Kinh tế vĩ mô
24 tháng 07, 2025

Hợp đồng tương lai là gì? cách giao dịch và ví dụ thực tế

Lo lắng về biến động thị trường? Khám phá hợp đồng tương lai là gì để phòng ngừa rủi ro và tối ưu lợi nhuận. Bài viết cung cấp giải thích chi tiết, cách giao dịch thực tế và ví dụ minh họa.

Bạn đang tìm kiếm một công cụ tài chính giúp bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động bất ngờ hoặc muốn tìm kiếm cơ hội sinh lời từ thị trường? Hợp đồng tương lai có thể là câu trả lời. Tuy nhiên, việc hiểu rõ bản chất, cách thức hoạt động và những rủi ro liên quan không phải là điều dễ dàng, đặc biệt với những người mới bắt đầu.

Tổng quan về hợp đồng tương lai

Định nghĩa hợp đồng tương lai là gì?

Hợp đồng tương lai (Futures Contract) là một thỏa thuận pháp lý tiêu chuẩn hóa giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cụ thể (ví dụ: hàng hóa, chỉ số chứng khoán, tiền tệ, trái phiếu) với một mức giá đã định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Nói một cách đơn giản, nó giống như một lời hứa được ràng buộc pháp lý: bạn cam kết sẽ mua hoặc bán một thứ gì đó vào một thời điểm nhất định trong tương lai, với giá cả đã chốt ngay từ bây giờ.

Mục đích chính của hợp đồng tương lai trong thị trường tài chính rất đa dạng, bao gồm:

  • Phòng ngừa rủi ro (Hedging): Các nhà sản xuất hoặc người tiêu dùng có thể sử dụng hợp đồng tương lai để khóa giá mua hoặc bán tài sản trong tương lai, từ đó giảm thiểu rủi ro biến động giá.

  • Đầu cơ (Speculation): Các nhà đầu tư có thể mua hoặc bán hợp đồng tương lai với hy vọng kiếm lời từ sự thay đổi giá của tài sản cơ sở. Nếu họ tin rằng giá sẽ tăng, họ sẽ mua (long); nếu tin giá sẽ giảm, họ sẽ bán (short).

Điều quan trọng cần nhớ là hợp đồng tương lai là một công cụ phái sinh, có nghĩa là giá trị của nó được lấy từ giá của một tài sản cơ sở.

Đặc điểm nổi bật của hợp đồng tương lai

Để hiểu sâu hơn về hợp đồng tương lai, chúng ta cần nắm rõ các đặc điểm chính làm nên sự khác biệt của nó:

  • Tài sản cơ sở (Underlying Asset): Đây là tài sản mà hợp đồng tương lai đại diện, có thể là hàng hóa (dầu thô, vàng, cà phê), chỉ số chứng khoán (VN30, S&P 500), tiền tệ, hoặc trái phiếu.

  • Ngày đáo hạn (Expiration Date): Là ngày cụ thể trong tương lai khi hợp đồng hết hạn và phải được thanh toán.

  • Giá giao dịch (Strike Price): Còn gọi là giá thực hiện hoặc giá hợp đồng, là mức giá mà tài sản cơ sở sẽ được mua hoặc bán vào ngày đáo hạn.

  • Ký quỹ (Margin): Để tham gia giao dịch hợp đồng tương lai, nhà đầu tư cần ký quỹ một khoản tiền ban đầu (ký quỹ ban đầu) và duy trì một mức ký quỹ tối thiểu (ký quỹ duy trì). Đây là khoản tiền đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng.

  • Tính tiêu chuẩn hóa: Không giống như hợp đồng kỳ hạn (forwards) được tùy chỉnh, hợp đồng tương lai được chuẩn hóa về quy mô, chất lượng tài sản, ngày đáo hạn và địa điểm giao nhận (nếu có). Điều này giúp tăng tính thanh khoản và dễ dàng giao dịch trên sàn.

  • Giao dịch trên sàn (Exchange-Traded): Hợp đồng tương lai được giao dịch trên các sàn giao dịch tập trung, mang lại tính minh bạch và thanh khoản cao. Điều này cũng có nghĩa là có một cơ chế thanh toán bù trừ đảm bảo việc thực hiện hợp đồng.

So với các công cụ phái sinh khác:

  • So với Hợp đồng quyền chọn (Options): Hợp đồng tương lai bắt buộc hai bên phải thực hiện giao dịch vào ngày đáo hạn, trong khi quyền chọn chỉ cho người nắm giữ quyền (không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán tài sản.

  • So với Hợp đồng kỳ hạn (Forwards): Cả hai đều là thỏa thuận mua/bán trong tương lai. Tuy nhiên, hợp đồng tương lai được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn, trong khi hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận phi tập trung, tùy chỉnh giữa hai bên.

