Đầu tư
13 tháng 05, 2025

4 nhóm chỉ số tài chính quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư

Việc nắm vững 4 nhóm chỉ số tài chính dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện hơn trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Khái Niệm Các Nhóm Chỉ Số Tài Chính

Chỉ số tài chính là những thông tin chi tiết được rút ra từ báo cáo tài chính của một công ty, nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính cũng như khả năng quản trị và sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp đó. Những chỉ số này cho phép doanh nghiệp không chỉ đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ mà còn so sánh với các công ty cùng ngành, giúp xác định vị thế của mình trên thị trường một cách rõ ràng và chính xác hơn. Vì vậy, việc nắm rõ 4 nhóm chỉ số tài chính sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư thành công.

Vì Sao Các Nhóm Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Lại Quan Trọng Với Nhà Đầu Tư?

Đối với các nhà đầu tư, chỉ số tài chính được xem như một công cụ thiết yếu trong việc đánh giá "sức khỏe" tài chính của doanh nghiệp. Việc phân tích các chỉ số này mang đến những lợi ích quan trọng, bao gồm:

  1. Xác định mức độ hiệu quả của hoạt động kinh doanh.

  2. Đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc chi trả các khoản nợ ngắn hạn khi đến hạn.

  3. Nhận diện khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nhóm chỉ số tài chính quan trọng

Việc nắm bắt các chỉ số tài chính là yếu tố giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Khi các chỉ số này thể hiện doanh nghiệp có tình hình tài chính ổn định, nhà đầu tư có thể an tâm với lựa chọn của mình. Ngược lại, nếu chỉ số cho thấy dấu hiệu rủi ro, nhà đầu tư sẽ có cơ sở để cân nhắc thêm về quyết định của mình.

4 Nhóm Chỉ Số Tài Chính Quan Trọng Trong Phân Tích Tài Chính

Khi tiến hành phân tích tài chính, các nhóm chỉ số phân tích báo cáo tài chính thường được phân loại thành bốn nhóm chính: chỉ số thanh khoản, chỉ số hoạt động, chỉ số sinh lời, và chỉ số khả năng thanh toán nợ.

Nhóm Chỉ Số Thanh Khoản

Nhóm chỉ số này phản ánh khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp, tức là khả năng chi trả các khoản nợ cần thanh toán ngay trong ngắn hạn.

  • Tỷ số thanh toán hiện hành: Được tính bằng cách lấy tổng tài sản lưu động chia cho tổng nợ ngắn hạn, cho thấy mức độ tài sản lưu động có khả năng chi trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

  • Tỷ số thanh toán nhanh: Khác với tỷ số thanh toán hiện hành, tỷ số này không bao gồm hàng tồn kho, mà chỉ tính các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền như tiền mặt và các khoản phải thu, giúp đánh giá khả năng thanh toán tức thì.

Nhóm Chỉ Số Hoạt Động

Chỉ số hoạt động cho thấy mức độ hiệu quả trong việc doanh nghiệp sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu và lợi nhuận, là cơ sở để đánh giá việc tối ưu hóa các nguồn lực sẵn có.

Nhóm chỉ số hoạt động

Vòng Quay Tài Sản (Total Assets Turnover Ratio)

Chỉ số vòng quay tài sản là chỉ số đo lường hiệu suất sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu. Chỉ số này cho biết mỗi đồng tài sản doanh nghiệp nắm giữ sẽ sinh ra bao nhiêu đồng doanh thu trong một khoảng thời gian xác định. Công thức tính toán là lấy doanh thu thuần chia cho tổng tài sản bình quân.

Công thức:
Vòng quay tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Chi tiết thành phần công thức:

  • Doanh thu thuần là doanh thu sau khi đã trừ các khoản chiết khấu, giảm giá và hàng trả lại.

  • Tổng tài sản bình quân là con số bình quân của tài sản đầu kỳ và cuối kỳ, nhằm phản ánh chính xác mức độ sử dụng tài sản trong suốt kỳ.

