Cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ: hướng dẫn chi tiết
Cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hiệu suất đầu tư. Tìm hiểu chi tiết về cách tính và lựa chọn chứng chỉ quỹ lãi suất cao.
1. Chứng chỉ quỹ là gì?
Chứng chỉ quỹ (CCQ) là một loại giấy chứng nhận quyền sở hữu phần vốn góp của nhà đầu tư trong một quỹ đầu tư đại chúng. Khi bạn mua CCQ, tức là bạn đang ủy thác vốn cho các công ty quản lý quỹ để họ thấy bạn đầu tư vào một danh mục tài sản như cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản tài chính khác.
2. Phân loại các chứng chỉ quỹ trên thị trường hiện nay
Sau khi đã hiểu rõ chứng chỉ quỹ là gì, bước tiếp theo quan trọng không kém là xác định loại CCQ nào phù hợp với mục tiêu tài chính của bạn. Hiện nay, tại thị trường Việt Nam, có ba loại chứng chỉ quỹ được áp dụng rộng rãi.
Các loại chứng chỉ quỹ phổ biến
2.1. Chứng chỉ quỹ mở
-
Đây là loại phổ biến nhất, cho phép nhà đầu tư mua và bán CCQ vào bất kỳ ngày giao dịch nào dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ.
-
Các giao dịch được thực hiện thông qua công ty quản lý quỹ hoặc các đại lý phân phối (ví dụ: ngân hàng, công ty chứng khoán).
-
Ví dụ: Quỹ VCBF-MGF, VFMVF1,...
2.2. Chứng chỉ quỹ ETF (Exchange Traded Fund)
-
Là loại quỹ mô phỏng theo một chỉ số tài chính như VN30, VN100,...
-
Được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nên có thể mua bán như cổ phiếu trong giờ giao dịch.
-
Phù hợp với những ai yêu thích sự linh hoạt và muốn tiết kiệm chi phí quản lý.
-
Ví dụ: VFMVN30 ETF, SSIAM VNFIN LEAD ETF,...
2.3. Chứng chỉ quỹ đóng
-
Chỉ phát hành duy nhất một lần trong thời gian IPO và không mua lại theo yêu cầu của nhà đầu tư.
-
Nhà đầu tư chỉ có thể mua bán lại CCQ này trên thị trường thứ cấp.
-
Thường có thời hạn cụ thể từ 5 đến 10 năm.
-
Ví dụ: Quỹ đầu tư bất động sản Techcom Capital REIT.
Mỗi loại CCQ có tính thanh khoản, chi phí, và chiến lược đầu tư khác nhau. Việc lựa chọn nên dựa trên mục tiêu tài chính, mức độ chấp nhận rủi ro và kế hoạch đầu tư dài hạn của từng cá nhân.
3. Cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ
Để đánh giá hiệu quả đầu tư, nhà đầu tư cần hiểu rõ cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ. Việc nắm rõ công thức và cách tính sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ
Tính lãi suất theo NAV: Công thức cơ bản
NAV (Net Asset Value) là thước đo giá trị của 1 đơn vị chứng chỉ quỹ, được công bố thường xuyên bởi công ty quản lý quỹ.
Lãi suất đầu tư được xác định theo công thức sau.
Lãi suất (%) = [(NAV hiện tại - NAV tại thời điểm mua) / NAV mua] × 100
Ví dụ:
-
NAV tại thời điểm mua: 10,000 VNĐ/CCQ
-
NAV hiện tại (sau 12 tháng): 11,200 VNĐ/CCQ
→ Lãi suất = [(11,200 - 10,000)/10,000] × 100 = 12%
Đây là cách phổ biến nhất để đo lường mức sinh lời thực tế của chứng chỉ quỹ mà bạn đang nắm giữ.
Tính lãi suất hàng năm (Annualized Return)
Khi bạn nắm giữ CCQ không tròn 1 năm, thì việc quy đổi về tỷ lệ sinh lời hàng năm giúp dễ dàng so sánh với các kênh đầu tư khác như gửi tiết kiệm, mua trái phiếu...
Cách tính lãi suất theo năm được xác định như sau:
Lãi suất năm = [(1 + Lãi suất tổng) ^ (12 / số tháng nắm giữ)] - 1
Ví dụ:
-
Bạn đầu tư CCQ trong 6 tháng và ghi nhận mức sinh lời là 6%
→ Lãi suất năm = [(1 + 0.06) ^ (12/6)] - 1 = (1.06)^2 - 1 = 0.1236 → 12.36%/năm
Với cùng một mức lãi suất, thời gian nắm giữ càng ngắn thì lãi suất năm càng cao. Đây là yếu tố cần cân nhắc nếu bạn định “lướt sóng” với ETF.