Nông dân và thương nhân thảo luận hợp đồng tương lai hàng hóa

Nông dân và thương nhân thảo luận hợp đồng tương lai hàng hóa

Phân loại hợp đồng tương lai

Hợp đồng tương lai truyền thống

Hợp đồng tương lai truyền thống là loại phổ biến nhất, hoạt động dựa trên các nguyên tắc đã nêu ở trên. Chúng được thiết kế để giải quyết nhu cầu về phòng ngừa rủi ro và đầu cơ trong các thị trường cụ thể.

Các điều khoản hợp đồng thường bao gồm:

  • Kích thước hợp đồng: Số lượng đơn vị tài sản cơ sở mà mỗi hợp đồng đại diện (ví dụ: 100 thùng dầu, 1 chỉ số VN30).

  • Tháng đáo hạn: Các tháng cụ thể trong năm mà hợp đồng sẽ đáo hạn (ví dụ: tháng 3, 6, 9, 12).

  • Phương thức thanh toán:

    • Thanh toán vật chất (Physical Settlement): Tài sản cơ sở thực sự được giao nhận vào ngày đáo hạn. Điều này phổ biến với các hợp đồng hàng hóa.

    • Thanh toán bằng tiền mặt (Cash Settlement): Không có việc giao nhận tài sản thực tế. Thay vào đó, sự chênh lệch giữa giá hợp đồng và giá thị trường vào ngày đáo hạn được thanh toán bằng tiền mặt. Loại này phổ biến với hợp đồng tương lai chỉ số hoặc lãi suất.

Các loại tài sản cơ sở điển hình cho hợp đồng tương lai truyền thống bao gồm:

  • Hàng hóa: Dầu thô (WTI, Brent), vàng, bạc, cà phê, ngô, đậu tương.

  • Chỉ số chứng khoán: S&P 500, Dow Jones, FTSE 100, và đặc biệt là VN30 Index futures ở Việt Nam.

  • Tiền tệ: EUR/USD, JPY/USD.

  • Lãi suất: T-bills, Eurodollars.

Ví dụ, một hợp đồng tương lai dầu thô có thể cam kết mua 1.000 thùng dầu vào tháng 9 với giá 80 USD/thùng. Nếu đến tháng 9, giá dầu là 85 USD, người mua hợp đồng sẽ có lãi 5 USD/thùng.

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu là gì?

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu (Perpetual Futures) là một loại hợp đồng tương lai đặc biệt, không có ngày đáo hạn. Điều này có nghĩa là nhà giao dịch có thể giữ vị thế mở vô thời hạn, miễn là họ duy trì đủ mức ký quỹ. Loại hợp đồng này đã trở nên cực kỳ phổ biến trong thị trường tiền điện tử và đang dần được áp dụng ở các thị trường tài chính truyền thống.

Vậy điểm khác biệt cốt lõi và hợp đồng tương lai vĩnh cửu là gì so với hợp đồng tương lai truyền thống? Đó chính là cơ chế tỷ lệ cấp vốn (funding rate).

  • Cơ chế Tỷ lệ cấp vốn (Funding Rate): Để đảm bảo giá của hợp đồng tương lai vĩnh cửu luôn bám sát giá của tài sản cơ sở (giá spot), một cơ chế cấp vốn được áp dụng. Nếu giá hợp đồng vĩnh cửu cao hơn giá spot, những người giữ vị thế mua (long) sẽ trả tiền cho những người giữ vị thế bán (short). Ngược lại, nếu giá hợp đồng vĩnh cửu thấp hơn giá spot, những người giữ vị thế bán sẽ trả tiền cho những người giữ vị thế mua. Khoản thanh toán này thường diễn ra định kỳ (ví dụ: mỗi 8 giờ).

Sự phổ biến của hợp đồng tương lai vĩnh cửu trong thị trường tiền điện tử đến từ:

  • Không có ngày đáo hạn: Giúp nhà giao dịch tránh được rắc rối của việc đáo hạn hợp đồng và phí đáo hạn.

  • Tính thanh khoản cao: Các sàn giao dịch lớn như Binance, Bybit, OKX cung cấp hợp đồng tương lai vĩnh cửu với thanh khoản dồi dào.

  • Đòn bẩy cao: Cho phép nhà giao dịch kiểm soát một vị thế lớn với số vốn nhỏ.

Ví dụ về hợp đồng tương lai vĩnh cửu: Một nhà giao dịch mở vị thế mua Bitcoin bằng hợp đồng tương lai vĩnh cửu trên một sàn giao dịch tiền điện tử. Thay vì phải đóng vị thế vào một ngày cụ thể, họ có thể giữ nó miễn là họ duy trì đủ ký quỹ và sẽ phải chịu phí cấp vốn định kỳ (hoặc nhận phí cấp vốn) tùy thuộc vào chênh lệch giữa giá hợp đồng và giá spot của Bitcoin.

