Chứng khoán cơ sở và phái sinh: phân biệt và đầu tư hiệu quả
Chứng khoán cơ sở và phái sinh là gì? Khám phá sự khác biệt cốt lõi, cách thức hoạt động và chiến lược đầu tư thông minh trên thị trường Việt Nam.
Hiểu về Chứng khoán Cơ sở (Base Securities)
Chứng khoán cơ sở, hay tài sản cơ sở (underlying asset), là thuật ngữ dùng để chỉ các loại tài sản tài chính gốc, làm nền tảng cho việc phát hành và định giá các công cụ tài chính khác, đặc biệt là chứng khoán phái sinh.
-
Nói một cách đơn giản, đây là những tài sản "thật" mà bạn có thể trực tiếp sở hữu hoặc giao dịch.
-
Giá trị của chúng biến động dựa trên các yếu tố nội tại của tài sản và các điều kiện thị trường chung.
-
Chúng là gốc rễ, là điểm khởi đầu cho nhiều sản phẩm tài chính phức tạp hơn.
Các loại Chứng khoán Cơ sở phổ biến
Thị trường tài chính có rất nhiều loại tài sản cơ sở khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất mà nhà đầu tư thường gặp:
-
Cổ phiếu (Stocks): Đây là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của một công ty cổ phần. Người nắm giữ cổ phiếu (cổ đông) có quyền nhận cổ tức và hưởng lợi từ sự tăng giá của cổ phiếu. Ví dụ: Cổ phiếu FPT, HPG, VNM...
-
Trái phiếu (Bonds): Là loại chứng khoán nợ, xác nhận nghĩa vụ trả nợ (cả gốc và lãi) của tổ chức phát hành (Chính phủ hoặc Doanh nghiệp) đối với người nắm giữ trái phiếu. Trái phiếu thường được coi là kênh đầu tư an toàn hơn cổ phiếu.
-
Chứng chỉ quỹ (Fund Certificates): Đại diện cho quyền sở hữu một phần của một quỹ đầu tư (quỹ mở, quỹ ETF...). Nhà đầu tư gián tiếp sở hữu danh mục đa dạng các tài sản cơ sở khác (cổ phiếu, trái phiếu...) do quỹ quản lý.
-
Chỉ số chứng khoán (Stock Indices): Là một giá trị thống kê phản ánh tình hình biến động giá của một nhóm cổ phiếu cụ thể trên thị trường. Ví dụ: VN30-Index, HNX30-Index, S&P 500... Bản thân chỉ số không giao dịch trực tiếp như cổ phiếu, nhưng nó là tài sản cơ sở cực kỳ quan trọng cho các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai chỉ số.
-
Hàng hóa (Commodities): Các loại hàng hóa vật chất như nông sản (gạo, cà phê), kim loại (vàng, bạc, đồng), năng lượng (dầu thô, khí đốt)... cũng là tài sản cơ sở cho các hợp đồng phái sinh hàng hóa.
-
Tiền tệ (Currencies): Tỷ giá hối đoái giữa các cặp tiền tệ (ví dụ: USD/VND, EUR/USD) là tài sản cơ sở cho các sản phẩm phái sinh ngoại hối.
Các loại Chứng khoán Cơ sở phổ biến
Đặc điểm chính của Chứng khoán Cơ sở
Để hiểu rõ hơn về chứng khoán cơ sở, hãy xem xét các đặc điểm cốt lõi của chúng:
-
Tính Sở hữu Trực tiếp: Nhà đầu tư có thể trực tiếp nắm giữ quyền sở hữu (cổ phiếu, trái phiếu) hoặc quyền lợi đối với tài sản (hàng hóa).
-
Giá trị Nội tại: Giá trị của chứng khoán cơ sở thường gắn liền với giá trị thực hoặc tiềm năng sinh lời của chính tài sản đó (ví dụ: lợi nhuận doanh nghiệp đối với cổ phiếu, chất lượng tín dụng đối với trái phiếu).
-
Thanh khoản Đa dạng: Mức độ dễ dàng mua bán (thanh khoản) của chứng khoán cơ sở rất khác nhau. Cổ phiếu niêm yết thường có thanh khoản cao, trong khi một số trái phiếu doanh nghiệp hoặc hàng hóa có thể có thanh khoản thấp hơn.
