Danh mục đầu tư là gì? 7 bước xây dựng danh mục đầu tư tối ưu
Danh mục đầu tư là gì? Hiểu rõ khái niệm và khám phá 7 bước quan trọng giúp bạn xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, mang lại lợi nhuận bền vững cho nhà đầu tư mới.
I/ Danh mục đầu tư là gì? Tầm quan trọng của việc xây dựng danh mục đầu tư?
-
Khái niệm danh mục đầu tư
Danh mục đầu tư là tập hợp các loại tài sản mà một nhà đầu tư sở hữu nhằm đa dạng hoá và quản lý rủi ro thua lỗ khi thị trường biến động. Điều đó có nghĩa là việc đầu tư vào nhiều loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, vàng hoặc bất động sản giống như việc không "bỏ hết trứng vào một giỏ". Chính vì vậy khi nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu sẽ giúp giảm thiểu rủi ro không mong muốn từ sự sụt giảm giá trị của một loại tài sản cụ thể.
Danh mục đầu tư là gì? Danh mục đầu tư là tập hợp các loại tài sản mà một nhà đầu tư phân bổ ở các lĩnh vực khác nhau.
Hiểu đơn giản là nếu một người chỉ đầu tư vào một tài sản duy nhất, khi tài sản đó mất giá, nhà đầu tư có thể đối mặt với thua lỗ lớn. Tuy nhiên, khi nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư hợp lý, tài sản được phân bổ vào nhiều hình thức đầu tư khác nhau sẽ giúp nhà đầu tư cân bằng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tổng thể.
-
Ý nghĩa của việc xây dựng danh mục đầu tư
Vậy mới nói danh mục đầu tư là công cụ quan trọng để nhà đầu tư quản lý tài sản một cách hiệu quả, đảm bảo tối ưu hoá lợi nhuận và kiểm soát được rủi ro nhất định. Đối với một nhà đầu tư, việc xây dựng danh mục đầu tư hợp lý giúp mang lại những lợi ích nhất định như:
Giảm thiểu đáng kể các rủi ro có thể xảy đến nhờ phân bố tài sản hợp lý vào nhiều lĩnh vực đầu tư khác nhau, tránh được các biến động từ thị trường lớn.
Xây dựng danh mục đầu tư hợp lý sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hoá lợi nhuận và gia tăng lợi nhuận hiệu quả.
Dựa trên mục tiêu tài chính của mình, nhà đầu tư có thể điều chỉnh danh mục đầu tư phù hợp với từng thời điểm khác nhau để ngăn chặn mọi rủi ro có thể xảy đến, đảm bảo tài sản của bản thân được bảo vệ hiệu quả.
>>> Xem thêm bài viết: Cách đầu tư tiền thông minh tạo ra lợi nhuận bền vững
II/ Công thức tính rủi ro của danh mục đầu tư:
-
Rủi ro danh mục đầu tư là gì?
Rủi ro danh mục đầu tư là nguy cơ tài sản đem đi đầu tư mất giá trị hoặc bị thua lỗ do nhiều yếu tố tác động đến các tài sản trong danh mục đầu tư. Rủi ro này đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như:
-
Biến động thị trường: Giá cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản có thể tăng hoặc giảm do tình hình kinh tế, chính trị hoặc các yếu tố toàn cầu.
-
Rủi ro thanh khoản: Một số tài sản có thể khó bán nhanh với giá hợp lý khi nhà đầu tư cần tiền mặt, khiến họ phải chịu lỗ nếu cần bán gấp.
-
Rủi ro lãi suất: Khi lãi suất thay đổi, giá trị của các tài sản như trái phiếu có thể bị ảnh hưởng, làm giảm giá trị danh mục đầu tư.
-
Rủi ro cụ thể cho từng tài sản: Nếu một công ty gặp khó khăn, cổ phiếu hoặc trái phiếu của công ty đó có thể giảm mạnh, ảnh hưởng đến danh mục đầu tư.