Bảng giá hợp đồng tương lai và cách xác định giá

Bảng giá hợp đồng tương lai là gì?

Bảng giá hợp đồng tương lai là một giao diện hiển thị thông tin thị trường theo thời gian thực về các hợp đồng tương lai đang được giao dịch. Đây là công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ nhà giao dịch nào, giúp họ theo dõi biến động giá, khối lượng giao dịch và các thông số quan trọng khác.

Các thành phần chính thường thấy trên một bảng giá hợp đồng tương lai bao gồm:

  • Mã hợp đồng (Contract Code): Mã định danh duy nhất cho từng hợp đồng (ví dụ: VN30F2509 cho hợp đồng VN30 đáo hạn tháng 9 năm 2025).

  • Giá cuối cùng (Last Price): Giá của giao dịch gần nhất.

  • Giá trần/sàn (Ceiling/Floor Price): Mức giá cao nhất và thấp nhất mà hợp đồng có thể giao dịch trong một phiên.

  • Giá tham chiếu (Reference Price): Giá được sử dụng làm cơ sở để tính toán giới hạn dao động trong phiên giao dịch.

  • Giá khớp lệnh tốt nhất (Best Bid/Ask Price): Giá mua cao nhất và giá bán thấp nhất đang có trên thị trường.

  • Khối lượng giao dịch (Volume): Tổng số hợp đồng đã được giao dịch trong phiên.

  • Tổng khối lượng mở (Open Interest): Tổng số hợp đồng chưa được thanh lý hoặc đóng vị thế đang tồn tại trên thị trường. Chỉ số này phản ánh mức độ quan tâm của thị trường và tính thanh khoản tiềm năng.

  • Thay đổi (Change): Mức tăng hoặc giảm giá so với giá đóng cửa của phiên trước.

  • Phần trăm thay đổi (% Change): Tỷ lệ phần trăm thay đổi giá.

Bảng giá hợp đồng tương lai cung cấp một cái nhìn tổng quan về tâm lý thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua hoặc bán phù hợp. Ví dụ, việc theo dõi khối lượng giao dịch và tổng khối lượng mở có thể cho thấy xu hướng thị trường và tính thanh khoản của từng hợp đồng.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá hợp đồng tương lai

Giá của hợp đồng tương lai không chỉ đơn thuần là sự phản ánh của giá tài sản cơ sở. Nó còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố phức tạp khác:

  • Giá của tài sản cơ sở: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Giá hợp đồng tương lai thường có xu hướng biến động cùng chiều với giá của tài sản cơ sở.

  • Lãi suất: Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí nắm giữ (cost of carry) của tài sản. Lãi suất cao hơn thường làm tăng giá hợp đồng tương lai, đặc biệt là với các hợp đồng dài hạn.

  • Thời gian đáo hạn: Thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn cũng tác động đáng kể. Hợp đồng càng gần đáo hạn, giá của nó càng có xu hướng hội tụ về giá spot của tài sản cơ sở.

  • Cung và cầu: Quy luật cung cầu cơ bản trên thị trường cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá. Nhu cầu mua lớn hơn cung sẽ đẩy giá lên và ngược lại.

  • Chi phí nắm giữ (Cost of Carry): Đây là tổng chi phí liên quan đến việc nắm giữ tài sản cơ sở cho đến ngày đáo hạn của hợp đồng. Nó bao gồm lãi suất (cho khoản vay để mua tài sản) và chi phí lưu kho (nếu là hàng hóa), trừ đi bất kỳ lợi ích nào nhận được từ việc nắm giữ tài sản (ví dụ: cổ tức từ cổ phiếu). Công thức đơn giản cho giá hợp đồng tương lai lý thuyết là: F=S×(1+r)T Trong đó:

    • F: Giá hợp đồng tương lai

    • S: Giá spot (giá giao ngay) của tài sản cơ sở

    • r: Lãi suất phi rủi ro

    • T: Thời gian đến đáo hạn (tính theo năm)

Ví dụ: Nếu giá VN30 hiện tại là 1.200 điểm, lãi suất phi rủi ro là 5% và hợp đồng đáo hạn sau 3 tháng (0.25 năm), giá hợp đồng tương lai lý thuyết có thể là 1200×(1+0.05)0.25≈1214.88 điểm.

Cách cập nhật và tra cứu bảng giá hợp đồng tương lai ở Việt Nam

Để tra cứu bảng giá hợp đồng tương lai ở Việt Nam, nhà đầu tư có thể sử dụng các nguồn chính thức và đáng tin cậy sau:

  • Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX): HNX là nơi niêm yết và giao dịch các sản phẩm hợp đồng tương lai tại Việt Nam. Trang web chính thức của HNX (hnx.vn) cung cấp bảng giá hợp đồng tương lai chứng khoán phái sinh theo thời gian thực.

  • Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSD): VSD cung cấp thông tin về các sản phẩm phái sinh, bao gồm cả dữ liệu liên quan đến ký quỹ và thanh toán.

  • Các công ty chứng khoán (CTCK): Hầu hết các công ty chứng khoán có cung cấp dịch vụ giao dịch phái sinh đều có hệ thống bảng giá hợp đồng tương lai riêng trên phần mềm giao dịch hoặc website của họ. Đây là nguồn thông tin tiện lợi và được cập nhật liên tục.

    • Ví dụ: SSI, HSC, VNDirect, TCBS, VPS... đều có các ứng dụng di động và nền tảng giao dịch trực tuyến cung cấp bảng giá hợp đồng tương lai chi tiết.

Để cập nhật thông tin, bạn có thể:

  1. Truy cập trực tiếp website của HNX hoặc CTCK bạn đang sử dụng.

  2. Tải và sử dụng ứng dụng giao dịch di động của CTCK.

  3. Theo dõi các trang tin tức tài chính uy tín ở Việt Nam.

Biểu đồ giá tương lai hội tụ với giá giao ngay trên màn hình

Biểu đồ giá tương lai hội tụ với giá giao ngay trên màn hình

Hợp đồng tương lai ở Việt Nam

Lịch sử, quy định và thực trạng thị trường Việt Nam

Thị trường hợp đồng tương lai ở Việt Nam là một thị trường tương đối non trẻ nhưng có tốc độ phát triển nhanh chóng.

  • Lịch sử: Thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam chính thức đi vào hoạt động vào ngày 10/8/2017, với sản phẩm đầu tiên là hợp đồng tương lai chỉ số cổ phiếu VN30. Sự ra đời này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, cung cấp thêm công cụ phòng ngừa rủi ro và đầu tư cho các nhà đầu tư trong nước.

  • Quy định:

    • Các quy định chính được ban hành bởi Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).

    • Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) là nơi tổ chức thị trường giao dịch hợp đồng tương lai.

    • Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) (nay là Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam) thực hiện chức năng thanh toán bù trừ, quản lý tài khoản ký quỹ của nhà đầu tư, đảm bảo tính an toàn và minh bạch của thị trường.

  • Thực trạng thị trường:

    • Thị trường hợp đồng tương lai ở Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về khối lượng giao dịch và tổng khối lượng mở qua các năm.

    • Sản phẩm chủ lực vẫn là hợp đồng tương lai chỉ số VN30, thu hút sự quan tâm của đông đảo nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

    • Tính đến hiện tại, thị trường hợp đồng tương lai ở Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển, với tiềm năng mở rộng thêm các sản phẩm phái sinh khác trong tương lai.

Các sản phẩm hợp đồng tương lai phổ biến ở Việt Nam

Hiện tại, sản phẩm hợp đồng tương lai phổ biến và có tính thanh khoản cao nhất tại Việt Nam là:

  • Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 (VN30 Index Futures):

    • Tài sản cơ sở: Chỉ số VN30 (tập hợp 30 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản lớn nhất niêm yết trên HOSE).

    • Kích thước hợp đồng: 100.000 VNĐ * điểm chỉ số.

    • Biên độ dao động giá: ±7% so với giá tham chiếu.

    • Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt vào ngày đáo hạn.

    • Các tháng đáo hạn: Có 4 mã hợp đồng được giao dịch tại một thời điểm: tháng hiện tại, tháng kế tiếp, tháng cuối quý hiện tại và tháng cuối quý kế tiếp. Ví dụ, vào tháng 6/2025, các hợp đồng có thể là VN30F2506, VN30F2507, VN30F2509, VN30F2512.

    • Giờ giao dịch: Từ 8h45 đến 14h45 (trừ giờ nghỉ trưa 11h30-13h00) các ngày làm việc, tương tự như thị trường cơ sở.

    • Khối lượng giao dịch: Thường xuyên đạt mức cao, cho thấy tính thanh khoản tốt của sản phẩm này.

Ngoài hợp đồng tương lai chỉ số VN30, Việt Nam cũng đã triển khai:

  • Hợp đồng tương lai trái phiếu Chính phủ (Government Bond Futures): Sản phẩm này được giới thiệu nhằm cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro cho thị trường trái phiếu và thu hút các nhà đầu tư tổ chức. Tuy nhiên, tính thanh khoản của sản phẩm này còn hạn chế so với hợp đồng tương lai VN30.

Hướng dẫn giao dịch hợp đồng tương lai

Quy trình giao dịch hợp đồng tương lai

Giao dịch hợp đồng tương lai đòi hỏi một quy trình cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ và an toàn. Dưới đây là các bước cơ bản:

  1. Mở tài khoản giao dịch phái sinh:

    • Nhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch phái sinh tại một công ty chứng khoán có giấy phép kinh doanh phái sinh.

