Hợp đồng quyền chọn là gì? Khái niệm và ứng dụng tại Việt Nam
Hợp đồng quyền chọn là gì? Tìm hiểu chi tiết khái niệm, đặc điểm và ứng dụng của loại hợp đồng tài chính này tại Việt Nam.
1. Khái niệm hợp đồng quyền chọn là gì?
Hợp đồng quyền chọn là gì? Đây là một dạng hợp đồng tài chính phái sinh (derivatives contract) trong đó người mua có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, thực hiện giao dịch mua hoặc bán một tài sản cơ sở (underlying asset) tại một mức giá xác định trước (giá thực hiện - strike price), vào hoặc trước một thời điểm xác định trong tương lai (ngày đáo hạn - expiration date).
Khái niệm hợp đồng quyền chọn
Thành phần cơ bản của hợp đồng quyền chọn là gì:
-
Người mua quyền chọn (Option Holder): Là người bỏ ra một khoản phí để có quyền thực hiện hợp đồng nếu họ muốn.
-
Người bán quyền chọn (Option Writer): Là người có nghĩa vụ thực hiện giao dịch nếu người mua quyết định sử dụng quyền.
-
Phí quyền chọn (Option Premium): Là khoản tiền mà người mua trả để có được quyền này.
-
Giá thực hiện (Strike Price): Là mức giá cố định đã thỏa thuận trước trong hợp đồng để mua hoặc bán tài sản cơ sở.
-
Ngày đáo hạn (Expiration Date): Là thời điểm chấm dứt hiệu lực của quyền chọn. Sau thời điểm này, quyền sẽ không còn giá trị.
Bán quyền chọn bán là gì?
Bán quyền chọn bán là hành vi phát hành hợp đồng quyền chọn bán cho người mua. Người bán có nghĩa vụ mua tài sản cơ sở nếu người mua thực hiện quyền bán.
Hành vi này thường được áp dụng trong chiến lược tăng lợi nhuận với điều kiện thị trường không giảm sâu. Tuy nhiên, rủi ro tiềm ẩn là rất lớn nếu thị trường đi ngược kỳ vọng.
2. Phân loại hợp đồng quyền chọn
Trong giao dịch tài chính, việc phân loại quyền chọn giúp nhà đầu tư dễ dàng áp dụng chiến lược phù hợp với kỳ vọng thị trường. Về cơ bản, hợp đồng quyền chọn được chia thành hai loại chính dựa trên quyền của người mua:
2.1. Hợp đồng quyền chọn mua (Call Option)
Hợp đồng quyền chọn mua là loại quyền chọn cho phép người mua (người nắm giữ quyền chọn) có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua một tài sản cơ sở tại một giá đã định (strike price) trong hoặc trước một thời điểm xác định (ngày đáo hạn).
Hợp đồng quyền chọn mua
Vì sao nên sử dụng quyền chọn mua?
Hợp đồng này rất phù hợp với nhà đầu tư kỳ vọng giá tài sản sẽ tăng trong tương lai. Nó giúp họ:
-
Sử dụng đòn bẩy tài chính nhằm gia tăng hiệu suất đầu tư
-
Kiểm soát rủi ro bằng khoản phí quyền chọn cố định
-
Tránh thiệt hại nếu giá tài sản đi ngược kỳ vọng
Ví dụ thực tế:
Nhà đầu tư A mua quyền chọn mua cổ phiếu XYZ với:
-
Giá thực hiện: 50.000 VNĐ/cổ phiếu
-
Phí quyền chọn: 1.000 VNĐ/cổ phiếu
-
Thời hạn: 1 tháng
Trường hợp 1: Giá thị trường tăng lên 60.000 VNĐ
→ A thực hiện quyền, mua với giá 50.000 và bán ra thị trường thu lợi
Lợi nhuận = 60.000 - 50.000 - 1.000 = 9.000 VNĐ/cổ phiếu
Trường hợp 2: Giá thị trường giảm xuống 48.000 VNĐ
→ A không thực hiện quyền, chỉ mất phí 1.000 VNĐ
Quyền chọn mua là một công cụ hiệu quả để tăng lợi nhuận trong thị trường tăng giá và hạn chế rủi ro trong trường hợp xấu, tuy nhiên nó đòi hỏi nhà đầu tư phải hiểu rõ chiến lược và có khả năng dự báo xu hướng thị trường.