Rủi ro danh mục đầu tư đến từ nhiều nguồn khác nhau
-
Công thức tính rủi ro của danh mục đầu tư áp dụng ra sao?
Để đánh giá mức độ rủi ro và hiệu suất của danh mục đầu tư, nhà đầu tư có thể sử dụng các công thức tính rủi ro của danh mục đầu tư. Những công thức này giúp nhà đầu tư biết được danh mục đầu tư của họ có đang gặp phải rủi ro nào hay không, từ đó có chiến lược điều chỉnh danh mục đầu tư cho phù hợp.
Độ lệch chuẩn và Beta là các chỉ số quan trọng được dùng trong công thức tính rủi ro của danh mục đầu tư được lấy từ các nền tảng giao dịch, công cụ phân tích tài chính, báo cáo tài chính, hoặc tính toán trực tiếp từ dữ liệu thị trường. Cụ thể như sau:
Độ lệch chuẩn là một chỉ số đo lường mức độ biến động của các tài sản trong danh mục đầu tư. Nó cho biết giá trị đầu tư có thể dao động mạnh đến đâu so với giá trị trung bình của nó.
-
Nếu độ lệch chuẩn cao, tức là giá trị tài sản biến động nhiều (rủi ro cao).
-
Nếu độ lệch chuẩn thấp, giá trị tài sản biến động ít (rủi ro thấp).
Ví dụ, nếu danh mục đầu tư của bạn có độ lệch chuẩn là 10%, nghĩa là lợi nhuận của bạn có thể dao động khoảng 10% so với mức trung bình. Điều này giúp bạn hiểu được danh mục của mình có khả năng biến động bao nhiêu.
Trong khi đó Beta được biết đến là chỉ số dùng để đo lường mức độ biến động của danh mục đầu tư so với thị trường chung. Nếu:
-
Beta = 1: Danh mục đầu tư biến động tương tự với thị trường.
-
Beta > 1: Danh mục đầu tư biến động mạnh hơn thị trường (rủi ro cao hơn).
-
Beta < 1: Danh mục đầu tư biến động ít hơn thị trường (rủi ro thấp hơn).
Ví dụ, nếu Beta của danh mục là 1.2, nghĩa là khi thị trường tăng 10%, danh mục của bạn có thể tăng 12%. Tuy nhiên, nếu thị trường giảm 10%, danh mục của bạn có thể giảm 12%. Beta giúp bạn hình dung được danh mục của mình có đang "nhạy cảm" với sự thay đổi của thị trường hay không.
Lưu ý:
Các nền tảng giao dịch chứng khoán trực tuyến như E*TRADE, TD Ameritrade, hoặc Interactive Brokers thường cung cấp dữ liệu về độ lệch chuẩn và Beta cho các cổ phiếu và quỹ đầu tư.
Các phần mềm như Excel, R, hoặc Python có thể được sử dụng để tính toán độ lệch chuẩn và Beta từ dữ liệu giá cổ phiếu.
III/ Tham khảo danh mục đầu tư của các Quỹ lớn:
Danh mục đầu tư của các quỹ lớn như quỹ ETF, quỹ tương hỗ hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm thường được xây dựng một cách tinh vi nhằm tối ưu hoá lợi nhuận, dễ dàng quản lý và khắc phục các rủi ro. Cùng tham khảo cách mà 3 quỹ đầu tư lớn xây dựng danh mục đầu tư cho riêng mình để học hỏi thêm kinh nghiệm ngay bên dưới:
Tham khảo danh mục đầu tư của các quỹ lớn để xây dựng danh mục đầu tư hợp lý cho riêng mình
-
Quỹ tương hỗ
Quỹ tương hỗ là những quỹ tập hợp tiền của nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục đa dạng các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc bất động sản.
-
Chiến lược đa dạng hóa: Quỹ tương hỗ thường đầu tư vào hàng trăm hoặc hàng ngàn tài sản khác nhau, nhằm giảm thiểu rủi ro bằng cách không phụ thuộc vào một tài sản cụ thể.