    • Quá trình này tương tự như mở tài khoản chứng khoán cơ sở, nhưng có thêm phần ký hợp đồng khung về giao dịch phái sinh.

  2. Nạp tiền ký quỹ:

    • Để thực hiện giao dịch hợp đồng tương lai, nhà đầu tư phải nạp tiền vào tài khoản ký quỹ tại Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSD) thông qua công ty chứng khoán của mình.

    • Số tiền ký quỹ ban đầu cần phải đủ để mở vị thế. Mức ký quỹ này được VSD quy định và thường được các công ty chứng khoán thông báo.

  3. Đặt lệnh:

    • Nhà đầu tư sử dụng phần mềm giao dịch của công ty chứng khoán để đặt lệnh mua (long) hoặc bán (short) hợp đồng tương lai.

    • Các loại lệnh phổ biến: Lệnh thị trường (MP), lệnh giới hạn (LO), lệnh dừng (Stop order), v.v.

    • Bạn cần chỉ định mã hợp đồng, số lượng hợp đồng, giá mong muốn (nếu là lệnh giới hạn) và loại lệnh.

  4. Theo dõi vị thế:

    • Sau khi lệnh được khớp, nhà đầu tư cần liên tục theo dõi vị thế của mình, đặc biệt là mức ký quỹ duy trì.

    • Nếu giá di chuyển ngược chiều với vị thế của bạn, tài khoản ký quỹ có thể giảm xuống dưới mức ký quỹ duy trì, dẫn đến yêu cầu bổ sung ký quỹ (margin call).

  5. Đóng vị thế hoặc thanh toán:

    • Đóng vị thế: Nhà đầu tư có thể đóng vị thế bất cứ lúc nào trước ngày đáo hạn bằng cách thực hiện một giao dịch đối ứng (ví dụ: nếu bạn đang mua, hãy bán; nếu bạn đang bán, hãy mua). Phần lớn các giao dịch hợp đồng tương lai được đóng vị thế trước ngày đáo hạn.

    • Thanh toán đáo hạn: Nếu vị thế được giữ đến ngày đáo hạn, hợp đồng sẽ được thanh toán bằng tiền mặt (đối với VN30 Futures) dựa trên giá thanh toán cuối cùng.

Chiến lược giao dịch hợp đồng tương lai phổ biến

Giao dịch hợp đồng tương lai có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, từ phòng ngừa rủi ro đến tìm kiếm lợi nhuận:

  • Phòng ngừa rủi ro (Hedging):

    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro biến động giá của tài sản cơ sở.

    • Ví dụ: Một quỹ đầu tư đang nắm giữ danh mục cổ phiếu lớn và lo ngại thị trường sẽ điều chỉnh giảm. Họ có thể bán hợp đồng tương lai chỉ số VN30. Nếu thị trường giảm, khoản lỗ trên danh mục cổ phiếu sẽ được bù đắp một phần (hoặc toàn bộ) bằng lợi nhuận từ vị thế bán hợp đồng tương lai.

  • Đầu cơ (Speculation):

    • Mục tiêu: Kiếm lợi nhuận từ dự đoán xu hướng giá của tài sản cơ sở.

    • Ví dụ: Nếu nhà đầu tư tin rằng chỉ số VN30 sẽ tăng điểm trong tương lai, họ sẽ mua (long) hợp đồng tương lai VN30. Ngược lại, nếu họ dự đoán chỉ số sẽ giảm, họ sẽ bán (short) hợp đồng tương lai VN30.

  • Giao dịch chênh lệch (Spread Trading):

    • Mục tiêu: Kiếm lời từ sự chênh lệch giá giữa hai hoặc nhiều hợp đồng tương lai có liên quan.

    • Ví dụ: Giao dịch chênh lệch giữa hai hợp đồng cùng tài sản cơ sở nhưng khác tháng đáo hạn (ví dụ: VN30F2506 và VN30F2509), hoặc giữa giá spot và giá hợp đồng tương lai. Nhà đầu tư sẽ đồng thời mua một hợp đồng và bán một hợp đồng khác, nhằm hưởng lợi từ sự thay đổi của khoảng chênh lệch giá, không phụ thuộc vào hướng đi chung của thị trường.

Rủi ro và lưu ý khi giao dịch hợp đồng tương lai

Mặc dù hợp đồng tương lai mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể. Việc hiểu rõ và quản lý chúng là rất quan trọng:

  • Rủi ro đòn bẩy: Hợp đồng tương lai cho phép giao dịch với đòn bẩy cao, tức là bạn có thể kiểm soát một lượng tài sản lớn với số vốn nhỏ. Điều này phóng đại cả lợi nhuận và thua lỗ. Một biến động nhỏ theo hướng bất lợi cũng có thể dẫn đến thua lỗ lớn, thậm chí vượt quá số vốn ban đầu.