2.2. Hợp đồng quyền chọn bán (Put Option)
Hợp đồng quyền chọn bán là một dạng quyền chọn cho phép người mua quyền được bán một tài sản cơ sở (cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, v.v.) tại một giá đã xác định trước (strike price) vào hoặc trước một ngày đáo hạn cụ thể. Khác với người bán, người mua không bị ràng buộc phải thực hiện quyền nếu điều kiện thị trường không thuận lợi.
Hợp đồng quyền chọn bán
Khi nào nên sử dụng quyền chọn bán?
Đây là công cụ lý tưởng dành cho các nhà đầu tư kỳ vọng giá tài sản sẽ giảm trong tương lai. Quyền chọn bán giúp họ:
-
Bảo vệ danh mục đầu tư khỏi rủi ro sụt giá (hedging)
-
Tạo lợi nhuận từ xu hướng giảm giá mà không cần bán khống
-
Giới hạn rủi ro ở mức phí quyền chọn đã bỏ ra
Ví dụ thực tế:
Nhà đầu tư B mua quyền chọn bán cổ phiếu ABC với:
-
Giá thực hiện: 40.000 VNĐ/cổ phiếu
-
Phí quyền chọn: 1.000 VNĐ/cổ phiếu
-
Thời hạn: 1 tháng
Kịch bản 1: Giá thị trường giảm xuống 35.000 VNĐ
→ Nhà đầu tư B có thể bán cổ phiếu với giá 40.000 VNĐ, mặc dù thị trường chỉ trả 35.000. Lợi nhuận thực tế = 40.000 - 35.000 - 1.000 = 4.000 VNĐ/cổ phiếu.
Kịch bản 2: Giá thị trường tăng lên 42.000 VNĐ
→ B không thực hiện quyền, chấp nhận mất 1.000 VNĐ phí quyền chọn, tránh được khoản lỗ lớn nếu thực hiện bán thấp hơn thị trường.
Đây là lựa chọn thông minh để phòng ngừa rủi ro trong thị trường có xu hướng giảm. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ chiến lược hedging và đánh giá đúng xu hướng giá tài sản.
3. Đặc điểm hợp đồng quyền chọn
Để hiểu sâu hơn về cách hoạt động của quyền chọn, nhà đầu tư cần nắm rõ các đặc điểm hợp đồng quyền chọn dưới đây.
Đặc điểm hợp đồng quyền chọn
-
Tính chọn lọc: Người mua có toàn quyền quyết định việc thực hiện hay không thực hiện hợp đồng. Đây là đặc điểm nổi bật giúp quyền chọn trở thành công cụ phòng hộ và đầu cơ linh hoạt.
-
Phí quyền chọn: Là chi phí mà người mua phải trả cho người bán để có quyền sử dụng hợp đồng. Dù thực hiện hay không, khoản phí này không được hoàn lại.
-
Thời hạn hiệu lực: Mỗi hợp đồng đều có thời gian đáo hạn cụ thể. Sau ngày này, quyền chọn trở nên vô giá trị nếu không được thực hiện.
-
Tính đòn bẩy cao: Với chi phí nhỏ (phí quyền chọn), nhà đầu tư có thể kiểm soát giá trị tài sản lớn, từ đó gia tăng tiềm năng lợi nhuận.
-
Rủi ro giới hạn với người mua: Người mua chỉ có thể mất khoản phí quyền chọn đã trả trước. Ngược lại, người bán có thể chịu rủi ro lớn nếu thị trường biến động mạnh bất lợi.
-
Linh hoạt về chiến lược đầu tư: Có thể kết hợp quyền chọn mua và bán để xây dựng chiến lược phức hợp như: bull spread, straddle, strangle, butterfly… tùy theo mức độ kỳ vọng và khẩu vị rủi ro.