Tính lãi suất thực sau khi trừ chi phí
Khi đầu tư vào CCQ, bạn không chỉ cần quan tâm đến lợi nhuận từ NAV mà còn phải tính đến các khoản chi phí liên quan, bao gồm:
-
Phí mua: 0.2% – 1% giá trị mua
-
Phí quản lý: 1% – 2%/năm
-
Phí bán (rút trước hạn): 0.5% – 1.5% nếu bán sớm hơn thời hạn khuyến nghị
-
Thuế thu nhập cá nhân: Áp dụng 0.1% trên giá trị giao dịch bán
Dưới đây là cách xác định mức lãi suất thực mà nhà đầu tư nhận được:
Lãi suất thực tế = Lãi danh nghĩa - (Tổng chi phí giao dịch và quản lý)
Ví dụ thực tế:
-
NAV mua: 10,000
-
NAV bán sau 1 năm: 11,200
-
Lãi danh nghĩa: 12%
-
Tổng chi phí: 1% phí quản lý + 0.2% phí mua + 0.5% phí rút = 1.7%
→ Lãi thực tế = 12% - 1.7% = 10.3%
Đây là mức sinh lời sau chi phí, giúp bạn so sánh chính xác với các kênh đầu tư khác như trái phiếu doanh nghiệp, gửi tiết kiệm...
4. Chứng chỉ quỹ có lãi kép không?
Một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều nhà đầu tư cá nhân đặt ra là: chứng chỉ quỹ có lãi kép không? Câu trả lời là có, nhưng điều này còn phụ thuộc vào cơ chế phân phối lợi nhuận của từng quỹ và chiến lược đầu tư của bạn.
Chứng chỉ quỹ nào có cơ chế lãi kép?
Không phải tất cả các chứng chỉ quỹ đều mặc định có lãi kép, nhưng phần lớn quỹ mở tại Việt Nam hiện nay cho phép nhà đầu tư chọn hình thức tái đầu tư lợi nhuận.
Hai hình thức phổ biến:
Tái đầu tư lợi nhuận (reinvestment):
-
Lợi nhuận từ chênh lệch NAV được cộng dồn và tiếp tục đầu tư.
-
Một số quỹ chia cổ tức định kỳ, nhưng cho phép nhận cổ tức dưới dạng CCQ thay vì tiền mặt.
-
Hình thức này giúp tự động hóa quá trình tạo lãi kép.
Nhận lợi nhuận bằng tiền mặt:
-
Lợi nhuận được chuyển về tài khoản ngân hàng.
-
Không có lãi kép nếu bạn không tái đầu tư số tiền này.
Nếu bạn đầu tư vào các quỹ như VCBF-TBF, TCBF, SSI-SCA..., bạn có thể chọn tái đầu tư toàn bộ lãi để tối ưu hóa hiệu quả dài hạn.
5. So sánh lãi suất chứng chỉ quỹ tại các tổ chức lớn
So sánh lãi suất chứng chỉ quỹ tại các tổ chức lớn
Để lựa chọn sản phẩm chứng chỉ quỹ có hiệu suất tốt, nhà đầu tư cần nắm rõ hiệu quả đầu tư thực tế tại các tổ chức quản lý quỹ uy tín nhất hiện nay.
5.1. Lãi suất chứng chỉ quỹ Techcombank
Techcombank là một trong những ngân hàng đầu tiên phát triển và phân phối chứng chỉ quỹ thông qua công ty quản lý quỹ Techcom Capital. Các quỹ nổi bật gồm:
TCBF – Quỹ trái phiếu linh hoạt
-
Tỷ suất sinh lời bình quân 1 năm (2024): ~7.3%/năm
-
Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chính phủ và tiền gửi kỳ hạn dài.
-
Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên sự an toàn, hạn chế rủi ro.
TCEF – Quỹ cổ phiếu Techcom Equity
-
Tỷ suất sinh lời 3 năm bình quân: ~11 – 13%/năm
-
Danh mục gồm các cổ phiếu vốn hóa lớn, tiềm năng tăng trưởng.
-
Hướng đến nhà đầu tư dài hạn.
Lãi suất chứng chỉ quỹ Techcombank tuy không quá cao, nhưng ổn định, ít biến động.
5.2. Lãi suất chứng chỉ quỹ SSI
SSIAM – Công ty quản lý quỹ của SSI là một trong những đơn vị dẫn đầu thị trường về hiệu quả quản lý tài sản. Một số quỹ tiêu biểu:
SSIAM VNFIN LEAD ETF
-
Mô phỏng chỉ số tài chính ngành (VNFIN LEAD).
