Đầu tư
13 tháng 05, 2025

Giảm phát là gì? nguyên nhân gây ra tình trạng giảm phát là gì?

Giảm phát là gì? Nguyên nhân gây ra tình trạng giảm phát và các tác động của nó đến nền kinh tế thế giới như thế nào? Tất cả sẽ được HVA đề cập trong bài viết này.

Giảm phát là gì?

Giảm phát là gì? Giảm phát (Tiếng Anh: Deflation) là sự suy giảm chung của mức giá hàng hóa và dịch vụ, thường gắn liền với sự giảm cung tiền và tín dụng. Nó còn được gọi là “lạm phát âm” khi tỷ lệ rơi xuống dưới 0%. Nói đơn giản, giảm phát khiến người tiêu dùng có thể mua được nhiều hàng hóa hơn so với trước đây với cùng một số tiền. Mặc dù điều này mang lại lợi ích tạm thời bằng cách tăng sức mua, nhưng nếu kéo dài, giảm phát có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế.

Giảm phát lâu dài có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, bất ổn và thậm chí là tàn phá. Điều này có thể gây ra một chuỗi hệ lụy như khủng hoảng tài chính, gia tăng nghèo đói, thất nghiệp, phá sản, vỡ nợ và sự tháo chạy của dòng vốn đầu tư thông minh khỏi nền kinh tế.

Giảm phát là gì?

Trong khi “lạm phát”thường được nhắc đến trên các chương trình kinh tế, “giảm phát” – người anh em ít xuất hiện của nó – lại hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, khi xuất hiện, giảm phát được xem là “con quỷ dữ” của nền kinh tế bởi sức tàn phá lớn hơn lạm phát. Chính vì vậy, không nhiều người mong muốn giảm phát diễn ra.

Những thay đổi về giá tiêu dùng có thể được đo lường thông qua Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index – CPI), chỉ số phổ biến nhất để đánh giá tỷ lệ lạm phát. Khi CPI trong một giai đoạn thấp hơn so với giai đoạn trước, điều đó cho thấy mức giá chung đã giảm và nền kinh tế có thể đang trải qua giảm phát.

Nguyên nhân gây ra chỉ số giảm phát là gì?

John Maynard Keynes đã xây dựng một lý thuyết có hệ thống để giải thích nguyên nhân của giảm phát. Theo lý thuyết này, giảm phát xảy ra khi xuất hiện sự suy giảm về cầu hoặc sự gia tăng về cung.

Tổng cầu giảm

Giảm phát ở Việt Nam có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, nhưng nguyên nhân chủ yếu là sự suy giảm của cầu. Theo mô hình cung cầu cơ bản, khi nhu cầu tiêu dùng của người dân giảm trong khi lượng hàng hóa vẫn giữ nguyên hoặc thậm chí dư thừa, giá hàng hóa sẽ giảm. Sự mất cân bằng cung - cầu này với cung lớn hơn cầu, dẫn đến dư thừa hàng hóa và kéo theo giá trị hàng hóa giảm mạnh, gây ra giảm phát.

Sự suy giảm nhu cầu hàng hóa thường bắt nguồn từ các yếu tố sau:

  • Sụt giảm nguồn cung tiền: Các ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm điều tiết cung tiền. Khi tính tỷ lệ lạm phát tăng cao, ngân hàng trung ương có thể áp dụng các biện pháp như bán trái phiếu chính phủ hoặc tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Điều này làm giảm lượng cung tiền, khiến giá trị đồng tiền tăng. Khi đồng tiền có giá trị cao hơn, giá cả hàng hóa giảm. Đồng thời, lãi suất tăng khiến mọi người ưu tiên tiết kiệm thay vì chi tiêu, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng giảm và kéo theo chỉ số giảm phát GDP.

  • Suy giảm niềm tin: Các sự kiện kinh tế bất lợi như đại dịch toàn cầu hoặc thời kỳ suy thoái kinh tế có thể làm giảm mạnh nhu cầu tổng thể. Khi người dân trở nên bi quan về tương lai kinh tế, họ có xu hướng gia tăng tiết kiệm và cắt giảm chi tiêu, làm giảm nhu cầu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, góp phần gây ra giảm phát.