-
Là Nền tảng Định giá: Giá của chứng khoán cơ sở là yếu tố then chốt để xác định giá của các công cụ phái sinh dựa trên chúng. Biến động giá của tài sản cơ sở sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến giá trị của hợp đồng phái sinh.
-
Rủi ro và Lợi nhuận Gắn liền: Rủi ro và lợi nhuận khi đầu tư vào chứng khoán cơ sở thường tỷ lệ thuận với biến động giá và tình hình hoạt động của tài sản đó.
Đầu tư vào chứng khoán cơ sở là hình thức đầu tư phổ biến và nền tảng nhất trên thị trường tài chính.
Khám phá Chứng khoán Phái sinh (Derivative Securities)
Chứng khoán phái sinh là các công cụ tài chính mà giá trị của chúng bắt nguồn từ (hay "phái sinh" từ) giá trị của một hoặc nhiều loại tài sản cơ sở khác.
-
Chúng không có giá trị nội tại độc lập mà phụ thuộc hoàn toàn vào tài sản gốc.
-
Bản chất của chứng khoán phái sinh là các hợp đồng tài chính giữa hai hoặc nhiều bên.
-
Các bên tham gia thỏa thuận về việc mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một thời điểm trong tương lai với mức giá được xác định trước.
Các loại Chứng khoán Phái sinh phổ biến
Thị trường phái sinh rất đa dạng với nhiều loại sản phẩm phức tạp. Bốn loại chính bao gồm:
-
Hợp đồng Kỳ hạn (Forwards): Là thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai với mức giá đã định trước. Hợp đồng kỳ hạn thường được giao dịch trên thị trường OTC (phi tập trung), mang tính tùy chỉnh cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro đối tác.
-
Hợp đồng Tương lai (Futures): Tương tự hợp đồng kỳ hạn nhưng được chuẩn hóa về quy mô, ngày đáo hạn, chất lượng tài sản và được giao dịch trên các Sở giao dịch tập trung. Tính chuẩn hóa và vai trò của Trung tâm thanh toán bù trừ giúp giảm thiểu rủi ro đối tác. Ví dụ phổ biến ở Việt Nam là Hợp đồng tương lai chỉ số VN30.
-
Hợp đồng Quyền chọn (Options): Cho phép người mua quyền chọn có quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định (giá thực hiện) trước hoặc vào một ngày đáo hạn. Người bán quyền chọn có nghĩa vụ thực hiện giao dịch nếu người mua thực thi quyền. Có hai loại cơ bản: Quyền chọn mua (Call Option) và Quyền chọn bán (Put Option).
-
Hợp đồng Hoán đổi (Swaps): Là thỏa thuận giữa hai bên về việc trao đổi các dòng tiền trong tương lai dựa trên một công thức định sẵn. Các loại phổ biến là hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap) và hoán đổi tiền tệ (Currency Swap).
Đặc điểm chính của Chứng khoán Phái sinh
Chứng khoán phái sinh sở hữu những đặc điểm riêng biệt so với chứng khoán cơ sở:
-
Đòn bẩy Cao (High Leverage): Nhà đầu tư chỉ cần bỏ ra một khoản ký quỹ ban đầu (margin) nhỏ hơn nhiều so với tổng giá trị hợp đồng để tham gia giao dịch. Điều này khuếch đại cả lợi nhuận tiềm năng và thua lỗ tiềm ẩn.
-
Công cụ Phòng ngừa Rủi ro (Hedging): Đây là một trong những mục đích chính của thị trường phái sinh. Doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư có thể sử dụng phái sinh để khóa giá, bảo vệ mình khỏi những biến động bất lợi của giá tài sản cơ sở (ví dụ: hãng hàng không mua hợp đồng tương lai dầu để phòng ngừa giá nhiên liệu tăng).
-
Mục đích Đầu cơ (Speculation): Với đòn bẩy cao, nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận lớn từ những biến động giá nhỏ của tài sản cơ sở, ngay cả khi không sở hữu tài sản đó. Tuy nhiên, rủi ro thua lỗ cũng tương ứng rất cao.
-
Tính Phức tạp: Cơ chế hoạt động và định giá của chứng khoán phái sinh thường phức tạp hơn nhiều so với chứng khoán cơ sở, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức chuyên sâu.