-
Quản lý chủ động và thụ động: Một số quỹ thực hiện quản lý chủ động, tức là thường xuyên điều chỉnh danh mục đầu tư dựa trên phân tích thị trường, trong khi các quỹ thụ động (như quỹ chỉ số) theo dõi một chỉ số cụ thể và cố gắng phản ánh hiệu suất của chỉ số đó.
Một số quỹ lớn như Vanguard hoặc Fidelity nổi tiếng với các chiến lược đầu tư đa dạng và hiệu quả.
Ví dụ như:
Quỹ Vanguard 500 Index Fund (VFIAX) là một quỹ đầu tư theo chỉ số, tức là quỹ này đầu tư vào tất cả 500 công ty có trong chỉ số S&P 500. Chỉ số S&P 500 bao gồm 500 công ty lớn nhất của Mỹ bao gồm các công ty hàng đầu trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, tiêu dùng, y tế, và năng lượng. Những công ty này thường có vốn hóa thị trường lớn và hoạt động ổn định.
Quỹ Fidelity Total Market Index Fund (FSKAX) là một quỹ đầu tư theo chỉ số, danh mục của quỹ này bao gồm các công ty từ nhiều ngành khác nhau, từ những công ty blue-chip lớn như Apple và Microsoft đến các công ty nhỏ hơn đang ở giai đoạn phát triển. Quỹ này không chỉ tập trung vào một vài ngành cụ thể mà phân bổ vốn vào các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, tài chính, y tế, tiêu dùng, năng lượng, và bất động sản. Điều này giúp quỹ tận dụng sự tăng trưởng của nhiều ngành khác nhau và giảm thiểu rủi ro nếu một ngành gặp khó khăn.
-
Quỹ giao dịch chứng khoán (ETFs)
Quỹ giao dịch chứng khoán (ETFs) giống như quỹ tương hỗ nhưng có thể được giao dịch trên sàn chứng khoán giống như cổ phiếu.
-
Chiến lược theo dõi chỉ số: Nhiều ETF theo dõi các chỉ số thị trường, như S&P 500 hoặc NASDAQ, nhằm mang lại hiệu suất tương tự như chỉ số đó.
-
Đầu tư vào nhiều lĩnh vực: ETFs thường đầu tư vào nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau, từ cổ phiếu công nghệ đến tài sản cố định, giúp giảm thiểu rủi ro.
Ví dụ: Quỹ SPDR S&P 500 ETF (SPY) là một quỹ giao dịch chứng khoán (ETF) được thiết kế để theo dõi hiệu suất của chỉ số S&P 500. Danh mục đầu tư của SPY bao gồm các công ty hàng đầu trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, tiêu dùng, y tế, và năng lượng. Các công ty này thường có vốn hóa lớn và ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Mỹ. Quỹ này được giao dịch trên sàn chứng khoán giống như cổ phiếu, cho phép nhà đầu tư mua và bán quỹ dễ dàng.
-
Quỹ đầu tư mạo hiểm:
Quỹ đầu tư mạo hiểm thường đầu tư vào các công ty khởi nghiệp hoặc giai đoạn đầu của các công ty với tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng cũng mang theo rủi ro lớn hơn.
-
Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp: Quỹ đầu tư mạo hiểm thường phân bổ vốn vào các công ty khởi nghiệp với mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ và thu được lợi nhuận cao từ các khoản đầu tư thành công.
-
Phân tích sâu sắc và tham gia vào quản lý: Các quỹ này thường thực hiện phân tích sâu rộng và có thể tham gia vào việc quản lý hoặc tư vấn cho các công ty trong danh mục đầu tư.
Ví dụ như:
Quỹ Sequoia Capital nổi tiếng với việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp và công ty có tiềm năng tăng trưởng cao. Danh mục đầu tư của Sequoia Capital bao gồm nhiều công ty công nghệ và các lĩnh vực đổi mới sáng tạo như Apple, Google, Oracle, Airbnb và WhatsApp. Họ tập trung vào việc tìm kiếm những ý tưởng đột phá và các nhà sáng lập có tầm nhìn xa.