Tổng cầu giảm gây ra tình trạng giảm phát

Tổng cung tăng

Khi tổng cung vượt cầu, các nhà sản xuất thường phải giảm giá để cạnh tranh. Sự gia tăng tổng cung này có thể bắt nguồn từ các yếu tố sau:

  • Chi phí sản xuất giảm: Sự thay đổi trong cấu trúc thị trường vốn tạo điều kiện cho doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí. Các chính sách hỗ trợ của Nhà nước như cung cấp các khoản vay lãi suất thấp và ưu đãi đầu tư, giúp doanh nghiệp tăng vốn sản xuất. Khi chi phí sản xuất thấp hơn, các nhà sản xuất có xu hướng tăng sản lượng, dẫn đến tình trạng dư cung trên thị trường. Nếu nhu cầu không tăng tương ứng, họ buộc phải hạ giá hàng hóa để cạnh tranh và thu hút người mua.

  • Tiến bộ công nghệ và tăng năng suất: Sự phát triển của công nghệ hiện đại với chi phí ngày càng rẻ đã thay thế lao động thủ công bằng máy móc, giúp giảm đáng kể chi phí và thời gian sản xuất. Đồng thời, việc sao chép và nhân rộng sản phẩm với giá thành rẻ hơn khiến hàng hóa tràn ngập thị trường. Hiện tượng dư thừa sản xuất này khiến giá hàng hóa giảm, mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng, khi họ có thể mua được nhiều hàng hóa hơn với cùng một số tiền.

Sự khác nhau giữa khái niệm giảm phát và giảm lạm phát là gì?

Cả hai thuật ngữ giảm phát (Deflation) và giảm lạm phát (Disinflation) đều liên quan đến sự giảm giá của hàng hóa, nhưng chúng mang ý nghĩa kinh tế khác biệt.

Giảm phát xảy ra khi giá cả hàng hóa giảm xuống dưới mức trung bình của nền kinh tế, như đã phân tích ở trên. Trong khi đó, giảm lạm phát chỉ đơn giản là tốc độ tăng giá chậm lại so với giai đoạn trước, nhưng giá cả vẫn cao hơn mức trung bình.

Ví dụ, nếu tỷ lệ lạm phát giảm từ 4% xuống 2% (Disinflation), điều này có nghĩa là một sản phẩm có giá ban đầu 10 USD sẽ được bán với giá 10,20 USD, thay vì 10,40 USD như dự kiến.

Ngược lại, nếu xảy ra giảm phát với tỷ lệ 2%, giá của sản phẩm đó sẽ giảm từ 10 USD xuống còn 9,80 USD.

Lạm phát tăng thì lãi suất tăng hay giảm?

Lý thuyết Fisher cho rằng lạm phát và lãi suất có mối quan hệ cùng chiều. Theo đó, lãi suất danh nghĩa được xác định bằng tổng của kỳ vọng lạm phát và lãi suất thực. Khi lạm phát tăng, lãi suất danh nghĩa cũng phải tăng để duy trì mức lãi suất thực, từ đó tác động trực tiếp đến các kiến thức đầu tư và các chỉ số kinh tế.

Nhiều người thắc mắc: Tại sao khi lạm phát tăng thì lãi suất cũng tăng? Lý do là lạm phát làm đồng tiền mất giá. Khi tỷ lệ lạm phát tăng quá cao, Nhà nước thường áp dụng chính sách thắt chặt tiền tệ để kiểm soát tình hình. Ngân hàng Trung ương sẽ tăng lãi suất nhằm giảm lượng tiền cung ứng ra thị trường.

Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất

Khi lãi suất tăng, doanh nghiệp hạn chế vay vốn, trong khi người dân được khuyến khích gửi tiền vào ngân hàng. Kết quả là lượng tiền lưu thông trên thị trường giảm, giá trị đồng tiền tăng lên, từ đó kiềm chế được lạm phát.

Ngược lại, khi lạm phát giảm đến mức tiêu cực khiến nền kinh tế trì trệ, Nhà nước sẽ thực hiện chính sách mở rộng tiền tệ để kích thích nền kinh tế. Lãi suất ngân hàng giảm nhằm thúc đẩy doanh nghiệp vay vốn mở rộng sản xuất kinh doanh.

Từ những phân tích trên, có thể thấy lạm phát và lãi suất có mối quan hệ chặt chẽ và tác động lẫn nhau. Sự biến động của một trong hai yếu tố này đều ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và hoạt động đầu tư, kinh doanh. Để đạt được sự ổn định kinh tế, cần duy trì sự cân bằng hợp lý giữa lạm phát và lãi suất.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm giảm phát là gì và các mối quan hệ kinh tế quan trọng. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các hiện tượng kinh tế khác, hãy tham khảo thêm tại HVA.

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...