Đầu tư
13 tháng 05, 2025

Các Từ Viết Tắt Trong Chứng Khoán: Giải Mã Ngôn Ngữ Đầu Tư

Các từ viết tắt trong chứng khoán đôi khi khiến nhà đầu tư "đau đầu". Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ các thuật ngữ và đầu tư hiệu quả.

Khái niệm cơ bản ngôn ngữ đầu tư

Thị trường chứng khoán, với sự biến động không ngừng và khối lượng thông tin khổng lồ, thường sử dụng rất nhiều thuật ngữ viết tắt. Đối với những nhà đầu tư mới, việc làm quen với các từ viết tắt trong chứng khoán có thể là một thách thức không nhỏ. Thậm chí, ngay cả những nhà đầu tư có kinh nghiệm đôi khi cũng gặp khó khăn trong việc cập nhật những thuật ngữ mới.

Hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu các báo cáo tài chính, phân tích thị trường, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia, nhà môi giới và cộng đồng đầu tư. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một cẩm nang đầy đủ và chi tiết về các từ viết tắt trong chứng khoán, từ những khái niệm cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu.

Các thuật ngữ viết tắt trong chứng khoán cơ bản

Để bắt đầu hành trình chinh phục thị trường chứng khoán, bạn cần nắm vững những thuật ngữ viết tắt cơ bản sau:

  • VN-Index: Chỉ số đại diện cho biến động giá của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

  • HNX-Index: Chỉ số đại diện cho biến động giá của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

  • UPCoM: Thị trường nơi thực hiện giao dịch chứng khoán của các công ty đại chúng chưa niêm yết.

  • HOSE (HSX): Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

  • HNX: Đây là Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

  • VSD: Trung tâm nơi Lưu ký Chứng khoán Việt Nam.

  • CP: Cổ phiếu.

  • TP: Trái phiếu.

  • CCQ: Chứng chỉ quỹ.

  • OTC: Thị trường giao dịch chứng khoán phi tập trung (Over-The-Counter).

Các thuật ngữ viết tắt trong chứng khoán cơ bản

Ví dụ: Khi bạn đọc tin tức thị trường cho thấy "VN-Index tăng 15 điểm", điều đó có nghĩa là giá trị trung bình của các cổ phiếu trên sàn HOSE đã tăng lên.

Các chữ viết tắt trong chứng khoán liên quan đến chỉ số tài chính

Các chỉ số tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe và tiềm năng của một doanh nghiệp. Dưới đây là một số chữ viết tắt thông dụng:

  • EPS (Earning Per Share): Lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu.

    • Ví dụ: EPS = 1,000 VNĐ có nghĩa là mỗi cổ phiếu của công ty tạo ra 1,000 VNĐ lợi nhuận sau thuế.

  • P/E (Price to Earning Ratio): Tỷ lệ giá trên lợi nhuận. Chỉ số này cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho một đồng lợi nhuận của công ty.

    • Ví dụ: P/E = 15 có nghĩa là nhà đầu tư trả 15 đồng cho 1 đồng lợi nhuận.

  • P/B (Price to Book Ratio): Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách. Chỉ số này so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách của công ty.

  • ROA (Return on Assets): Tỷ suất sinh lời dựa trên tài sản. Chỉ số này đo lường khả năng sinh lời của công ty từ tài sản của mình.

  • ROE (Return on Equity): Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu. Chỉ số này đo lường khả năng sinh lời của công ty từ vốn của cổ đông.

  • EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và amorti.

  • DPS (Dividend Per Share): Đây là cổ tức trên mỗi cổ phiếu.

Các tên viết tắt trong chứng khoán liên quan đến giao dịch

Trong quá trình giao dịch, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ sau:

  • KLGD: Khối lượng giao dịch.

  • GTGD: Giá trị giao dịch.

  • ATC (At-The-Close): Lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa.

  • ATO (At-The-Open): Lệnh giao dịch tại mức giá mở cửa.

  • LO (Limit Order): Được xem là lệnh giới hạn.

  • MP (Market Price): Lệnh trên thị trường.

  • MTL (Market to Limit): Lệnh thị trường chuyển thành lệnh giới hạn

  • T+2, T+0: Chu kỳ thanh toán. Ví dụ, T+2 có nghĩa là giao dịch sẽ được thanh toán sau 2 ngày làm việc.

  • Margin: Giao dịch ký quỹ, sử dụng đòn bẩy tài chính.

R:R trong chứng khoán là gì?

R:R (Risk/Reward Ratio) là tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận. Đây là một chỉ số quan trọng trong quản lý rủi ro và đánh giá tiềm năng của một giao dịch mà nhà đầu tư cần biết để nắm được cách đầu tư chứng khoán hiệu quả. Nó cho biết mức lợi nhuận tiềm năng so với mức rủi ro mà nhà đầu tư phải chấp nhận.