-
Rủi ro Đối tác (Counterparty Risk): Đặc biệt với các hợp đồng OTC như kỳ hạn hay hoán đổi, luôn có rủi ro một bên không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng. Rủi ro này được giảm thiểu trên thị trường tập trung nhờ Trung tâm thanh toán bù trừ.
Hiểu rõ những đặc điểm này là chìa khóa để sử dụng hiệu quả các công cụ chứng khoán phái sinh.
Chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh: So sánh chi tiết
Để làm rõ hơn sự khác biệt, chúng ta hãy đặt chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh lên bàn cân so sánh qua các tiêu chí quan trọng:
-
Bản chất:
-
Chứng khoán cơ sở: Là tài sản gốc, có giá trị thực (cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa...).
-
Chứng khoán phái sinh: Là hợp đồng tài chính, giá trị bắt nguồn từ tài sản cơ sở.
-
Giá trị:
-
Chứng khoán cơ sở: Có giá trị nội tại, phụ thuộc vào yếu tố cơ bản của tài sản.
-
Chứng khoán phái sinh: Giá trị phụ thuộc hoàn toàn vào biến động giá của tài sản cơ sở và các yếu tố khác như thời gian đáo hạn, lãi suất...
-
Sở hữu:
-
Chứng khoán cơ sở: Nhà đầu tư có thể sở hữu trực tiếp tài sản.
-
Chứng khoán phái sinh: Nhà đầu tư sở hữu hợp đồng, không nhất thiết sở hữu tài sản cơ sở (trừ khi đáo hạn và có giao nhận vật chất).
-
Đòn bẩy:
-
Chứng khoán cơ sở: Thường không có hoặc có đòn bẩy thấp (giao dịch ký quỹ cổ phiếu).
-
Chứng khoán phái sinh: Có đòn bẩy rất cao do yêu cầu ký quỹ thấp.
-
Mục đích sử dụng:
-
Chứng khoán cơ sở: Chủ yếu để đầu tư dài hạn, nhận cổ tức/lãi suất, hưởng chênh lệch giá.
-
Chứng khoán phái sinh: Chủ yếu để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ ngắn hạn, kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage).
-
Thị trường giao dịch:
-
Chứng khoán cơ sở: Giao dịch trên cả thị trường tập trung (Sở giao dịch) và phi tập trung (OTC).
-
Chứng khoán phái sinh: Giao dịch trên cả thị trường tập trung (hợp đồng tương lai, quyền chọn niêm yết) và OTC (kỳ hạn, hoán đổi, quyền chọn OTC).
-
Độ phức tạp:
-
Chứng khoán cơ sở: Tương đối dễ hiểu hơn.
-
Chứng khoán phái sinh: Phức tạp hơn đáng kể về cơ chế hoạt động và định giá.
-
Rủi ro:
-
Chứng khoán cơ sở: Rủi ro thị trường, rủi ro kinh doanh, rủi ro lãi suất...
-
Chứng khoán phái sinh: Rủi ro thị trường (được khuếch đại bởi đòn bẩy), rủi ro thanh khoản, rủi ro đối tác (OTC), rủi ro cơ sở (basis risk)...
Việc nắm rõ những điểm khác biệt này giúp nhà đầu tư lựa chọn công cụ phù hợp với mục tiêu và khẩu vị rủi ro của mình khi xem xét giữa chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh.
Chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh: So sánh chi tiết
Chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở: Mối quan hệ và tương tác
Mặc dù khác biệt, chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở có mối quan hệ mật thiết và tương tác lẫn nhau, không thể tách rời.
-
Phụ thuộc giá trị: Như đã định nghĩa, giá trị của chứng khoán phái sinh luôn phụ thuộc vào giá của chứng khoán cơ sở. Mọi biến động trên thị trường cơ sở sẽ ngay lập tức phản ánh lên giá của các hợp đồng phái sinh liên quan.
-
Phòng ngừa rủi ro cho thị trường cơ sở: Chứng khoán phái sinh cung cấp công cụ hiệu quả để các nhà đầu tư trên thị trường cơ sở (nông dân, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, quỹ đầu tư...) phòng ngừa rủi ro biến động giá. Điều này giúp ổn định hoạt động kinh doanh và đầu tư.
