nhượng đòi hỏi phải có sự chấp thuận của đối tác ban đầu và tìm được bên thứ ba sẵn lòng tiếp quản các điều khoản đã thỏa thuận. Điều này khiến hợp đồng kỳ hạn có rủi ro thanh khoản cao.
Lưu ý khi ký kết hợp đồng kỳ hạn?
Khi ký kết hợp đồng kỳ hạn, bạn cần lưu ý:
-
Hiểu rõ nhu cầu: Xác định rõ mục đích sử dụng (phòng ngừa rủi ro hay đầu cơ) và nhu cầu thực tế về tài sản cơ sở.
-
Đánh giá đối tác: Lựa chọn đối tác có uy tín, năng lực tài chính vững mạnh để giảm thiểu rủi ro đối tác.
-
Đọc kỹ hợp đồng: Nắm rõ tất cả các điều khoản, quyền và nghĩa vụ của các bên, đặc biệt là về giá, ngày đáo hạn, phương thức thanh toán và các điều khoản phạt (nếu có).
-
Tính toán chi phí: Xác định rõ các chi phí liên quan đến hợp đồng, bao gồm chênh lệch tỷ giá/giá, phí giao dịch (nếu có).
-
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không chắc chắn, hãy tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính hoặc luật sư.
Hợp đồng kỳ hạn là một công cụ phái sinh mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro tỷ giá và rủi ro biến động giá hàng hóa. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh đầy biến động, việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn một cách thông minh có thể giúp ổn định dòng tiền, dự báo lợi nhuận tốt hơn và giảm thiểu những bất ngờ không mong muốn.
Tuy nhiên, trước khi quyết định sử dụng, điều quan trọng là phải hiểu rõ rủi ro đối tác và rủi ro thanh khoản cố hữu của loại hợp đồng này. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng, đánh giá tình hình tài chính và nhu cầu của mình, đồng thời luôn tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia tài chính uy tín để đưa ra quyết định sáng suốt nhất. HVA chúc bạn luôn thành công!