-
Thị trường thứ cấp và tính thanh khoản: Ở các nước phát triển, hợp đồng quyền chọn được giao dịch trên thị trường thứ cấp với thanh khoản cao. Tuy nhiên, tại Việt Nam, thanh khoản còn hạn chế do chưa được triển khai phổ biến.
4. Đối tượng của hợp đồng quyền chọn là gì?
Đối tượng của hợp đồng quyền chọn là gì là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư, mức độ rủi ro chấp nhận và thị trường cụ thể, tài sản cơ sở có thể rất đa dạng, bao gồm:
-
Chứng khoán gồm ba nhóm chính: cổ phiếu, các loại trái phiếu và chứng chỉ quỹ. Đây là loại tài sản phổ biến nhất trong các quyền chọn niêm yết tại các thị trường lớn như Mỹ, Anh, Nhật Bản.
-
Hàng hóa: Như vàng, dầu mỏ, kim loại, cà phê... thường xuất hiện trong các quyền chọn hàng hóa giao dịch trên sàn quốc tế (ví dụ: NYMEX, ICE).
-
Ngoại tệ (Forex): Các cặp tiền tệ như EUR/USD, USD/JPY... thường được các doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
-
Chỉ số tài chính và hợp đồng tương lai: Bao gồm các chỉ số như VN30, S&P 500, Nasdaq hay các hợp đồng tương lai về lãi suất, hàng hóa... phù hợp với các nhà đầu tư tổ chức hoặc quỹ đầu tư quy mô lớn.
Việc xác định đúng tài sản cơ sở là điều kiện tiên quyết trong việc định giá quyền chọn, xây dựng chiến lược giao dịch và quản trị rủi ro hiệu quả. Đối tượng có tính thanh khoản cao thường giúp hợp đồng quyền chọn dễ giao dịch, ít bị giãn spread giá, đồng thời phản ánh đúng cung - cầu thị trường.
5. Hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam
Hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam chưa được phát triển phổ biến như ở các thị trường tài chính phát triển. Tuy nhiên, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) đã có lộ trình nghiên cứu và triển khai sản phẩm này trong tương lai gần.
Một số hợp đồng quyền chọn hiện nay được áp dụng chủ yếu trong:
-
Giao dịch chứng khoán phái sinh thử nghiệm
-
Quản trị rủi ro cho tổ chức tài chính, ngân hàng
-
Giải pháp bảo hiểm kết hợp đầu tư sinh lời
Khả năng mở rộng ứng dụng trong tương lai gần
-
Khi thanh khoản thị trường tăng lên và nhà đầu tư cá nhân ngày càng am hiểu tài chính, quyền chọn có thể trở thành công cụ đầu tư và phòng hộ phổ biến.
-
Các sản phẩm quyền chọn có thể áp dụng trên:
-
Cổ phiếu blue-chip (như VIC, VNM, FPT...)
-
Hợp đồng tương lai (quyền chọn trên hợp đồng tương lai VN30)
-
Chỉ số ngành hoặc ETF
-
Các sàn giao dịch như HNX hoặc HOSE có thể sẽ là đơn vị triển khai sản phẩm quyền chọn với sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý.
Hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam là một sản phẩm tiềm năng, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và phát triển thị trường vốn. Tuy nhiên, để hiện thực hóa điều này, cần có sự đồng bộ từ phía cơ quan quản lý, tổ chức phát hành, hệ thống công nghệ và chính cộng đồng nhà đầu tư.
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hợp đồng quyền chọn là gì, từ bản chất pháp lý, phân loại đến đặc điểm, lợi ích, rủi ro và thực trạng áp dụng tại Việt Nam. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp và yêu cầu kiến thức chuyên môn cao, nhà đầu tư nên bắt đầu với những chiến lược cơ bản và luôn theo dõi sát tin tức thị trường để kịp thời đưa ra quyết định đúng đắn.
Hãy bắt đầu bằng việc trang bị kiến thức vững vàng – và HVA sẽ là người hướng dẫn đáng tin cậy trên hành trình đó.