-
Khám phá giá (Price Discovery): Hoạt động giao dịch sôi động trên thị trường phái sinh, đặc biệt là hợp đồng tương lai, thường phản ánh kỳ vọng của thị trường về giá của tài sản cơ sở trong tương lai. Thông tin này có thể giúp định hướng giá trên thị trường cơ sở.
-
Tăng thanh khoản cho thị trường cơ sở: Sự tồn tại của thị trường phái sinh có thể thu hút thêm dòng vốn và hoạt động giao dịch, gián tiếp làm tăng tính thanh khoản cho thị trường cơ sở liên quan. Các nhà kinh doanh chênh lệch giá (arbitrageurs) liên tục tìm kiếm sự khác biệt giá giữa hai thị trường, giúp giá cả hội tụ và hiệu quả hơn.
-
Tác động hai chiều: Không chỉ phái sinh phụ thuộc cơ sở, mà những biến động lớn hoặc hoạt động đầu cơ mạnh trên thị trường phái sinh (ví dụ: các đợt đáo hạn hợp đồng tương lai VN30) đôi khi cũng có thể tạo ra những ảnh hưởng ngắn hạn lên giá của các cổ phiếu trong rổ chỉ số cơ sở.
Mối quan hệ cộng sinh giữa chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở là một yếu tố quan trọng tạo nên sự đa dạng và phức tạp của hệ thống tài chính hiện đại.
Chứng khoán cơ sở và phái sinh là gì: Tổng kết và ví dụ thực tế
Vậy, tóm lại chứng khoán cơ sở và phái sinh là gì?
-
Chứng khoán cơ sở là tài sản gốc, nền tảng (cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số, hàng hóa...). Bạn mua nó vì giá trị nội tại hoặc tiềm năng tăng giá của chính nó.
-
Chứng khoán phái sinh là công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ tài sản cơ sở (hợp đồng tương lai, quyền chọn...). Bạn giao dịch nó để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ vào biến động giá của tài sản cơ sở, thường với đòn bẩy cao.
[H3] Ví dụ thực tế tại Việt Nam
Hãy xem xét ví dụ với chỉ số VN30 tại thị trường Việt Nam:
-
Tài sản cơ sở: Chỉ số VN30 (đại diện cho 30 cổ phiếu vốn hóa lớn và thanh khoản tốt nhất trên sàn HOSE). Bản thân chỉ số không phải là một cổ phiếu để mua bán trực tiếp, nhưng nó là tài sản cơ sở. Ngoài ra, các cổ phiếu riêng lẻ trong rổ VN30 (như FPT, HPG, VCB...) cũng là chứng khoán cơ sở.
-
Chứng khoán phái sinh: Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 (VN30F). Đây là một thỏa thuận mua hoặc bán chỉ số VN30 tại một mức điểm xác định vào một ngày đáo hạn trong tương lai.
-
Nhà đầu tư A kỳ vọng chỉ số VN30 sẽ tăng trong tháng tới. Thay vì mua toàn bộ 30 cổ phiếu trong rổ VN30 (đòi hỏi vốn lớn), nhà đầu tư A có thể mua (Long) Hợp đồng tương lai VN30F2405 (đáo hạn tháng 05/2024). Nếu chỉ số VN30 tăng như dự đoán, giá trị hợp đồng tương lai sẽ tăng và nhà đầu tư A có lãi (được khuếch đại nhờ đòn bẩy).
-
Quỹ đầu tư B đang nắm giữ danh mục cổ phiếu tương tự rổ VN30 và lo ngại thị trường có thể giảm điểm trong ngắn hạn. Để phòng ngừa rủi ro (hedging), quỹ B có thể bán (Short) Hợp đồng tương lai VN30F2405. Nếu thị trường giảm điểm, khoản lỗ từ danh mục chứng khoán cơ sở sẽ được bù đắp một phần hoặc hoàn toàn bởi lợi nhuận từ vị thế Short hợp đồng tương lai.
Ví dụ này minh họa rõ nét mối quan hệ và cách thức hoạt động khác biệt nhưng liên kết giữa chứng khoán cơ sở và phái sinh là gì trên thực tế. Nhà đầu tư có thể lựa chọn sàn giao dịch chứng khoán việt nam: cổ phiếu FPT (cơ sở) hoặc giao dịch Hợp đồng tương lai VN30 (phái sinh) tùy thuộc vào mục tiêu, chiến lược và khẩu vị rủi ro.