Nhóm Chỉ Số Sinh Lời

Nhóm chỉ số sinh lời tập trung vào khả năng sinh lợi của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh của mình. Những chỉ số này cung cấp thông tin về việc liệu công ty có duy trì được lợi nhuận ổn định hay không, điều này rất quan trọng cho nhà đầu tư vì nó thể hiện tiềm năng phát triển bền vững và khả năng tạo giá trị lâu dài cho cổ đông thông qua hoạt động kinh doanh.

Nhóm chỉ số sinh lời

Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu (Gross profit margin): 

Tỷ suất lợi nhuận gộp, hay còn gọi là tỷ lệ lợi nhuận gộp (GPM), được tính bằng cách chia lợi nhuận gộp cho doanh thu thuần, sau đó nhân với 100 để có kết quả dưới dạng phần trăm. Chỉ số này phản ánh mức lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.

Công thức tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu:

Gross margin = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần x 100%

Trong đó:

  1. Doanh thu thuần là tổng doanh thu từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ, sau khi trừ đi các khoản giảm trừ.

  2. Lợi nhuận gộp là chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn của sản phẩm đã bán.

Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu (Net profit margin):

Tỷ lệ lợi nhuận ròng, hay còn gọi là biên lợi nhuận ròng, cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng doanh thu. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, cho biết công ty thu được bao nhiêu lợi nhuận ròng từ doanh thu của mình.

Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu:

Cách 1: Lợi nhuận ròng = Doanh thu tổng cộng – Tổng chi phí

Cách 2: Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Các chi phí khác

Trong đó:

  1. Doanh thu tổng cộng bao gồm tất cả các nguồn thu của doanh nghiệp, như doanh thu bán sản phẩm, dịch vụ, doanh thu tài chính và các khoản thu khác.

  2. Tổng chi phí là tổng các khoản chi phí bao gồm chi phí sản xuất, chi phí tài chính, thuế thu nhập doanh nghiệp và các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

  3. Lợi nhuận gộp là phần doanh thu còn lại sau khi trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ.

Nhóm chỉ số khả năng thanh toán nợ

Những chỉ số về khả năng thanh toán nợ cho ta thấy tiềm lực tài chính của doanh nghiệp và những nguy cơ, rủi ro hiện có. Các chỉ số này giúp đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ, đồng thời cung cấp cái nhìn về tiềm lực tài chính và các nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến vấn đề nợ. Những chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ ổn định và bền vững của doanh nghiệp.

Nhóm chỉ số khả năng thanh toán nợ

Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio): 

Tỷ lệ này, hay còn gọi là tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, cho thấy mối quan hệ giữa khoản nợ mà doanh nghiệp đã vay và số vốn mà chủ sở hữu đã đóng góp. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu tài chính của doanh nghiệp và mức độ phụ thuộc vào nợ vay ngoài thay vì chỉ dựa vào vốn chủ sở hữu.

Chi phí lãi vay trên EBIT (Interest expense to EBIT):

Chỉ số này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc trả lãi vay từ lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT). Khi tỷ lệ này cao, có nghĩa là doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng thanh toán lãi vay, từ đó tăng mức độ rủi ro cho các nhà đầu tư.

Công thức tính Chi phí lãi vay trên EBIT:

Tỷ số lãi vay EBIT = Chi phí lãi vay / Lợi nhuận trước lãi vay và thuế

Những chỉ số này đóng vai trò quan trọng giúp các nhà đầu tư, quản lý và các bên liên quan nhận diện chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Từ đó, họ có thể đưa ra quyết định đầu tư, chiến lược tài chính hợp lý và kịp thời.

Kết luận

Trên đây là 4 nhóm chỉ số tài chính quan trọng được https://hva.vn/ cung cấp nhằm giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Để hiểu và áp dụng hiệu quả các nhóm tỷ số tài chính này, nhà đầu tư cần nắm vững kiến thức và thực hành thường xuyên. Qua đó, họ có thể tích lũy kinh nghiệm và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt trong các giao dịch tài chính sau này.

tác giả

Tác giả
HVA

Các bài viết mới nhất

Xem thêm
Đang tải bài viết...