  • Cách tính: R:R = (Lợi nhuận kỳ vọng) / (Rủi ro tối đa)

  • Ví dụ: Nếu bạn dự kiến lợi nhuận 20 triệu đồng và chấp nhận rủi ro 10 triệu đồng, thì R:R = 2:1.

Khuyến nghị: Các nhà đầu tư thường tìm kiếm các giao dịch có R:R ít nhất là 1:2 hoặc cao hơn.

Các từ viết tắt trong chứng khoán liên quan đến phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật là một phương pháp quan trọng để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu quá khứ. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến được viết tắt thường gặp:

  • MA (Moving Average): Được xem là đường trung bình động. Đây là một trong những chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, giúp làm mịn dữ liệu giá và xác định xu hướng.

    • SMA (Simple Moving Average): Đây là đường trung bình động giản đơn.

    • EMA (Exponential Moving Average): Đây là đường trung bình động hàm mũ.

  • RSI (Relative Strength Index): Chỉ số liên quan về sức mạnh tương đối. Chỉ báo này đo lường mức độ quá mua hoặc quá bán của cổ phiếu.

  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): Đây là đường trung bình động hội tụ/phân kỳ. Chỉ báo này giúp xác định xu hướng và tín hiệu mua/bán.

  • BB (Bollinger Bands): Dải Bollinger. Chỉ báo này đo lường độ biến động của giá.

  • VWAP (Volume Weighted Average Price): Đây là giá trung bình theo khối lượng.

  • Fib (Fibonacci): Các mức Fibonacci thoái lui và mở rộng, được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.

  • Ichimoku (Ichimoku Cloud): Mây Ichimoku, một chỉ báo đa năng kết hợp nhiều yếu tố để xác định xu hướng, hỗ trợ, kháng cự và tín hiệu giao dịch.

Các từ viết tắt trong chứng khoán liên quan đến phân tích kỹ thuật

Các từ viết tắt trong chứng khoán quốc tế

Thị trường chứng khoán quốc tế cũng có những thuật ngữ viết tắt riêng, đặc biệt là ở các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu:

  • NYSE (New York Stock Exchange): Sàn giao dịch về chứng khoán tại New York.

  • NASDAQ (National Association of Securities Dealers Automated Quotations): Sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ.

  • S&P 500 (Standard & Poor's 500): Chỉ số 500 công ty lớn nhất trên thị trường chứng khoán Mỹ.

  • DJIA (Dow Jones Industrial Average): Chỉ số công nghiệp Dow Jones.

  • ETF (Exchange-Traded Fund): Quỹ hoán đổi các danh mục đầu tư.

  • ADR (American Depositary Receipt): Chứng chỉ lưu ký Mỹ, cho phép nhà đầu tư Mỹ mua cổ phiếu của các công ty nước ngoài.

  • IPO (Initial Public Offering): Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.

  • SEC (Securities and Exchange Commission): Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ.

Các từ viết tắt liên quan đến tráI phiếu và chứng khoán phái sinh

Thị trường trái phiếu và chứng khoán phái sinh có những đặc thù riêng, đi kèm với đó là các thuật ngữ viết tắt chuyên biệt:

Trái phiếu:

  • YTM (Yield to Maturity): Là lợi suất đáo hạn. Đây là tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được nếu nắm giữ trái phiếu đến khi đáo hạn.

  • Coupon Rate: Lãi suất danh nghĩa của trái phiếu.

  • Maturity Date: Ngày đáo hạn của trái phiếu.

  • Credit Rating: Xếp hạng tín nhiệm của trái phiếu, đánh giá khả năng trả nợ của tổ chức phát hành. (Ví dụ: AAA, AA, A, BBB, BB, B, CCC,...)

  • Par Value (Face Value): Mệnh giá trái phiếu.

  • Zero-coupon Bond: Trái phiếu không trả lãi định kỳ, mà được bán với giá chiết khấu và trả mệnh giá khi đáo hạn.

Các từ viết tắt liên quan đến tráI phiếu và chứng khoán phái sinh

Chứng khoán phái sinh:

  • Futures Contract: Hợp đồng tương lai.

  • Options Contract: Hợp đồng quyền chọn.

    • Call Option: Quyền chọn mua.

    • Put Option: Quyền chọn bán.

  • Strike Price (Exercise Price): Giá thực hiện của hợp đồng quyền chọn.

  • Expiration Date: Ngày đáo hạn của hợp đồng phái sinh.

  • SWAP: Hợp đồng hoán đổi.

  • CFD (Contract for Difference): Hợp đồng chênh lệch.

Kết Luận

Việc nắm vững các từ viết tắt trong chứng khoán là một phần quan trọng trong hành trang của bất kỳ nhà đầu tư nào. Hy vọng rằng bài viết HVA đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về những thuật ngữ này. Hãy tiếp tục học hỏi, trau dồi kiến thức và thực hành thường xuyên để trở thành một nhà đầu tư thông thái và thành công! Đừng quên tìm hiểu kỹ các thông tin liên quan, cập nhật liên tục để làm giàu hành trang kiến thức.