Chứng khoán phái sinh và cơ sở: Rủi ro và Cơ hội đầu tư
Cả chứng khoán phái sinh và cơ sở đều mang lại cơ hội sinh lời nhưng cũng đi kèm với những rủi ro riêng biệt. Việc nhận diện rõ ràng các yếu tố này là vô cùng quan trọng.
Rủi ro và Cơ hội với Chứng khoán Cơ sở
-
Cơ hội:
-
Tăng trưởng giá trị dài hạn: Đặc biệt với cổ phiếu của các công ty tốt, nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ sự tăng giá cổ phiếu theo thời gian.
-
Thu nhập thụ động: Nhận cổ tức từ cổ phiếu hoặc lãi suất từ trái phiếu.
-
Quyền sở hữu và kiểm soát: Cổ đông có quyền biểu quyết và tham gia vào các quyết định của công ty (tùy tỷ lệ sở hữu).
-
Đa dạng hóa: Dễ dàng xây dựng danh mục đa dạng với nhiều loại cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ khác nhau.
-
Rủi ro:
-
Rủi ro thị trường: Giá cổ phiếu/trái phiếu có thể giảm do các yếu tố kinh tế vĩ mô, tâm lý thị trường...
-
Rủi ro kinh doanh: Kết quả kinh doanh của công ty phát hành không như kỳ vọng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và khả năng trả cổ tức/lãi.
-
Rủi ro lãi suất: Biến động lãi suất thị trường ảnh hưởng đến giá trái phiếu (lãi suất tăng, giá trái phiếu giảm và ngược lại).
-
Rủi ro thanh khoản: Khó bán tài sản nhanh chóng ở mức giá mong muốn, đặc biệt với các cổ phiếu/trái phiếu ít giao dịch.
-
Rủi ro lạm phát: Lạm phát làm giảm sức mua của lợi nhuận thu được.
Rủi ro và Cơ hội với Chứng khoán Phái sinh
-
Cơ hội:
-
Lợi nhuận cao nhờ đòn bẩy: Khả năng kiếm lợi nhuận lớn từ biến động giá nhỏ với số vốn ban đầu thấp.
-
Phòng ngừa rủi ro hiệu quả: Công cụ hữu ích để bảo vệ danh mục chứng khoán cơ sở khỏi biến động giá bất lợi.
-
Kiếm lợi nhuận cả khi thị trường giảm: Nhà đầu tư có thể bán khống (Short) hợp đồng tương lai để kiếm lời khi dự đoán giá tài sản cơ sở giảm.
-
Chi phí giao dịch thấp: Phí giao dịch trên thị trường phái sinh thường thấp hơn so với giao dịch cùng giá trị trên thị trường cơ sở.
-
Rủi ro:
-
Rủi ro thua lỗ lớn do đòn bẩy: Đòn bẩy khuếch đại cả lãi và lỗ. Một biến động nhỏ ngược hướng dự đoán có thể gây thua lỗ nặng nề, thậm chí mất toàn bộ vốn ký quỹ. Đây là rủi ro lớn nhất khi giao dịch chứng khoán phái sinh.
-
Rủi ro thanh khoản: Mặc dù thị trường phái sinh tập trung (như VN30F) thường có thanh khoản tốt, nhưng vẫn có thể xảy ra tình trạng khó đóng vị thế ở mức giá mong muốn, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.
-
Rủi ro cơ sở (Basis Risk): Giá của hợp đồng phái sinh không phải lúc nào cũng biến động hoàn toàn song song với giá tài sản cơ sở, tạo ra sự chênh lệch (basis). Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa rủi ro.
-
Rủi ro đáo hạn: Giá trị thời gian của hợp đồng phái sinh (đặc biệt là quyền chọn) giảm dần khi đến gần ngày đáo hạn.
-
Độ phức tạp cao: Rủi ro đưa ra quyết định sai lầm do không hiểu rõ cơ chế hoạt động, định giá và các yếu tố ảnh hưởng đến hợp đồng phái sinh.
Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa rủi ro và cơ hội của cả chứng khoán phái sinh và cơ sở trước khi quyết định tham gia.