  • Biến động giá: Thị trường hợp đồng tương lai có thể rất biến động, đặc biệt là trong các thời điểm tin tức quan trọng hoặc sự kiện kinh tế lớn. Giá có thể thay đổi nhanh chóng, gây khó khăn cho việc quản lý vị thế.

  • Rủi ro ký quỹ (Margin Call): Nếu thị trường đi ngược lại vị thế của bạn và mức ký quỹ tài khoản giảm xuống dưới mức ký quỹ duy trì, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu bạn nạp thêm tiền (margin call). Nếu không bổ sung kịp thời, vị thế của bạn có thể bị đóng cưỡng bức (force liquidate) với thua lỗ đáng kể.

  • Rủi ro thanh khoản: Mặc dù hợp đồng tương lai VN30 có thanh khoản tốt, nhưng các sản phẩm khác hoặc các tháng đáo hạn xa hơn có thể có thanh khoản thấp, gây khó khăn khi muốn đóng vị thế hoặc mở vị thế lớn.

  • Rủi ro thông tin và thị trường: Các yếu tố vĩ mô, chính sách tiền tệ, sự kiện địa chính trị có thể ảnh hưởng lớn đến giá tài sản cơ sở và do đó ảnh hưởng đến hợp đồng tương lai.

Lưu ý quan trọng:

  • Quản lý rủi ro: Luôn đặt ra các mức cắt lỗ (stop-loss) rõ ràng để giới hạn thua lỗ tiềm năng. Không bao giờ đầu tư quá số tiền bạn có thể chấp nhận mất.

  • Kiểm soát vốn: Chỉ sử dụng một phần nhỏ vốn của bạn cho giao dịch phái sinh.

  • Nghiên cứu kỹ lưỡng: Hiểu rõ về tài sản cơ sở, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và các chiến lược giao dịch trước khi tham gia.

  • Bắt đầu với số vốn nhỏ: Đặc biệt là khi mới bắt đầu, hãy giao dịch với số lượng hợp đồng nhỏ để làm quen với thị trường.

  • Không ngừng học hỏi: Thị trường tài chính luôn thay đổi, việc cập nhật kiến thức là điều cần thiết.

Nhà giao dịch quan sát bảng giá hợp đồng tương lai trên laptop

Nhà giao dịch quan sát bảng giá hợp đồng tương lai trên laptop

Ví dụ về hợp đồng tương lai trong thực tế

Ví dụ minh họa về hợp đồng tương lai chỉ số VN30

Để làm rõ hơn khái niệm hợp đồng tương lai là gì và cách nó hoạt động, chúng ta hãy cùng xem xét một ví dụ thực tế với hợp đồng tương lai chỉ số VN30 ở Việt Nam.

Tình huống:

  • Chị Mai là một nhà đầu tư nhận định rằng chỉ số VN30 sẽ tăng trong 3 tháng tới.

  • Giá hiện tại của chỉ số VN30 là 1.250 điểm.

  • Chị Mai quyết định mua 1 hợp đồng tương lai VN30 đáo hạn vào tháng 9 (mã VN30F2509) với giá 1.255 điểm.

  • Kích thước hợp đồng VN30 là 100.000 VNĐ/điểm.

  • Giả sử mức ký quỹ ban đầu cần thiết cho 1 hợp đồng là 15 triệu VNĐ.

Diễn biến 1: Chỉ số VN30 tăng như dự kiến

  • Sau 2 tháng, chỉ số VN30 tăng lên 1.300 điểm. Chị Mai quyết định đóng vị thế để chốt lời.

  • Chị Mai thực hiện lệnh bán 1 hợp đồng tương lai VN30F2509 với giá 1.300 điểm.

  • Lợi nhuận của chị Mai:

    • Chênh lệch giá: (Giá bán – Giá mua) = (1.300 – 1.255) = 45 điểm.

    • Lợi nhuận: 45 điểm * 100.000 VNĐ/điểm = 4.500.000 VNĐ.

    • (Chưa tính phí giao dịch và thuế)

Diễn biến 2: Chỉ số VN30 giảm ngoài dự kiến

  • Sau 1 tháng, chỉ số VN30 giảm xuống 1.220 điểm. Chị Mai lo ngại và quyết định cắt lỗ.

  • Chị Mai thực hiện lệnh bán 1 hợp đồng tương lai VN30F2509 với giá 1.220 điểm.

  • Thua lỗ của chị Mai:

    • Chênh lệch giá: (Giá mua – Giá bán) = (1.255 – 1.220) = 35 điểm.

    • Thua lỗ: 35 điểm * 100.000 VNĐ/điểm = 3.500.000 VNĐ.