-
Tăng trưởng NAV 2023: 12.8%, vượt trội hơn chỉ số cơ sở.
-
Có thể mua bán trực tiếp trên sàn như cổ phiếu.
SSIAM VNX50 ETF
-
Mô phỏng chỉ số VNX50 – tập hợp cổ phiếu vốn hóa lớn.
-
Tỷ suất sinh lời 3 năm gần nhất: ~10%/năm
Lãi suất chứng chỉ quỹ SSI thuộc nhóm cao nhất thị trường, nhưng có biến động theo thị trường chứng khoán, phù hợp nhà đầu tư có kinh nghiệm hoặc đầu tư trung – dài hạn.
5.3. Lãi suất chứng chỉ quỹ Dragon Capital
Dragon Capital Việt Nam (DCVFM) là công ty quản lý quỹ lâu đời nhất tại Việt Nam, hiện đang vận hành hàng loạt CCQ được nhà đầu tư tin tưởng.
VFMVN30 ETF
-
Mô phỏng chỉ số VN30.
-
Tăng trưởng NAV năm 2023: ~11.5%
-
Chi phí quản lý thấp, dễ tiếp cận.
VFMVF1 – Quỹ đầu tư cổ phiếu
-
Danh mục chủ yếu gồm các cổ phiếu bluechip và tăng trưởng.
-
Tỷ suất sinh lời trung bình 5 năm: 10.1%/năm
Lãi suất chứng chỉ quỹ Dragon Capital duy trì ổn định nhiều năm qua, phù hợp với cả nhà đầu tư mới và chuyên nghiệp, đặc biệt nếu có kế hoạch tài chính từ 3 – 10 năm.
5.4. Lãi suất chứng chỉ quỹ Vietcombank
Vietcombank Fund Management (VCBF) là công ty liên doanh giữa Vietcombank và Franklin Templeton Investments. Quỹ của VCBF thường mang lại hiệu suất ổn định và rủi ro thấp.
VCBF-TBF – Quỹ trái phiếu ổn định
-
Đầu tư vào trái phiếu chính phủ, doanh nghiệp niêm yết.
-
Lợi suất năm 2023: ~7.1%, cao hơn nhiều kênh tiết kiệm truyền thống.
-
Không yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
VCBF-MGF – Quỹ tăng trưởng cổ phiếu
-
Hiệu suất 3 năm gần nhất: ~12.2%/năm
-
Danh mục đầu tư vào các doanh nghiệp tăng trưởng dài hạn.
-
Có chính sách tái đầu tư lợi nhuận giúp tạo lãi kép.
Lãi suất chứng chỉ quỹ Vietcombank đạt mức cao trong nhóm ngân hàng, với tính ổn định cao, minh bạch, quy mô lớn.
Chứng chỉ quỹ nào lãi suất cao nhất?
Có thể thấy chứng chỉ quỹ nào lãi suất cao nhất còn tùy thuộc vào định hướng đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro riêng biệt của mỗi nhà đầu tư.
-
Các quỹ cổ phiếu và ETF như SSIAM VNFIN LEAD ETF và VCBF-MGF đang cho thấy mức tăng trưởng NAV từ 12% đến hơn 13%/năm – thuộc nhóm cao nhất thị trường.
-
Dragon Capital cũng duy trì lợi suất ổn định trên 10%/năm với các quỹ như VFMVN30 ETF và VFMVF1.
-
Nếu ưu tiên an toàn nhưng vẫn có lãi kép tốt, các quỹ như VCBF-MGF hoặc TCEF là lựa chọn phù hợp, vừa sinh lời cao vừa có chính sách tái đầu tư linh hoạt.
Như vậy, tùy mục tiêu tài chính cá nhân, nhà đầu tư có thể lựa chọn chứng chỉ quỹ có lãi suất cao nhất tương ứng với khẩu vị rủi ro.
Đầu tư thông minh bắt đầu từ hiểu đúng lãi suất chứng chỉ quỹ
Hiểu rõ cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ, phân biệt các loại chi phí, nắm vững cơ chế lãi kép và so sánh hiệu suất các quỹ uy tín như Techcombank, SSI, Dragon Capital hay Vietcombank sẽ giúp bạn ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
Tùy vào mục tiêu tài chính cá nhân, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn được chứng chỉ quỹ có lãi suất cao nhất, phù hợp nhất với mình. Việc cập nhật tin tức thị trường thường xuyên là điều kiện tiên quyết để bạn chọn đúng thời điểm đầu tư, tối ưu hiệu quả dài hạn.
Theo dõi HVA để tối ưu hóa chiến lược đầu tư của bạn!