IV/ 7 bước xây dựng danh mục đầu tư tối ưu cho nhà đầu tư mới:
Muốn xây dựng một danh mục đầu tư tối ưu đòi hỏi nhà đầu tư phải có quy trình rõ ràng từ việc xác định mục tiêu đầu tư rõ ràng, đánh giá tình hình tài chính, đa dạng hóa tài sản, nghiên cứu các lựa chọn đầu tư, theo dõi hiệu suất đầu tư, và điều chỉnh danh mục đầu tư khi cần thiết. Bằng cách tuân thủ quy trình xây dựng danh mục đầu tư tối ưu với các bước cụ thể, bất cứ ai cũng có thể xây dựng cho cá nhân mình một danh mục đầu tư hiệu quả, phù hợp với mục tiêu tài chính của bản thân.
Bước 1: Xác định mục tiêu đầu tư: Trước mắt nhà đầu tư cần phải đặt ra các mục tiêu cụ thể như tiết kiệm cho hưu trí, mua nhà hoặc nuôi dạy con cái trong tương lai... số tiền cần đạt được cho các mục tiêu là bao nhiêu. Đối với mỗi mục tiêu đầu tư cũng phải xác định được khả năng chấp nhận rủi ro của mình đến đâu để có thể xây dựng danh mục đầu tư phù hợp từ những bước đầu tiên.
Bước 2: Xem xét tình hình tài chính cá nhân từ thu nhập, chi tiêu, nợ nần và các tài sản hiện có. Từ đó xác định số tiền có thể đầu tư hàng tháng và các khoản đầu tư một lần
Bước 3: Đa dạng hóa danh mục đầu tư dựa trên mục tiêu và thời gian đầu tư, ví dụ nếu bạn đầu tư dài hạn, có thể tập trung vào cổ phiếu; nếu ngắn hạn, hãy xem xét trái phiếu hoặc quỹ đầu tư.
Bước 4: Dựa trên các nghiên cứu kỹ càng về cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, bất động sản, cân nhắc trước mắt các rủi ro và tiềm năng sinh lời của từng loại tài sản, sau đó chọn loại tài sản có tiềm năng sinh lời tốt, phù hợp nhất với mục tiêu đầu tư từ bạn.
Bước 5: Sau khi đã lựa chọn được hình thực đầu tư, cần xác định tỷ lệ phân bổ tiền đầu tư của bạn vào các loại tài sản khác nhau.
Bước 6: Kiểm tra định kỳ sự tăng trưởng và hiệu suất của danh mục đầu tư, thực hiện các điều chỉnh cần thiết để cải thiện hiệu suất và đảm bảo rằng danh mục đầu tư vẫn phù hợp với mục tiêu tài chính.
Bước 7: Điều chỉnh danh mục đầu tư nếu có sự thay đổi trong công việc, thu nhập và điều kiện thị trường. Dựa vào sự thay đổi đó để thay đổi tỷ lệ phân bổ tài sản ở các khoản đầu tư, khoản nào cần thêm và khoản nào cần bớt sao cho hợp lý nhất.
Xây dựng một danh mục đầu tư tối ưu không phải là điều dễ dàng, nhưng với 7 bước cơ bản này, bạn có thể bắt đầu một cách tự tin và hiệu quả. Từ việc xác định mục tiêu đầu tư, đánh giá tình hình tài chính, đến việc theo dõi và điều chỉnh danh mục, từng bước đều quan trọng để đảm bảo bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp trong việc xây dựng và quản lý danh mục đầu tư của mình, https://hva.vn/ sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu rộng trong lĩnh vực đầu tư, công ty cổ phần tập đoàn HVA có thể giúp bạn tạo ra danh mục đầu tư tối ưu và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để nhận tư vấn và bắt đầu hành trình đầu tư thành công!