    • (Chưa tính phí giao dịch và thuế)

Ví dụ này minh họa cách lợi nhuận hoặc thua lỗ được xác định bởi sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán hợp đồng tương lai, nhân với kích thước hợp đồng.

Ví dụ về hợp đồng tương lai vĩnh cửu là gì trên thị trường quốc tế

Để hiểu rõ hơn về hợp đồng tương lai vĩnh cửu là gì, hãy xem xét một ví dụ trong thị trường tiền điện tử, nơi chúng rất phổ biến.

Tình huống:

  • Anh Nam tin rằng giá Bitcoin (BTC) sẽ tăng trong dài hạn và muốn mở một vị thế mua với đòn bẩy mà không cần lo lắng về ngày đáo hạn.

  • Anh Nam quyết định mua 1 hợp đồng tương lai vĩnh cửu BTC/USDT trên sàn Binance, với giá BTC hiện tại là 60.000 USDT.

  • Anh Nam sử dụng đòn bẩy 10x, nghĩa là anh ấy chỉ cần ký quỹ một phần nhỏ giá trị hợp đồng thực tế.

Cách thức hoạt động và cơ chế cấp vốn:

  • Không có ngày đáo hạn, vị thế của anh Nam có thể được giữ vô thời hạn.

  • Để giữ giá hợp đồng vĩnh cửu gần với giá spot của BTC, sàn Binance áp dụng một tỷ lệ cấp vốn (funding rate). Tỷ lệ này được tính toán định kỳ (ví dụ: mỗi 8 giờ) và có thể dương hoặc âm.

  • Trường hợp 1: Tỷ lệ cấp vốn dương (+): Điều này xảy ra khi giá hợp đồng tương lai vĩnh cửu cao hơn giá spot. Khi đó, những người giữ vị thế mua (như anh Nam) sẽ phải trả một khoản phí nhỏ cho những người giữ vị thế bán. Khoản phí này nhằm khuyến khích giá hợp đồng hội tụ về giá spot.

  • Trường hợp 2: Tỷ lệ cấp vốn âm (-): Điều này xảy ra khi giá hợp đồng tương lai vĩnh cửu thấp hơn giá spot. Khi đó, những người giữ vị thế bán sẽ phải trả một khoản phí nhỏ cho những người giữ vị thế mua (như anh Nam).

Ví dụ cụ thể:

  • Nếu tỷ lệ cấp vốn là +0.01% mỗi 8 giờ, anh Nam sẽ phải trả một khoản phí nhỏ dựa trên giá trị vị thế của mình sau mỗi 8 giờ cho đến khi anh đóng vị thế.

  • Nếu tỷ lệ cấp vốn là -0.01% mỗi 8 giờ, anh Nam sẽ nhận được một khoản phí nhỏ từ những người giữ vị thế bán.

Ví dụ này cho thấy hợp đồng tương lai vĩnh cửu cung cấp sự linh hoạt về thời gian nhưng đi kèm với cơ chế cấp vốn độc đáo để duy trì sự cân bằng giá với thị trường spot.

So sánh hợp đồng tương lai với các sản phẩm phái sinh khác

Để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa hợp đồng tương lai và các công cụ phái sinh phổ biến khác như hợp đồng quyền chọn và hợp đồng kỳ hạn.

Đặc điểm

Hợp đồng tương lai (Futures)

Hợp đồng quyền chọn (Options)

Hợp đồng kỳ hạn (Forwards)

Bản chất

Nghĩa vụ mua/bán

Quyền mua/bán (không phải nghĩa vụ)

Nghĩa vụ mua/bán

Tiêu chuẩn hóa

Cao (được chuẩn hóa)

Cao (được chuẩn hóa)

Thấp (tùy chỉnh)

Sàn giao dịch

Giao dịch trên sàn tập trung

Giao dịch trên sàn tập trung (phần lớn) hoặc OTC

Giao dịch phi tập trung (OTC)

Thanh toán

Thanh toán bù trừ hàng ngày

Thanh toán bù trừ hàng ngày (đối với giao dịch trên sàn) hoặc khi thực hiện/đáo hạn

Thanh toán vào cuối hợp đồng

Ký quỹ

Bắt buộc có ký quỹ

Có ký quỹ (đối với người bán quyền chọn)

Không bắt buộc ký quỹ (thường là sự tin tưởng giữa các bên)

Tính linh hoạt

Thấp hơn hợp đồng kỳ hạn

Rất linh hoạt về chiến lược

Rất cao (tùy chỉnh mọi điều khoản)

Rủi ro

Rủi ro cao do đòn bẩy

Rủi ro giới hạn ở phí quyền chọn (người mua) hoặc không giới hạn (người bán)

Rủi ro đối tác và rủi ro thị trường

Mục đích chính

Phòng ngừa rủi ro, đầu cơ

Phòng ngừa rủi ro, đầu cơ, tạo thu nhập

Phòng ngừa rủi ro, giao dịch thương mại

Điểm khác biệt chính:

  • Nghĩa vụ so với Quyền: Điểm khác biệt cốt lõi là hợp đồng tương lai tạo ra nghĩa vụ cho cả hai bên phải thực hiện giao dịch vào ngày đáo hạn, trong khi quyền chọn chỉ cho người nắm giữ quyền thực hiện (hoặc không) giao dịch. Người bán quyền chọn có nghĩa vụ nếu người mua thực hiện quyền.