Chiến lược đầu tư phù hợp với từng loại chứng khoán
Không có chiến lược nào là hoàn hảo cho mọi nhà đầu tư. Việc lựa chọn chiến lược phụ thuộc vào mục tiêu tài chính, thời gian đầu tư, kiến thức và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
Chiến lược đầu tư phù hợp với từng loại chứng khoán
Chiến lược với Chứng khoán Cơ sở
-
Đầu tư giá trị (Value Investing): Tìm kiếm và mua cổ phiếu của các công ty tốt đang được định giá thấp hơn giá trị thực, nắm giữ dài hạn chờ giá tăng.
-
Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing): Tập trung vào cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao trong tương lai, chấp nhận mức định giá cao hơn.
-
Đầu tư thu nhập (Income Investing): Ưu tiên các cổ phiếu trả cổ tức cao, ổn định hoặc các loại trái phiếu mang lại lãi suất hấp dẫn để tạo dòng thu nhập thụ động.
-
Đầu tư chỉ số (Index Investing): Mua các chứng chỉ quỹ ETF mô phỏng theo một chỉ số thị trường (ví dụ: VN30, VNFINLEAD) để đạt được sự đa dạng hóa và lợi nhuận theo sát thị trường chung với chi phí thấp.
-
Lướt sóng (Trading): Mua bán cổ phiếu trong ngắn hạn dựa trên phân tích kỹ thuật hoặc tin tức thị trường để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá nhỏ. Chiến lược này rủi ro cao hơn và đòi hỏi nhiều thời gian theo dõi thị trường.
Chiến lược với Chứng khoán Phái sinh
-
Phòng ngừa rủi ro (Hedging):
-
Hedging Mua (Long Hedge): Doanh nghiệp cần mua nguyên liệu trong tương lai có thể mua hợp đồng tương lai/kỳ hạn để cố định giá mua, tránh rủi ro giá tăng.
-
Hedging Bán (Short Hedge): Nhà đầu tư/doanh nghiệp đang nắm giữ tài sản cơ sở có thể bán hợp đồng tương lai/kỳ hạn hoặc mua quyền chọn bán để bảo vệ khỏi rủi ro giá giảm.
-
Đầu cơ (Speculation):
-
Mua (Long): Mua hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn mua khi dự đoán giá tài sản cơ sở sẽ tăng.
-
Bán (Short): Bán hợp đồng tương lai hoặc mua quyền chọn bán khi dự đoán giá tài sản cơ sở sẽ giảm.
-
Kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage): Lợi dụng sự chênh lệch giá tạm thời giữa thị trường phái sinh và thị trường cơ sở, hoặc giữa các hợp đồng phái sinh khác nhau để kiếm lợi nhuận phi rủi ro (hoặc rủi ro rất thấp). Đòi hỏi tốc độ và vốn lớn.
-
Chiến lược Quyền chọn phức hợp: Kết hợp mua và bán nhiều loại quyền chọn mua/bán với các mức giá thực hiện và ngày đáo hạn khác nhau để tạo ra các cấu trúc lợi nhuận/rủi ro phức tạp (ví dụ: Straddle, Strangle, Butterfly...). Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu.
Việc kết hợp đầu tư cả chứng khoán cơ sở và phái sinh một cách hợp lý có thể giúp tối ưu hóa danh mục và đạt được các mục tiêu tài chính đa dạng.
Kết luận
Chứng khoán cơ sở và phái sinh là hai mảnh ghép quan trọng cấu thành nên thị trường tài chính hiện đại. Trong khi chứng khoán cơ sở đại diện cho quyền sở hữu hoặc quyền lợi đối với các tài sản thực, chứng khoán phái sinh lại là những công cụ tài chính phức tạp hơn, có giá trị bắt nguồn từ tài sản cơ sở, mang đến cơ hội phòng ngừa rủi ro và đầu cơ với đòn bẩy cao.
Việc hiểu rõ định nghĩa, đặc điểm, sự khác biệt cốt lõi giữa chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh, cũng như mối liên hệ mật thiết giữa thị trường cơ sở và thị trường phái sinh là nền tảng không thể thiếu cho mọi nhà đầu tư. Mỗi loại hình đều có những cơ hội và rủi ro riêng, đòi hỏi những chiến lược tiếp cận khác nhau.
Hy vọng bài viết HVA đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chuyên sâu, giải đáp thắc mắc chứng khoán cơ sở và phái sinh là gì, đồng thời đưa ra những định hướng hữu ích. Hãy luôn nhớ rằng, đầu tư là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn, kiến thức và kỷ luật.