  • Tính tiêu chuẩn hóa và Sàn giao dịch: Hợp đồng tương lai và quyền chọn được tiêu chuẩn hóa và giao dịch trên sàn, mang lại tính minh bạch, thanh khoản và giảm rủi ro đối tác. Hợp đồng kỳ hạn được tùy chỉnh và giao dịch phi tập trung, phù hợp với các nhu cầu riêng biệt nhưng tiềm ẩn rủi ro đối tác cao hơn.

  • Ký quỹ và Thanh toán bù trừ: Hợp đồng tương lai yêu cầu ký quỹ và thanh toán bù trừ hàng ngày để quản lý rủi ro tín dụng, trong khi hợp đồng kỳ hạn thường không có cơ chế này.

Việc lựa chọn công cụ phái sinh nào phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư, mức độ chấp nhận rủi ro và kiến thức của nhà đầu tư.

Câu hỏi thường gặp về hợp đồng tương lai

1. Hợp đồng tương lai có phù hợp với người mới bắt đầu không?

Hợp đồng tương lai không thực sự phù hợp với người mới bắt đầu. Mặc dù có thể học hỏi, nhưng tính chất đòn bẩy cao và biến động giá nhanh chóng tiềm ẩn rủi ro đáng kể, có thể dẫn đến thua lỗ lớn. Người mới bắt đầu nên dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng, bắt đầu với tài khoản demo và có thể tham khảo các công cụ ít rủi ro hơn trước khi tham gia giao dịch hợp đồng tương lai thực tế.

2. Làm thế nào để quản lý rủi ro khi giao dịch hợp đồng tương lai?

Quản lý rủi ro là yếu tố then chốt:

  • Sử dụng lệnh cắt lỗ (Stop-loss orders): Đặt lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến một mức thua lỗ nhất định.

  • Không sử dụng quá nhiều đòn bẩy: Hiểu rõ rủi ro của đòn bẩy và chỉ sử dụng mức phù hợp với khả năng chịu đựng.

  • Phân bổ vốn hợp lý: Không bao giờ đầu tư quá nhiều vốn vào một giao dịch hoặc vào thị trường phái sinh nói chung.

  • Đa dạng hóa danh mục: Không nên tập trung quá nhiều vào một loại tài sản.

  • Theo dõi tin tức và sự kiện: Luôn cập nhật các thông tin có thể ảnh hưởng đến thị trường.

3. Nên đầu tư hợp đồng tương lai ở Việt Nam hay thị trường quốc tế?

Quyết định này phụ thuộc vào mục tiêu, kiến thức và sự chấp nhận rủi ro của bạn:

  • Thị trường Việt Nam (Hợp đồng tương lai VN30):

    • Ưu điểm: Dễ tiếp cận, quy định rõ ràng, ngôn ngữ quen thuộc, tập trung vào chỉ số quen thuộc.

    • Nhược điểm: Sản phẩm còn hạn chế, thanh khoản có thể thấp hơn thị trường quốc tế đối với một số sản phẩm.

  • Thị trường quốc tế (Ví dụ: Hợp đồng tương lai dầu, vàng, tiền điện tử):

    • Ưu điểm: Đa dạng sản phẩm, thanh khoản cao, cơ hội giao dịch 24/7 (đối với một số thị trường).

    • Nhược điểm: Rào cản về pháp lý, ngôn ngữ, chênh lệch múi giờ, rủi ro biến động cao hơn, cần hiểu biết sâu về thị trường toàn cầu.

Đối với nhà đầu tư Việt Nam, bắt đầu với hợp đồng tương lai VN30 là một lựa chọn an toàn hơn để làm quen với cơ chế thị trường phái sinh.

Hợp đồng tương lai là một công cụ tài chính mạnh mẽ, mang lại cơ hội lớn cho cả việc phòng ngừa rủi ro và đầu cơ. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với rủi ro đáng kể, đặc biệt là do tính chất đòn bẩy cao. Việc hiểu rõ bản chất, chuẩn bị kiến thức vững chắc và áp dụng các nguyên tắc quản lý rủi ro chặt chẽ là chìa khóa để thành công trên thị trường này. Hãy luôn tự trang bị kiến thức, bắt đầu một cách thận trọng và đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt. HVA chúc bạn luôn thành công!

 

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...